Máy in
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành 12 tháng chính Hãng
MÁY IN LASER HP COLOR LASERJET PRO M452DN
* Chức năng: Máy in Laser, in Trắng đen/Màu.
* In 2 mặt tự động. Khổ in: A4, A5, A6, B5, B6.
* Công suất in tối đa 50000 trang/ tháng. Công suất in khuyến nghị tới 750-4000 trang/tháng.
* Tốc độ in 27 trang /phút.
* Công nghệ mực in: Jet Intelligence. Công nghệ máy in được chứng nhận ENERGY STAR®, Blue Angel, EPEAT® Silver
* Chất lượng in: 600 X 600 dpi.
* Thời gian in trang đầu tiên: 9s.
* Bộ nhớ tiêu chuẩn: 256MB.
* Màn hình hiển thị: Màn hình đồ họa LCD 2 dòng.
* Cổng kết nối: HP ePrint, Apple AirPrint™, Mopria-certified, Google Cloud Print 2.0, Ứng dụng Di động, ổng USB 2.0 Tốc độ Cao, Cổng mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-TX tích hợp sẵn, USB dễ tiếp cận.
* Khay nạp giấy 300 tờ, Khay chứa giấy in 150 tờ.
* Hệ điều hành tương thích: Windows, Mac, Linux.
* Trọng lượng: 18.9kg - Xuất xứ: Trung Quốc.
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành 12 tháng chính Hãng
MÁY IN LASER HP COLOR LASERJET PRO M452NW:
* Chức năng: Máy in Laser, in Trắng đen/Màu.
* Khổ in: A4, A5, A6, B5, B6. Công nghệ in laser.
* Công suất in tối đa 50000 trang/ tháng. Công suất in khuyến nghị tới 750-4000 trang/tháng.
* Công nghệ mực in: Jet IntelligenceChất lượng in: 600 x 600 dpi.
* Thời gian in trang đầu tiên: 9s.
* Bộ nhớ tiêu chuẩn: 256MB.
* Màn hình hiển thị: 2-line backlit LCD graphic display.
* Cổng kết nối: HP ePrint, Apple AirPrint™, Mopria™-certified, NFC Touch-to-print, Wireless Direct Printing, Google Cloud Print 2.0, Mobile Apps, Wi-Fi, Hi-Speed USB 2.0 port, built-in Gigabit Ethernet 10/100/1000 Base-TX network port, Easy-access USB.
* Khay nạp giấy 300 tờ. Khay chứa giấy in 150 tờ.
* Hệ điều hành tương thích: Windows, Mac, Linux.
* Trọng lượng: 17.5kg - Xuất xứ: Trung Quốc.
Tình trạng: Còn hàng
12 tháng
- Chức năng: In, Copy, Scan, Fax. Trắng đen/Màu, Đa nhiệm. Công nghệ laser.
- Khổ in: A4, A5, A6, B5, 16K.
- Công suất in tối đa 20000 trang/ tháng.
- Hệ điều hành tương thích: Windows, Mac, Linux.
- Trọng lượng: 16kg - Xuất xứ: Trung Quốc.
Tình trạng: Còn hàng
12 tháng
- Chức năng: In, Copy, Scan. Trắng đen/Màu.
- Công nghệ laser. Khổ in: A4, A5, A6, B5, 16k.
- Công suất in tối đa 20000 trang/ tháng.
- Hệ điều hành tương thích: Windows, Mac, Linux.
- Trọng lượng: 15kg - Xuất xứ: Trung Quốc.
Tình trạng: Còn hàng
12 tháng
- Chức năng: In, Copy, Scan. Trắng đen/Màu.
- Công nghệ laser. In 2 mặt.
- Khổ in: A4, A5, A6, B5, B6, 16K.
- Công suất in tối đa 30000 trang/ tháng.
- Hệ điều hành tương thích: Windows, Mac, Linux.
- Trọng lượng: 15.3kg - Xuất xứ: Trung Quốc.
Tình trạng: Còn hàng
12 tháng
- Chức năng: In, Copy, Scan, Fax. Đa nhiệm. Trắng đen/Màu.
- In 2 mặt tự động.
- Công suất in tối đa 30000 trang/ tháng.
- Hệ điều hành tương thích: Windows, Mac, Linux.
- Trọng lượng: 16.3kg - Xuất xứ: Việt Nam.
Tình trạng: Còn hàng
12 tháng
- Chức năng: In, Copy, Scan, Fax. Đa nhiệm. Trắng đen/Màu.
- Khổ in A4, A5, A6, B5, B6, 16K.
- Công suất in tối đa 30000 trang/ tháng.
- Hệ điều hành tương thích: Windows, Mac, linux.
- Trọng lượng: 15.3kg - Xuất xứ: Việt Nam.
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành 12 tháng chính Hãng
Máy in HP Laserjet Pro 400 M402dn:
* Chức năng: in. Khổ in A4, A5, A6, B5, B6.
* In 2 mặt tự động.
* Công suất in tối đa: 80000 trang/ tháng.
* Công suất in khuyến nghị: 750-4000 trang/ tháng.
* Tốc độ in: 38 trang A4/phút.
* Công nghệ mực in: Jet Intelligence.
* Chất lượng in: HP FastRes 1200.
* Thời gian in trang đầu tiên: 5.7s.
* Bộ nhớ tiêu chuẩn: 128MB.
* Màn hình hiển thị: 2L-LCD.
* Cổng kết nối: HP ePrint, Apple AirPrint™, Morpria-certified, Google Cloud Print 2.0, các ứng dụng Di động, 1 USB 2.0 Tốc độ Cao, 1 Host USB, 1 mạng Gigabit Ethernet 10/100/1000T.
* Khay nạp giấy: 350 tờ; khay chứa giấy đã in: 150 tờ.
* Hệ điều hành tương thích: Windows, Mac, Linux.
* Trọng lượng: 8.58kg - Xuất xứ: Việt Nam.
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành 12 tháng chính Hãng
Chức năng: in. Khổ In A4, A4, A5, A6, B5, B6.
Công suất in tối đa: 80,000 trang/tháng
Công suất in khuyến nghị: 750-4000 trang/tháng
Tốc độ in: 40 trang letter/phút.
Công nghệ mực in: Jet Intelligence
Chất lượng in: HP FastRes 1200
Thời gian in trang đầu tiên: 5.6s
Bộ nhớ tiêu chuẩn: 128 MB
Màn hình hiển thị: 2L-LCD
Cổng kết nối: USB 2.0
Khay nạp giấy: 350 tờ; khay chứa giấy đã in: 150 tờ.
Hệ điều hành tương thích: Windows, Mac, Linux
Trọng lượng: 8.58 kg
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành 12 tháng chính Hãng
Máy in HP Laserjet Pro M125nw:
* Chức năng: in, scan, copy. khổ in A4. Đa nhiệm.
* Công suất in tối đa: 8000 trang/ tháng. Công suất in khuyến nghị: 250-2000 trang/ tháng.
* Tốc độ in: 20 trang A4/ phút. Tốc độ copy 20 trang/phút. Tốc độ scan 7 tờ A4/phút (scan trắng đen), 5 tờ A4/phút (scan màu). Số bản copy tối đa 1 lần: 99 bản. Có chức năng phóng to/thu nhỏ bản copy. Công nghệ mực in: Jet Intelligence.
* Chứng nhận tiết kiệm điện ENERGY STAR®.
* Chất lượng in: 600 x 600 dpi; chất lượng copy: 400x600 dpi. Chất lượng scan: 1200 dpi.
* Thời gian in trang đầu tiên: 9.5s.
* Bộ nhớ tiêu chuẩn: 128MB.
* Màn hình hiển thị: 2-line LCD (text).
* Cổng kết nối: HP ePrint, Apple AirPrint™, Wireless Direct Printing, WiFi 802.11b/g/n, 1 Hi-Speed USB 2.0 port, Built-in Fast Ethernet 10/100Base-TX network port, Wireless 802.11b/g/n.
* Khay nạp giấy: 150 tờ; khay chứa giấy đã in: 100 tờ.
* Hệ điều hành tương thích: Windows, Mac, Linux.
* Trọng lượng: 8kg. Xuất xứ: Việt Nam.
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành 12 tháng chính Hãng
Máy in HP Laserjet Pro M127fw:
* Chức năng: in, scan, copy, fax.
* Khổ in A4. Chạy đa nhiệm.
* Công suất in tối đa: 8000 trang/ tháng. Công suất in khuyến nghị: 250-2000 trang/ tháng.
* Tốc độ in: 20 tờ A4/phút. Tốc độ copy 20 tờ/phút Tốc độ scan 7 tờ A4/phút (scan trắng đen), 5 tờ A4/phút (scan màu). Tốc độ truyền fax 33.6 kbps.
* Bộ nhớ Fax 500 trang.
* Công nghệ mực in: Jet Intelligence.
* Chất lượng in: 600 x 600 dpi; chất lượng copy: 600x600 dpi. Chất lượng scan 1200 dpi. Chất lượng fax 300x300 dpi.
* Thời gian in trang đầu tiên: 9.5s.
* Bộ nhớ tiêu chuẩn: 128MB
* Màn hình hiển thị: 3.0-in color touchscreen
* Cổng kết nối: HP ePrint, Apple AirPrint™, Wireless Direct Printing, Mobile Apps, WiFi 802.11b/g/n, Hi-Speed USB 2.0 port, built-in Fast Ethernet 10/100Base-TX network port, Wireless 802.11b/g/n.
* Khay nạp giấy: 150 tờ; khay chứa giấy đã in: 100 tờ.
* Hệ điều hành tương thích: Windows, Mac, Linux
* Trọng lượng: 9.1 kg - Xuất xứ: Việt Nam.
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành 12 tháng chính Hãng
Máy in HP Laserjet Pro M227fdw:
* Chức năng: in, scan, copy, fax. Đa nhiệm.
* In 2 mặt tự động, Khổ in A4.
* Công suất in tối đa: 30000 trang/tháng. Công suất in khuyến nghị: 250-2500 trang/ tháng.
* Tốc độ in: 28 trang A4/ phút. Tốc độ copy 28 tờ / phút. Tốc độ scan 15 tờ A4/ phút.
* Công nghệ mực in: Jet Intelligence.
* Chất lượng in: 1200 x 1200 dpi; chất lượng copy: 600 x 600 dpi. Chất lượng scan 600x1200 dpi. Chất lượng fax 300x300 dpi.
* Thời gian in trang đầu tiên: 6.8s.
* Bộ nhớ tiêu chuẩn: 256MB.
* Màn hình hiển thị: 2.7-in touch screen, LCD (color graphics).
* Cổng kết nối: HP ePrint; Wi-Fi Direct printing, AirPrint 1.5 with media presence sensor, Google Cloud Print™ 2.0, NFC touch-to-print enabled 10, Wi-Fi 802.11b/g/n, 1 Hi-Speed USB 2.0, 1 Hi-Speed USB 2.0 (host), 1 Ethernet 10/100Base-TX, 1 phone line (in), 1 phone line (out), Wireless, NFC, Wi-Fi 802.11b/g/n.
* Khay nạp giấy: 250 tờ; khay chứa giấy đã in: 150 tờ.
* Hệ điều hành tương thích: Windows, Linux.
* Trọng lượng: 9.4kg. Xuất xứ: Việt Nam.
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành 12 tháng chính Hãng
Máy in HP Laserjet Pro M225dw:
* Chức năng: in, scan, copy, fax. Đa nhiệm.
* In 2 mặt tự động, Khổ in A4.
* Công suất in tối đa: 30000 trang/tháng. Công suất in khuyến nghị: 500-2000 trang/ tháng.
* Tốc độ in: 25 trang A4/ phút. Tốc độ copy 25 tờ/phút. Tốc độ scan 14 tờ A4/phút (scan trắng đen), 5 tờ A4/phút (scan màu). Tốc độ truyền fax 33.6 kbps
* Công nghệ mực in: Jet IntelligenceChất lượng in (dpi): 1200 x 1200 dpi; chất lượng copy: 600x600 dpi.
* Chất lượng scan 600x1200 dpi. Chất lượng fax 300x300 dpi.
* Thời gian in trang đầu tiên: 8s.
* Bộ nhớ tiêu chuẩn: 256MB.
* Màn hình hiển thị: 3.0" touchscreen, LCD (color graphics). Cổng kết nối:HP ePrint, Apple AirPrint™, Mopria™-certified, Wireless Direct Printing, Mobile Apps, WiFi 802.11b/g/n, Hi-Speed USB 2.0 port (host/device), built-in Fast Ethernet 10/100Base-TX network port, Phone line port (in/out).
* Khay nạp giấy: 250 tờ; khay chứa giấy đã in: 150 tờ.
* Hệ điều hành tương thích: Windows, Mac.
* Trọng lượng: 11.1kg. Xuất xứ: Việt Nam.
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành 12 tháng chính Hãng
Máy in HP LaserJet Pro MFP M130fw:
* Chức năng: in, copy, scan, fax. Khổ in A4. Đa nhiệm.
* Công suất in tối đa: 10000 trang/tháng, công suất scan: 150-1500 trang/ thángCông suất in khuyến nghị: 150-1500 trang/ tháng.
* Tốc độ in: 22 trang A4/ phút.
* Công nghệ mực in: Jet Intelligence.
* Chất lượng in: 600 x 1200 dpi, chất lượng scan: 600 x 1200 dpi, chất lượng copy: 600 x 400 dpi, chất lượng fax: 300 x 300 dpi.
* Thời gian in trang đầu tiên: 7.6s.
* Bộ nhớ tiêu chuẩn: 256MB
* Màn hình hiển thị: 2.7 in touch screen, LCD (color graphics).
* Cổng kết nối: Apple AirPrint™, HP ePrint, Google Cloud Print 2.0, Mopria-certified , Wi-Fi Direct 8, Wi-Fi 802.11b/g/n, Hi-Speed USB 2.0 port (device), built-in Fast Ethernet 10/100Base-TX network port, Phone line port (in/out), wireless.
* Khay nạp giấy: 150 tờ; khay chứa giấy đã in: 100 tờ.
* Hệ điều hành tương thích: Windows, Linux.
* Trọng lượng: 7.6kg. Xuất xứ: Việt Nam.
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành 12 tháng chính Hãng
Máy in HP LaserJet Pro MFP M130fn:
* Chức năng: in, copy, scan, fax khổ in A4. Đa nhiệm.
* Công suất in tối đa: 10000 trang/tháng, công suất scan: 150-1500 trang/ tháng, công suất fax: 100 trang/ tháng, công xuất copy: 99 trang/ tháng. Công suất in khuyến nghị: 150-1500 trang/ tháng.
* Tốc độ in: 22 trang A4/ phút.
* Công nghệ mực in: Jet Intelligence.
* Chất lượng in: 600 x 1200 dpi, chất lượng scan: 600 x 1200 dpi, chất lượng copy: 600 x 400 dpi, chất lượng fax: 300 x 300 dpi.
* Thời gian in trang đầu tiên: 7.5s.
* Bộ nhớ tiêu chuẩn: 256MB.
* Màn hình hiển thị: 2-line LCD.
* Cổng kết nối: Apple AirPrint™, HP ePrint, Google Cloud Print 2.0, Mopria-certified, Hi-Speed USB 2.0 port (device), built-in Fast Ethernet 10/100Base-TX network port, Phone line port (in/out).
* Khay nạp giấy: 150 tờ; khay chứa giấy đã in: 100 tờ.
* Hệ điều hành tương thích: Windows.
* Trọng lượng: 7.6kg. Xuất xứ: Việt Nam.
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành 12 tháng chính Hãng
Máy in HP LaserJet Pro MFP M130nw:
* Chức năng:in, copy, scan, khổ in A4.
* Đa nhiệm.
* Công suất in tối đa: 10000 trang/tháng, công suất scan: 150-1500 trang/ tháng. Công suất in khuyến nghị: 150-1500 trang/ tháng.
* Tốc độ in: 22 trang A4/ phút.
* Công nghệ mực in: Jet Intelligence.
* Chất lượng in: 600 x 1200 dpi, chất lượng scan: 600 x 1200 dpi, chất lượng copy: 600 x 400 dpi.
* Thời gian in trang đầu tiên: 7s.
* Bộ nhớ tiêu chuẩn: 256MB.
* Màn hình hiển thị: 2-line LCD.
* Cổng kết nối: Apple AirPrint™, HP ePrint, Google Cloud Print 2.0, Mopria-certified, Wi-Fi Direct 8, Wi-Fi 802.11b/g/n, Hi-Speed USB 2.0 port, built-in Fast Ethernet 10/100Base-TX network port, wireless.
* Khay nạp giấy: 150 tờ; khay chứa giấy đã in: 100 tờ.
* Hệ điều hành tương thích: Windows, Linux.
* Trọng lượng: 6.8kg. Xuất xứ: Việt Nam.
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành 12 tháng chính Hãng
Máy in HP LaserJet Pro MFP M130a:
* Chức năng: in, copy, scan, khổ in A4.
* Công suất in tối đa: 10000 trang/tháng, công suất scan: 150-1500 trang/ tháng. Công suất in khuyến nghị: 150-1500 trang/ tháng
* Tốc độ in: 22 trang A4/ phút
* Công nghệ mực in: Jet Intelligence. Công nghệ máy in: ENERGY STAR® certified
* Chất lượng in: 600 x 1200 dpi, chất lượng scan: 600 x 1200 dpi, chất lượng copy: 600 x 400 dpi
* Thời gian in trang đầu tiên: 7.3s
* Bộ nhớ tiêu chuẩn: 128MB
* Màn hình hiển thị: ICON LCD
* Cổng kết nối: Hi-Speed USB 2.0
* Khay nạp giấy: 150 tờ; khay chứa giấy đã in: 100 tờ
* Hệ điều hành tương thích: Windows.
* Trọng lượng: 6.8kg. Xuất xứ Việt Nam.
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành 12 tháng chính Hãng
Máy in HP Laserjet Pro M201d:
* Chức năng: in, khổ in A4.
* In 2 mặt tự động.
* Công suất in tối đa: 30000 trang/tháng.
* Công suất in khuyến nghị: 250-2000 trang/ tháng.
* Tốc độ in: 25 trang A4/ phút.
* Công nghệ mực in: Jet Intelligence Chất lượng in: 600 x 1200 dpi.
* Thời gian in trang đầu tiên: 8s.
* Bộ nhớ tiêu chuẩn: 128MB.
* Màn hình hiển thị: 196 x 34 pixel graphic LCD.
* Cổng kết nối: 1 Hi-Speed USB 2.0.
* Khay nạp giấy: 250 tờ; khay chứa giấy đã in: 150 tờ.
* Hệ điều hành tương thích: Windows, Linux.
* Trọng lượng: 6.6kg.
* Xuất xứ: Việt Nam.
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành 12 tháng chính Hãng
Máy in HP LaserJet Pro M102w:
* Chức năng: in,Khổ in A4.
* Công nghệ in Laser.
* Công suất in tối đa: 10000 trang/tháng. Công suất in khuyến nghị: 150-1500 trang/ tháng.
* Tốc độ in: 23 trang A4/ phút.
* Chất lượng in (dpi): 600 x 600 dpi.
* Thời gian in trang đầu tiên: 7.3sMàn hình hiển thị: LED.
* Bộ nhớ tiêu chuẩn: 128MB..
* Cổng kết nối: Apple AirPrint™, HP ePrint, Google Cloud Print 2.0, Mopria-certified , Wi-Fi Direct 8, 1 Hi-Speed USB 2.0, Wi-Fi 802.11b/g/n.
* Khay nạp giấy: 150 tờ; khay chứa giấy đã in: 100 tờ.
* Hệ điều hành tương thích: Windows.
* Trọng lượng: 4.7 kg.
* Xuất xứ: Việt Nam.
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành 12 tháng chính Hãng
Chức năng: In, Khổ in A4, công nghệ in Laser
* Công suất in tối đa:10000 trang/tháng
* Công suất in khuyến nghị: 150-1500 trang/ tháng
* Tốc độ in: 23 trang A4/ phút
* Chất lượng in (dpi): 600 x 600 dpi
* Thời gian in trang đầu tiên: 7.3s
* Màn hình hiển thị: LED
* Bộ nhớ tiêu chuẩn: 128MB
* Cổng kết nối: Apple AirPrint™, 1 Hi-Speed USB 2.0
* Khay nạp giấy: 150 tờ; khay chứa giấy đã in: 100 tờ
* Hệ điều hành tương thích: Windows.
* Trọng lượng: 4.7 kg
* Xuất xứ: Việt Nam
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành 12 tháng chính Hãng
Copy | ||
Loại máy photocopy | Máy photocopy laser đơn sắc | |
Tốc độ copy | Có thể lên tới 18 / 19cpm (A4 / LTR) | |
Độ phân giải bản copy | Chế độ ưu tiên tốc độ: | 600 x 400dpi |
Chế độ ưu tiên độ phân giải: | 600 x 600dpi | |
Tông màu | 256 mức màu | |
Thời gian làm nóng máy (từ khi bật nguồn) | 10 giây hoặc nhanh hơn | |
Thời gian khôi phục (từ lúc ở chế độ nghỉ chờ) | 2 giây hoặc nhanh hơn (khi copy) 0,3 giây hoặc nhanh hơn (khi in) |
|
Thời gian copy bản đầu tiên (FCOT) | 12,0 / 11,8 giây (A4 / LTR) | |
Nguồn cấp giấy | Giấy cassette 150 tờ | |
Trọng lượng giấy | 60 đến 163g/m2 (cassette) | |
Ra giấy | 100 tờ (giấy ra úp mặt) | |
Zoom | 50 - 200% dung sai 10% | |
Kích thước copy | Mặt phẳng: | Có thể lên tới cỡ A4 / LTR |
Các tính năng copy | 2 trong 1, copy cỡ thẻ ID | |
Bộ nhớ copy | 64MB (chia sẻ) | |
In | ||
Loại máy in | Máy in laser đơn sắc | |
Tốc độ in | Có thể lên tới 18 / 19ppm (A4 / LTR) | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | 7,8 / 7,7 giây (A4 / LTR) | |
Ngôn ngữ in | UFR II LT | |
Độ phân giải bản in | Có thể lên tới 600 x 600dpi, 1200 (tương đương) x 600dpi | |
Bộ nhớ in | 64MB (chia sẻ) | |
Quét | ||
Loại đèn quét | CIS | |
Độ phân giải bản quét | Quang học: | Có thể lên tới 600 x 600dpi |
Trình điều khiển tăng cường: | Có thể lên tới 9600 x 9600dpi | |
Chiều sâu màu | 24-bit | |
Kích thước tài liệu | Mặt phẳng: | Có thể lên tới cỡ A4 |
Tính tương thích | TWAIN, WIA | |
Định dạng file xuất | Win: | PDF có độ nén cao, PDF có thể dò tìm, PDF, JPEG, TIFF, BMP |
Mac: | PDF, JPEG, TIFF, BMP, PNG | |
Pull Scan | Có, USB | |
Quét vào máy tính | Không | |
Giao diện / Phần mềm | ||
Giao diện tiêu chuẩn | USB 2.0 tốc độ cao | |
Chức năng USB | In, quét | |
Hệ điều hành*1 | Windows XP (32 / 64-bit), Windows 2000, Windows Vista (32 / 64-bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Mac® OSX, Linux*3 | |
Các thông số kỹ thuật chung | ||
Màn hình LCD | Màn hình LED 7 segment (1 con số) | |
Kích thước (W x D x H) |
372 x 276 x 254mm (khi đóng khay giấy cassette) | |
372 x 371 x 254mm (khi mở khay giấy cassette) | ||
Trọng lượng | w/CRG: | 8,2kg |
w/o CRG: | 7,6kg | |
Điện năng tiêu thụ | Tối đa: | 960W |
Trong quá trình vận hành: | 450W | |
Khi ở chế độ chờ: | 2,5W | |
Khi ở chế độ nghỉ chờ: | Xấp xỉ 1,4W | |
TEC (Điện năng tiêu thụ tiêu chuẩn) | 0.6kWh/W | |
Cartridge mực*4 | Cartridge 325*2 (1,600 trang) (cartridge đi kèm 700 trang) |
|
Chu trình nhiệm vụ hàng tháng | 8,000 trang | |
Công suất khuyến nghị/tháng | 250 - 1,000 trang |
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành 12 tháng chính Hãng
Phương pháp in | Máy in laser đen trắng | |
Tốc độ in khổ A4 | in một mặt: | 23 trang/phút |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | |
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh | 1200 x 1200dpi (tương đương) | |
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 13,5 giây hoặc nhanh hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FCOT) | Xấp xỉ 6 giây | |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | Xấp xỉ 2,0 giây | |
Ngôn ngữ in | UFR II LT | |
Lề in | 5mm - lề trên, dưới, trái và phải (các khổ giấy không phải Envelope) 10mm – lề trên, dưới, trái và phải (Envelope) |
|
Các tính năng in | Poster, Watermark, Page Composer, Toner Saver | |
SAO CHỤP | ||
Tốc độ sao chụp khổ A4 | Một mặt: | 23 trang/phút |
Độ phân giải bản sao | 600 x 600dpi | |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) | Xấp xỉ 9 giây | |
Số lượng bản sao tối đa | 99 bản | |
Phóng to/ thu nhỏ | 25 - 400 % tăng giảm 1% | |
Các tính năng sao chụp | Phân loại bộ nhớ, sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID | |
Quét | ||
Độ phân giải bản quét | Độ phân giải quang học: | Up to 600 x 600dpi |
Độ phân giải tăng cường: | Up to 9600 x 9600dpi | |
Chiều sâu màu quét | 24-bit | |
Quét kéo | Có, USB | |
Quét đẩy (quét lên máy tính) với phần mềm MF) | Có, USB | |
Các tính năng quét | TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét) | |
Fax | ||
Tốc độ modem | 33,6Kbps | |
Độ phân giải fax | 200 x 400dpi | |
Phương pháp nén | MH, MR, MMR | |
Dung lượng bộ nhớ (*1) | 256 trang | |
Quay số bằng phím tắt | 4 phím | |
Quay số tốc độ (phím tắt + số mã hóa) | 100 số | |
Quay số theo nhóm/ Địa chỉ | Tối đa 103 số/địa chỉ | |
Gửi fax liên tục | Tối đa 114 địa chỉ | |
Chế độ nhận | Chỉ Fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax/ điện thoại | |
Sao lưu bộ nhớ | Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn | |
Các tính năng fax |
Chuyển tiếp fax*, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ chuyển fax), DRPD, ECM, quay số tự động, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả thực hiện fax, báo cáo quản lí hoạt động fax *Chức năng chuyển fax cho phép thực hiện thao tác chuyển fax bằng tay các văn bản đã được lưu trên máy fax tới một địa chỉ xác định trong sổ địa chỉ. Chức năng này chỉ hỗ trợ chuyển tiếp bản fax tới một máy fax khác. Để biết thêm thông tin, xin vui lòng đọc sách hướng dẫn sử dụng của máy in này. |
|
XỬ LÍ GIẤY | ||
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) | 35 tờ (80g/m2) | |
Khổ giấy cho khay ADF | A4, B5, A5, B6, Letter, Legal (Tối thiểu 105 x 148mm tới tối đa 356 x 216mm) |
|
Nguồn giấy vào (tiêu chuẩn) | Khay cassette 250 tờ Khay tay 1 tờ * Giấy thường (60-80g/m2) |
|
Nguồn giấy ra | 100 tờ (giấy ra úp mặt, 68g/m2 A4) |
|
Khổ giấy | Khay Cassette chuẩn: | A4, B5, A5 Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, giấy thẻ index, giấy Foolscap của Úc, giấy Legal Ấn độ Khổ bao thư COM10, Monarch, C5, DL Khổ chọn thêm (Tối thiểu 76,2 x 210mm đến tối đa 216 x 356mm) |
Khay tay: | A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, giấy in ảnh thẻ Index, giấy Foolscap của Úc, giấy Legal Ấn Độ Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 216 x 356mm) |
|
Loại giấy | Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy bao thư | |
Định lượng giấy | Khay Cassette chuẩn: | 60 đến 163g/m2 |
Khay tay: | 60 đến 163g/m2 | |
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM | ||
Kết nối giao diện chuẩn | Có dây: | USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T Ethernet (Network) |
Không dây: | Wi-Fi 802.11b/g/n (chế độ hạ tầng, cài đặt WPS dễ dàng) | |
Kết nối giao thức mạng | Khi in: | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Khi quét: | WSD-Scan (IPv4, IPv6) | |
TCP/IP Application Services: | Bonjour (mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6) | |
Quản lí: | SNMPv1 (IPv4,IPv6) | |
An ninh mạng | Có dây: | Lọc địa chỉ IP/Mac |
Không dây: | WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES), 802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS) | |
Cấu hình không dây một đẩy | Cài đặt bảo vệ Wi-Fi (WPS) | |
In di động | Canon Mobile Printing, Canon Mobile Scanning, Apple AirPrint, Mopria | |
Tương thích hệ điều hành (*2) | Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows XP, Windows Vista, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2003, Mac OS X 10.5.8 & up (*3), Linux (*4) | |
Phần mềm đi kèm | Trình điều khiển máy in, trình điều khiển máy fax, trình điều khiển máy quét, phần mềm MF Toolbox, phần mềm sổ địa chỉ, Presto! PageManager, SSID Tool, hiển thị trạng thái mực | |
CÁC THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG | ||
Bộ nhớ | 256MB | |
Màn hình LCD | Màn hình LCD đen trắng 6 đường (bảng điều khiển điều chỉnh góc nhìn linh hoạt) | |
Kích thước (W x D x H) | 390 x 371 x 360mm (đóng khay Cassette) 390 x 441 x 360mm (mở khay Cassette) |
|
Trọng lượng | 11,5kg (12,1kg khi kèm cartridge) | |
Tiêu thụ điện | Tối đa: | 1.270W hoặc thấp hơn |
Trung bình, Khi đang vận hành: | 500W | |
Trung bình, Khi ở chế độ Standby: | 5,4W | |
Trung bình, Khi ở chế độ nghỉ: | Xấp xỉ 1,6W Xấp xỉ 2,0W (không dây) |
|
Mức âm (*5) | Khi đang vận hành: | Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): 50dB khi in Mức công suất âm : 6,5B |
Khi ở chế độ Standby: | Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): không thể nghe thấy (*6) Mức công suất âm: 43dB hoặc thấp hơn (giá trị chuẩn) |
|
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 10 đến 30°C |
Độ ẩm: | 20% đến 80% RH (không tính ngưng tụ) | |
Nguồn điện yêu cầu | AC 220 đến 240V, 50 / 60Hz | |
Cartridge mực (*7) | Cartridge 337: 2.400 trang (cartridge đi kèm máy: 1.700 trang) |
|
Dung lượng bản in hàng tháng (*8) | 8.000 trang | |
Công suất khuyến nghị/tháng | 500 - 2,000 trang |
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành 12 tháng chính Hãng
Phương pháp in | Máy in laser đen trắng | |
Tốc độ in khổ A4 |
in một mặt: |
23 trang/phút |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | |
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh | 1200 x 1200dpi (tương đương) | |
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 13,5 giây hoặc nhanh hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FCOT) | Xấp xỉ 6 giây | |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | Xấp xỉ 2,0 giây | |
Ngôn ngữ in | UFR II LT | |
Lề in | 5mm - lề trên, dưới, trái và phải (các khổ giấy không phải Envelope) 10mm – lề trên, dưới, trái và phải (Envelope) |
|
Các tính năng in | Poster, Watermark, Page Composer, Toner Saver | |
SAO CHỤP | ||
Tốc độ sao chụp khổ A4 | Một mặt: | 23 trang/phút |
Độ phân giải bản sao | 600 x 600dpi | |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) | Xấp xỉ 9 giây | |
Số lượng bản sao tối đa | 99 bản | |
Phóng to/ thu nhỏ | 25 - 400 % tăng giảm 1% | |
Các tính năng sao chụp | Phân loại bộ nhớ, sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID | |
QUÉT | ||
Độ phân giải bản quét | Độ phân giải quang học: | Up to 600 x 600dpi |
Độ phân giải tăng cường: | Up to 9600 x 9600dpi | |
Chiều sâu màu quét | 24-bit | |
Quét kéo | Có, USB | |
Quét đẩy (quét lên máy tính) với phần mềm MF) | Có, USB | |
Các tính năng quét | TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét) | |
Fax | ||
Tốc độ modem | 33,6Kbps | |
Độ phân giải fax | 200 x 400dpi | |
Phương pháp nén | MH, MR, MMR | |
Dung lượng bộ nhớ (*1) | 256 trang | |
Quay số bằng phím tắt | 4 phím | |
Quay số tốc độ (phím tắt + số mã hóa) | 100 số | |
Quay số theo nhóm/ Địa chỉ | Tối đa 103 số/địa chỉ | |
Gửi fax liên tục | Tối đa 114 địa chỉ | |
Chế độ nhận | Chỉ Fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax/ điện thoại | |
Sao lưu bộ nhớ | Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn | |
Các tính năng fax |
Chuyển tiếp fax*, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ chuyển fax), DRPD, ECM, quay số tự động, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả thực hiện fax, báo cáo quản lí hoạt động fax *Chức năng chuyển fax cho phép thực hiện thao tác chuyển fax bằng tay các văn bản đã được lưu trên máy fax tới một địa chỉ xác định trong sổ địa chỉ. Chức năng này chỉ hỗ trợ chuyển tiếp bản fax tới một máy fax khác. Để biết thêm thông tin, xin vui lòng đọc sách hướng dẫn sử dụng của máy in này. |
|
XỬ LÍ GIẤY | ||
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) | 35 tờ (80g/m2) | |
Khổ giấy cho khay ADF | A4, B5, A5, B6, Letter, Legal (Tối thiểu 105 x 148mm tới tối đa 356 x 216mm) |
|
Nguồn giấy vào (tiêu chuẩn) | Khay cassette 250 tờ Khay tay 1 tờ * Giấy thường (60-80g/m2) |
|
Nguồn giấy ra | 100 tờ (giấy ra úp mặt, 68g/m2 A4) |
|
Khổ giấy | Khay Cassette chuẩn: | A4, B5, A5 Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, giấy thẻ index, giấy Foolscap của Úc, giấy Legal Ấn độ Khổ bao thư COM10, Monarch, C5, DL Khổ chọn thêm (Tối thiểu 76,2 x 210mm đến tối đa 216 x 356mm) |
Khay tay: | A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, giấy in ảnh thẻ Index, giấy Foolscap của Úc, giấy Legal Ấn Độ Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 216 x 356mm) |
|
Loại giấy | Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy bao thư | |
Định lượng giấy | Khay Cassette chuẩn: | 60 đến 163g/m2 |
Khay tay: | 60 đến 163g/m2 | |
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM | ||
Kết nối giao diện chuẩn | có dây: | USB 2.0 tốc độ cao |
Tương thích hệ điều hành | Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows XP, Windows Vista, Mac OS X 10.5.8 & up (*2), Linux (*3) | |
Phần mềm đi kèm | Trình điều khiển máy in, trình điều khiển máy fax, trình điều khiển máy quét, phần mềm MF Toolbox, phần mềm sổ địa chỉ, Presto! PageManager, hiển thị trạng thái mực | |
CÁC THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG | ||
Bộ nhớ | 128MB | |
Màn hình LCD | Màn hình LCD đen trắng 6 đường (bảng điều khiển điều chỉnh góc nhìn linh hoạt) | |
Kích thước (W x D x H) | 390 x 371 x 360mm (đóng khay Cassette) 390 x 441 x 360mm (mở khay Cassette) |
|
Trọng lượng | 11,4kg (12kg khi kèm cartridge) | |
Tiêu thụ điện | Tối đa: | 1.270W hoặc thấp hơn |
Trung bình, Khi đang vận hành: | 500W | |
Trung bình, Khi ở chế độ Standby: | 5,4W | |
Trung bình, Khi ở chế độ nghỉ: | Xấp xỉ 1,6W | |
Mức âm (*4) | Khi đang vận hành: | Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): 50dB khi in Mức công suất âm : 6,5B |
Khi ở chế độ Standby: | Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): không thể nghe thấy (*5) Mức công suất âm: 43dB hoặc thấp hơn (giá trị chuẩn) |
|
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 10 đến 30°C |
Độ ẩm: | 20% đến 80% RH (không tính ngưng tụ) | |
Nguồn điện yêu cầu | AC 220 đến 240V, 50 / 60Hz | |
Cartridge mực (*6) | Cartridge 337: 2.400 trang (cartridge đi kèm máy: 1.700 trang) |
|
Dung lượng bản in hàng tháng (*7) | 8.000 trang | |
Công suất khuyến nghị/tháng | 500 - 2,000 trang |
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành 12 tháng chính Hãng
- Chức năng chuẩn : Copy - In 02 mặt - Scan màu.
- Tốc độ : 27 trang / phút khổ A4.
- Thời gian in bản đầu tiên : 6 giây.
- Độ phân giải : 600 dpi x 600 dpi.
- Bộ nhớ tiêu chuẩn: 128MB.
- Khổ giấy tối đa : A4
- Khay giấy tự động : 01 x 150 tờ, khay tay 1 tờ
- Khả năng phóng to thu nhỏ : 25% - 400%.
- Sao chụp liên tục : 99 tờ.
- Cổng kết nối : USB 2.0 High Speed
- Kích thước 390 x 371 x 312mm
- Trọng lượng 10.8 Kg
- Công suất tối đa: 10.000 trang/tháng
- Sử dụng Cartridge 337 : 2.400 trang A4 độ phủ mực 5%.
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành 12 tháng chính Hãng
Phương pháp in | Máy in laser đen trắng | |
Tốc độ in khổ A4 | in một mặt: | 23 trang/phút |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | |
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh | 1200 x 1200dpi (tương đương) | |
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 12 giây hoặc nhanh hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FCOT) | Xấp xỉ 6 giây | |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | Xấp xỉ 2,0 giây | |
Ngôn ngữ in | UFR II LT | |
Lề in | 5mm - lề trên, dưới, trái và phải (các khổ giấy không phải Envelope) 10mm – lề trên, dưới, trái và phải (Envelope) |
|
Các tính năng in | Poster, Watermark, Page Composer, Toner Saver | |
SAO CHỤP | ||
Tốc độ sao chụp khổ A4 | Một mặt: | 23 trang/phút |
Độ phân giải bản sao | 600 x 600dpi | |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) | Xấp xỉ 9 giây | |
Số lượng bản sao tối đa | 99 bản | |
Phóng to/ thu nhỏ | 25 - 400 % tăng giảm 1% | |
Các tính năng sao chụp | Phân loại bộ nhớ, sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID | |
QUÉT | ||
Độ phân giải bản quét | Độ phân giải quang học: | 600 x 600dpi |
Độ phân giải tăng cường: | 9600 x 9600dpi | |
Chiều sâu màu quét | 24-bit | |
Quét kéo | Có, USB | |
Quét đẩy (quét lên máy tính) với phần mềm MF) | Có, USB | |
Các tính năng quét | TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét) | |
XỬ LÍ GIẤY | ||
Nguồn giấy vào (tiêu chuẩn) | Khay cassette 250 tờ Khay tay 1 tờ * Giấy thường (60 - 80g/m2) |
|
Nguồn giấy ra | 100 tờ (giấy ra úp mặt, 68g/m2 A4) |
|
Khổ giấy | Khay Cassette chuẩn: | A4, B5, A5 Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, giấy thẻ index, giấy Foolscap của Úc, giấy Legal Ấn độ Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL Khổ chọn thêm (Tối thiểu 76,2 x 210mm đến tối đa 216 x 356mm) |
Khay tay: | A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, giấy in ảnh thẻ Index, giấy Foolscap của Úc, giấy Legal Ấn Độ Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 216 x 356mm) |
|
Loại giấy | Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy bao thư | |
Định lượng giấy | Khay Cassette chuẩn: | 60 đến 163g/m2 |
Khay tay: | 60 đến 163g/m2 | |
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM | ||
Kết nối giao diện chuẩn | có dây: | USB 2.0 tốc độ cao |
Tương thích hệ điều hành | Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows XP, Windows Vista, Mac OS X 10.5.8 & up (*1), Linux (*2) | |
Phần mềm đi kèm | Trình điều khiển máy in, trình điều khiển máy quét, phần mềm MF Toolbox, phần mềm sổ địa chỉ, Presto! PageManager, hiển thị trạng thái mực | |
CÁC THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG | ||
Bộ nhớ | 128MB | |
Màn hình LCD | Màn hình LCD đen trắng 5 đường (bảng điều khiển điều chỉnh góc nhìn linh hoạt) | |
Kích thước (W x D x H) | 390 x 371 x 312mm (đóng khay Cassette) 390 x 441 x 312mm (mở khay Cassette) |
|
Trọng lượng | 10,1kg (10,7kg khi kèm cartridge) | |
Tiêu thụ điện | Tối đa: | 1.270W hoặc thấp hơn |
Trung bình, Khi đang vận hành: | 500W | |
Trung bình, Khi ở chế độ Standby: | 3,2W | |
Trung bình, Khi ở chế độ nghỉ: | Xấp xỉ 1,6W | |
Mức âm | Khi đang vận hành: | Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): 50dB khi in Mức công suất âm : 6,5B |
Khi ở chế độ Standby: | Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): không thể nghe thấy (*3) Mức công suất âm: 43dB hoặc thấp hơn (giá trị chuẩn) |
|
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 10 đến 30°C |
Độ ẩm: | 20% đến 80% RH (không tính ngưng tụ) | |
Nguồn điện yêu cầu | AC 220 đến 240V, 50 / 60Hz | |
Cartridge mực (*4) |
Cartridge 337: 2.400 trang |
|
Dung lượng bản in hàng tháng (*5) | AC 220 đến 240V, 50 / 60Hz | |
Công suất khuyến nghị/tháng | 500 - 2,000 trang |
SẢN PHẨM MỚI NHẤT
Tình trạng: Còn hàng
12 tháng Chính Hãng
- Màn hình AMOLED lớn 1.6" mang đến không gian thao tác thoải mái
- Sạc nhanh đến 65% trong vòng 30 phút và thời lượng pin bền bỉ đến 13 ngày khi sạc đầy
- Theo dõi hơn 100 chế độ tập luyện và cả chất lượng giấc ngủ
- Chụp ảnh, điều khiển nhạc, kiểm tra tin nhắn và cuộc gọi đến ngay trên cổ tay của bạn
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành chính hãng 12 tháng
- Bộ xử lý Tốc độ CPU:Exynos 2200 8 nhân
- RAM: 8 GB
- ROM: 128 GB
- Sim: 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIMHỗ trợ 5G
- Màn hình: Dynamic AMOLED 2X6.4"Full HD+
- Camera sau: Chính 50 MP & Phụ 12 MP, 8 MP
- Camera trước: 10MP
- Hỗ trợ: 5G, Wi-Fi, Bluetooth
- Trọng lượng: 209g
- Hệ điều hành: Android 13
- Pin: 4500mAh, Sạc nhanh 25W
Tình trạng: Còn hàng
12 tháng chính hãng
- Hệ điều hành: Android 14
- CPU: Exynos 1280 (5 nm)
- RAM: 8 GB
- ROM: 128 GB, thẻ nhớ microSDXC
- Sim: 2 SIM (Nano-SIM)
- Màn hình: 6.5 inches Super AMOLED
- Camera sau: Chính 50 MP & Phụ 8 MP, 2 MP
- Camera trước: 13MP
- Hỗ trợ: 5G, Wi-Fi, Bluetooth
- Trọng lượng: 208gr
- Pin: 6000mAh, sạc nhanh 25W
Tình trạng: Còn hàng
12 tháng chính hãng
- Hệ điều hành: Android 14
- CPU: Exynos 1280 8 nhân
- RAM: 6 GB
- ROM: 128 GB, thẻ nhớ microSDXC
- Sim: 2 SIM (Nano-SIM)
- Màn hình: 6.5 inches Super AMOLED
- Camera sau: Chính 50 MP & Phụ 8 MP, 2 MP
- Camera trước: 13MP
- Hỗ trợ: 5G, Wi-Fi, Bluetooth
- Trọng lượng: 197gr
- Pin: 5000mAh, sạc nhanh 25W
Tình trạng: Còn hàng
12 tháng chính hãng
- Hệ điều hành: Android 14
- CPU: MediaTek Helio G99 8 nhân
- RAM: 8 GB
- ROM: 128 GB, thẻ nhớ microSDXC
- Sim: 2 SIM (Nano-SIM)
- Màn hình: 6.5 inches Super AMOLED
- Camera sau:Chính 50 MP & Phụ 5 MP, 2 MP
- Camera trước: 13MP
- Hỗ trợ: 4G, Wi-Fi, Bluetooth
- Trọng lượng: 205gr
- Pin: 5000mAh, sạc nhanh 25W
Tình trạng: Còn hàng
12 Tháng chính hãng
- Công nghệ màn hình: Super Amoled
- Kích thước màn hình: 1.47 inch
- Độ phân giải: 480 x 480 pixel
- Đường kính mặt: 47mm
- Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire
- Chất liệu viền: Nhôm
- Trọng lượng: 59.0g
- Bộ nhớ trong: 16GB
- Tương thích: Android 10 trở lên và có bộ nhớ trên 1.5GB
- Thời lượng pin: 40 giờ (Tắt chế độ Always on Display). Lên đến 30 giờ (Bật chế độ Always on Display)
Tình trạng: Còn hàng
12 Tháng chính hãng
- Công nghệ màn hình: Super Amoled
- Kích thước màn hình: 1.5 inch
- Độ phân giải: 480 x 480 pixel
- Đường kính mặt: 43mm
- Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire
- Chất liệu viền: Nhôm
- Trọng lượng: 52.0g
- Bộ nhớ trong: 16GB
- Tương thích: Android 10 trở lên và có bộ nhớ trên 1.5GB
- Thời lượng pin: 40 giờ (Tắt chế độ Always on Display). Lên đến 30 giờ (Bật chế độ Always on Display)
Tình trạng: Còn hàng
12 Tháng chính hãng
- Công nghệ màn hình: Super Amoled
- Kích thước màn hình: 1.5 inch
- Độ phân giải: 480 x 480 Pixel
- Đường kính mặt: 44mm
- Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire
- Chất liệu viền: Nhôm
- Trọng lượng: 33.3g
- Bộ nhớ trong: 16GB
- Tương thích: Android 10 trở lên và có bộ nhớ trên 1.5GB
- Thời lượng pin: 40 giờ (Tắt chế độ Always on Display). Lên đến 30 giờ (Bật chế độ Always on Display)
Tình trạng: Còn hàng
12 tháng chính hãng
- Hệ điều hành: Android 13
- CPU: Snapdragon 680 8 nhân (4 nhân 2.4 GHz & 4 nhân 1.9 GHz)
- RAM: 4 GB
- ROM: 128 GB, thẻ nhớ microSDXC
- Sim: 2 SIM (Nano-SIM)
- Màn hình: 6.7 inches, IPS LCD, 720 x 1600 pixel, 90 Hz
- Camera sau: Camera chính 50MP, f/1.8, Camera chân dung 2 MP, f/2.4, Camera macro 2 MP, f/2.4
- Camera trước: 13 MP, f/2.0
- Hỗ trợ: 4G, Wi-Fi, Bluetooth
- Trọng lượng: 194gr
- Pin: 5000mAh, sạc nhanh 25W
Tình trạng: Còn hàng
12 tháng chính hãng
- Hệ điều hành: Android 12
- CPU: Mediatek Helio G85, 2 x 1,6 GHz Cortex-A75 & 6 x 1,6 GHz Cortex-A55
- RAM: 4 GB
- ROM: 128 GB, thẻ nhớ microSDXC
- Sim: 2 SIM (Nano-SIM)
- Màn hình: 6.7 inches, IPS LCD, 720 x 1600 pixel, 90 Hz
- Camera sau: Camera chính 50MP; Camera cảm biến độ sâu: 2MP
- Camera trước: 8 MP, f/2.0
- Hỗ trợ: 4G, Wi-Fi, Bluetooth
- Trọng lượng: 164gr
- Pin: 5000mAh, sạc nhanh 25W