Thiết bị văn phòng
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành 12 tháng
* kích thước tối đa A4, scan tự động 2 mặt.
* Công suất scan: 3000 trang/ngày.
* Chức năng:Scan to email; Scan to PC; Scan to Network, Send to email, Send to network folder, Send to PCChất lượng file scan: độ phân giải 600 x 600 dpi (color and mono, ADF), 1200 x 1200 dpi (color and mono, flatbed), 24-bit màu.
* Khay nạp giấytự động 50 trang.Tốc độ:Trang văn bản OCR A4 (8,5 x 11 in) (ADF, 300 dpi, màu, RTF): 6,51 giây để chụp quét một hình ảnh. 4,45 giây để lưu một hình ảnh A4 (8,5 x 11 in) đến e-mail (ADF, 300 dpi, màu, PDF): 6,43 giây để chụp quét một hình ảnh. 1,56 giây để gửi một hình ảnh Trang văn bản OCR A4 (8,5 x 11 in) (Mặt kính phẳng, 300 dpi, màu, RTF): 7,89 giây để chụp quét một hình ảnh. 4,43 giây để lưu một hình ảnh A4 (8,5 x 11 in) đến e-mail (Mặt kính phẳng, 300 dpi, màu, PDF): 7,89 giây để chụp quét một hình ảnh. 1,39 giây để gửi một hình ảnh. [4 x 6-in không được hỗ trợ. Slide sang tập tin và âm bản sang tập tin không được hỗ trợ] Định dạng file scan:For text & images: PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, Text (.txt), Rich Text (rtf) and Searchable PDF.
* Kết nối:USB 2.0 and USB 3.0. Built-in Fast Ethernet 10/100/1000Base-TX network port
* Tính năng Auto On/Off
* Tương thích Windows, Mac.
* Kích thước 520 x 387 x 145 mm
* Trọng lượng 5.98 kg
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành 12 tháng
*Scan tài liệu trắng đen Độ phân giải 600dpi và độ sâu màu 24bit external, 48 bit internal
*Công suất scan lên đến 6000 trang/ngày.
*Tốc độ scan: 10 x 15 cm (4 x 6 in) color photo to file (200 dpi, 24-bit, tiff): about 5.18 sec for single image scan 10 x 15 cm (4 x 6 in) color photo to e-mail (150 dpi, 24-bit): about 4.98 sec for single image scan about 1.43 sec for single image send to email. Totally 6.41 sec A4 (8.27 x 11.69 in) PDF to e-mail (300 dpi, 24-bit): about 6.63 sec for single image scan about 3 sec for single image send to email. Totally 9.63 sec.
*Có thể scan được carbon, thẻ, sec.... hỗ trợ ADF.
*Có thể scan PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, Text (.txt), Rich Text (rtf) and Searchable PDF ,
*Tính năng quét tiên tiến OCR, PDF ...
*Kết nối: USB 2.0 and USB 3.0, USB 2.0 port for Wi-Fi accessory
*Trọng lượng: 3.8 kg.
*Tương thích Windows, Mac
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành 12 tháng
*Scan tài liệu trắng đen
*Độ phân giải 600dpi và độ sâu màu 24bit external, 48 bit internal
*Công suất scan lên đến 7500 trang/ngày.
*Tốc độ scan: 10 x 15 cm (4 x 6 in) color photo to file (200 dpi, 24-bit, tiff): about 5.98 sec for single image scan 10 x 15 cm (4 x 6 in) color photo to e-mail (150 dpi, 24-bit): about 4.91 sec for single image scan about 1.23 sec for single image send to email. Totally 6.14 sec A4 (8.27 x 11.69 in) PDF to e-mail (300 dpi, 24-bit): about 6.51 sec for single image scan about 3.5 sec for single image send to email. Totally 10.01 sec.
*Có thể scan được carbon, thẻ, sec.... hỗ trợ ADF.
*Có thể scan ePub 3.0, HTML 4.0, Excel file format (*.xls, *.xlsx), PowerPoint file format (*.pptx), Word (*.docx), WordPerfect (*.wpd), searchable PDF, JPEG, PNG, BMP, TIFF, Text (.txt), Rich Text (rtf), XML and XPS ,
*Tính năng quét tiên tiến OCR, PDF ...
*Kết nối: USB 2.0 and USB 3.0, USB 2.0 port for Wi-Fi accessory
*Trọng lượng: 3.8 kg.
*Tương thích Windows, Mac
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành 12 tháng
- Cường độ chiếu sáng 3100 Ansi Lumens
- Độ phân giải 1024x768 (XGA)
- Độ tương phản 10000:1
- Bóng đèn 230W UHM
- Tuổi thọ bóng đèn tối đa 8000 giờ (Sử dụng đúng cách)
- Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
- Kích thước phóng to màn hình 30-300”
- Công suất 300W LAN, HDMI IN, 2 COMPUTER IN, COMPUTER OUT, VIDEO IN, SERIAL, 2 AUDIO IN, AUDIO OUT, USB A&B (memory & display)
- Loa gắn trong : 10W
- Kích thước 335x96x252mm
- Trọng lượng 2.8kg
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành 12 tháng
- Cường độ chiếu sáng 3100 Ansi Lumens
- Độ phân giải 1024x768 (XGA)
- Độ tương phản 16000:1
- Bóng đèn 230W UHM
- Tuổi thọ bóng đèn tối đa 10000 giờ (Sử dụng đúng cách)
- Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
- Kích thước phóng to màn hình 30-300”
- Công suất 300W HDMI IN, 2 COMPUTER IN, MONITOR OUT, VIDEO IN, 2 AUDIO IN, AUDIO OUT, LAN, SERIAL IN, USB-Type A, USB- Type B ( Serviceman only)
- Loa gắn trong : 2W
- Kích thước 335x96x252mm
- Trọng lượng 2.9kg
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành 12 tháng
- Cường độ chiếu sáng 3300 Ansi Lumens
- Độ phân giải 1024x768 (XGA)
- Độ tương phản 16000:1
- Bóng đèn 230W UHM
- Tuổi thọ bóng đèn tối đa 10.000 giờ(Eco2) (Sử dụng đúng cách)
- Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình Kích thước phóng to màn hình 30-300”
- Công suất 300W LAN, HDMI IN, 2 COMPUTER IN, COMPUTER OUT, VIDEO IN, SERIAL,2 AUDIO IN, AUDIO OUT, USB A&B (memory & display)
- Loa gắn trong : 10W
- Kích thước 335x96x252mm
- Trọng lượng 2.8kg
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành 12 tháng
- Cường độ chiếu sáng 3800 Ansi Lumens
- Độ phân giải 1024x768 (XGA)
- Độ tương phản 16000:1
- Bóng đèn 230W UHM
- Tuổi thọ bóng đèn tối đa 10000 giờ (Sử dụng đúng cách)
- Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
- Kích thước phóng to màn hình 30-300”
- Công suất 300W HDMI IN, 2 COMPUTER IN, MONITOR OUT, VIDEO IN, 2 AUDIO IN, AUDIO OUT, LAN, SERIAL IN, USB-Type A, USB- Type B.
- Loa gắn trong : 10W
- Kích thước 335x96x252mm
- Trọng lượng 2.9kg
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành 24 tháng
- Cường độ chiếu sáng 4500 Ansi Lumens.
- Độ phân giải 1024x768 (XGA).
- Độ tương phản 12.000:1
- Bóng đèn 240W UHM
- Tuổi thọ bóng đèn tối đa 7000 giờ (Eco)
- Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
- Kích thước phóng to màn hình 30-300”
- Công suất 320W HDMI IN, COMPUTER 1 IN, COMPUTER 2 IN/MONITOR OUT, VIDEO IN, S-VIDEO IN, AUDIO IN1, AUDIO IN2 (MIC IN), AUDIO IN3, AUDIO OUT, SERIAL IN, LAN
- Loa gắn trong : 10W
- Kích thước 352x98x279.4mm
- Trọng lượng 3.4kg
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành 12 tháng
Hãng sản xuất: PANASONIC
Công nghệ máy chiếu: 3LCD
Độ sáng: 3200 ANSI lumens
Độ phân giải: XGA (1024 x 768).
Độ tương phản: 600:1
Tự động điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình.
Phóng to màn ảnh: 33” – 300”.
Tuổi thọ bóng đèn máy chiếu panasonic pt-lb3ea: 5000 giờ.
Điều khiển máy chiếu qua mạng LAN.
Khoảng cách đặt máy: 0.7 đến 11.1 mét.
Cổng kết nối : Computer 1 in, Computer 2 in, Video in, S-video in, Audio in, Lan (RJ45x1)
Kích thước: 307 x 69 x 210 mm
Trọng lượng: 2.3kg
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành 12 tháng
Cường độ chiếu sáng 4300 Ansi Lumens
Độ phân giải 1280x800
Độ tương phản 3500:1
Bóng đèn 280W UHM
Tuổi thọ bóng đèn 4000 giờ (Eco)
Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình
Kết nối không dây với máy tính
LAN (RJ45x1), USB A&B (USB memory& USB display), HDMI In 19-pin, Computer in, Video in, S-Video in, Audio in & out, Serial In, Computer Audio In
Công nghệ tiết kiệm điện năng tiêu thụ 12.9W khi máy bật chế độ chờ
Kích thước phóng to màn hình 30-300”
Công suất 365W
Kích thước 379x107x305mm
Trọng lượng 4.8kg
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành 12 tháng
* Cường độ chiếu sáng 4200 Ansi Lumens. |
* Độ phân giải 1024x768 (XGA). |
* Độ tương phản 4000:1 |
* Bóng đèn 300W UHM |
* Tuổi thọ bóng đèn tối đa 6000 giờ (Eco) |
* Điều chỉnh góc nghiêng và chỉnh vuông hình |
* Kích thước phóng to màn hình 30-300” |
* Công suất 230W |
* HDMI IN, 2 COMPUTER IN, MONITOR OUT, VIDEO IN, S-VIDEO IN, 3 AUDIO IN (1 MIC IN), AUDIO OUT,RJ-45 |
* Kích thước 352x98x279.4mm |
* Trọng lượng 3.4kg |
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành 12 tháng chính Hãng
Máy đa chức năng Màu Canon MF 6280Cw
Chức năng chuẩn: Print - Scan - Copy - Fax - ADF
Tốc độ in, Copy: 14 trang / phút (Mono/ Color) A4, in mạng, Wifi
Tgian in bản tiên: 18 giây / 18 giây ( B&W / Color)
Độ phân giải in: 600 x 600dpi
Bộ nhớ: 512 MB
In từ USB JPEG, TIFF
Máy quét: 24-bit, Scan kéo và đẩy, Scan to USB - Cloud
Tốc độ quét: 20 / 10 trang /phút (Mono / Color) A4 300dpi
Độ phân giải quét: 600 x 600dpi (quang học), 9600 x 9600dpi (nội suy)
Máy copy: Chỉ copy đơn sắc tối đa 99 bản
Độ phân giải copy: 600 x 600dpi
Quản lý người dùng: 300 ID
Tốc độ fax: 33,6 Kbps
Khay giấy: Khay cassette 150 tờ, khe tay 1 tờ
Kết nối: USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T/Base-TX Ethernet, Wifi
Mực: Cartridge 331 (Bk: 1.400 trang, CMY: 1.500 trang)
Công Suất: 30,000 trang / tháng
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành 12 tháng chính Hãng
Phương pháp in | In tia laze màu | |
Tốc độ in | In một mặt: | Khổ A4: 20 / 20 trang/phút (bản đen trắng / bản màu) Khổ Letter: 21 / 21 trang/phút (bản đen trắng / bản màu) |
In đảo mặt: | Khổ A4: 10 / 10 trang/phút, 5 / 5 trang/phút (bản đen trắng / bản màu) Khổ Letter: 10 / 10 trang/phút, 5 / 5 trang/phút (bản đen trắng / bản màu) |
|
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | |
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh | 1200 x 1200dpi (tương đương) 2400 (tương đương) x 600dpi |
|
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 23 giây hoặc thấp hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT) | A4: | Xấp xỉ 14,5 / 14,5 giây (bản đen trắng / bản màu) |
Letter: | Xấp xỉ 14,3 / 14,3 giây (bản đen trắng / bản màu) | |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) |
Xấp xỉ 8 giây | |
Ngôn ngữ in | UFR II LT, PCL 5c/6 | |
Phông | 45 phông | |
Tính năng in đảo mặt tự động | Chuẩn | |
Khổ giấy dành cho in đảo mặt tự động | A4, B5, Letter, Legal, Executive, Foolscap * 60 đến 163g/m2 |
|
Lề in | 5mm – Lề trên, dưới, trái, phải (các khổ giấy không phải khổ bao thư) 10mm – Lề trên, dưới, trái, phải (khổ bao thư) |
|
In trực tiếp (thông qua USB máy chủ v1.1) | Định dạng file: JPEG, TIFF (*1) | |
Các tính năng in | Poster, Booklet, Watermark, Page Composer, Toner Saver | |
Sao chụp | ||
Tốc độ sao chụp | Sao chụp một mặt: | Khổ A4: 20 / 20 trang/phút (bản đen trắng / bản màu) Khổ Letter: 21 / 21 trang/phút (bản đen trắng / bản màu) |
Sao chụp đảo mặt: | Khổ A4: 10 / 10 trang/phút, 5 / 5 trang/phút (bản đen trắng / bản màu) Khổ Letter: 10 / 10 trang/phút, 5 / 5 trang/phút (bản đen trắng / bản màu) |
|
Độ phân giải sao chụp | 600 x 600dpi | |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) | Khổ A4: | Approx. 15,5 / 16,2 giây (bản đen trắng/bản màu) |
Khổ Letter: | Approx. 15,3 / 16,0 giây (bản đen trắng/bản màu) | |
Số lượng bản sao tối đa | 99 bản | |
Phóng to / Thu nhỏ | 25 - 400% tăng giảm 1% | |
Các tính năng sao chụp | Tẩy khung, phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ chứng minh | |
Quét | ||
Độ phân giải quét | Độ phân giải quét quang học: | 600 x 600dpi |
Trình điều khiển tăng cường: | 9600 x 9600dpi | |
Chiều sâu màu quét | 24-bit | |
Quét đảo mặt | Có | |
Quét kéo | Có, USB và mạng làm việc | |
Quét đẩy (quét sang máy tính) với phần mềm MF ToolBox | Có, USB và mạng làm việc | |
Quét sang USB / phương tiện lưu | Có (thông qua USB máy chủ v1.1) | |
Các tính năng quét | TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét) | |
GỬI | ||
Phương pháp gửi | SMB, E-mail | |
Chế độ màu | Đủ màu, Thang màu xám, đơn sắc | |
Độ phân giải quét | 300 x 300dpi, 200 x 200dpi | |
Định dạng file | SMB: | JPEG, TIFF, PDF, Compact PDF |
E-mail: | PDF, Compact PDF | |
FAX | ||
Tốc độ fax | 33,6Kbps | |
Độ phân giải fax | 406 x 391dpi | |
Phương pháp nén | MH, MR, MMR, JBIG | |
Dung lượng bộ nhớ (*2) | 512 trang | |
Quay số bằng phím tắt | Quay phím tắt: N/A Chuyển sang số ưa thích (19 số) trong sổ địa chỉ |
|
Quay số tốc độ (một chạm + quay số mã hoá) | 181 số | |
Quay nhóm / Điểm đến | Tối đa 199 số / Tối đa 199 địa chỉ | |
Gửi fax lần lượt | Tối đa 210 địa chỉ | |
Chế độ nhận | Chỉ fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển chế độ fax / điện thoại | |
Sao lưu bộ nhớ | Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn (sao lưu với bộ nhớ flash) | |
Các tính năng fax | Chuyển tiếp fax, truy cập hai chiều, nhận fax tự xa, fax từ máy tính (chỉ văn bản), DRPD, ECM, tự động quay số, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lí hoạt động fax | |
XỬ LÍ GIẤY | ||
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) | 50 tờ (80g/m2) | |
Khổ giấy cho khay ADF | A4, B5, B6, Letter, Legal, Statement, Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 128 x 139,7mm đến tối đa 215,9 x 355,6mm) |
|
Khay giấy (chuẩn) | Khay Cassette 250 tờ Khay tay 50 tờ * Giấy thường (60-90g/m2) |
|
Khay giấy (khay nạp giấy Cassette chọn thêm - V1) | Khay Casette 250 tờ * Giấy thường (80g/m2) |
|
Khay nhả giấy | 125 tờ (giấy ra úp mặt) | |
Khổ giấy (khay Cassette chuẩn) | A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Officio, B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp Khổ bao thư: COM10, C5, B5, DL (US) Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 100 x 148mm đến tối đa 215,9 x 355,6mm) |
|
Khổ giấy (khay giấy đa mục đích) | A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Officio, B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL (US) Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 215,9 x 355,6mm) |
|
Khổ giấy (khay Cassette chọn thêm) | A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Officio, B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Bưu thiếp không có đường gấp Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL (US) Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 100 x 148mm đến tối đa 215,9 x 355,6mm) |
|
Loại giấy | Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy màu, giấy phủ, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy in ảnh Index, giấy bao thư | |
Định lượng giấy (khay Cassette chuẩn) | Khay Cassette chuẩn: | 60 đến 220g/m2 |
Khay tay: | 60 đến 220g/m2 | |
Khay Casssette chọn thêm: | 60 đến 220g/m2 | |
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM | ||
Kết nối giao tiếp mạng chuẩn (có dây) | Có dây: | USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100 Base-T / Base-TX Ethernet (mạng làm việc) |
Không dây: | Wi-Fi 802.11b/g/n (chế độ hạ tầng), Cài đặt dễ dàng WPS) | |
Giao thức mạng làm việc | In: | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Quét: | Email, SMB, WSD-Scan (IPv4, IPv6) | |
Dịch vụ ứng dụng TCP / IP: | Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP trước SMTP (IPv4, IPv6), DHCP, BOOTP, RARP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4), DHCPv6 (IPv6) | |
Quản lí: | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) | |
An ninh mạng | Có dây: | Lọc địa chỉ IP / Mac, HTTPS, SNMPv3, IEEE802.1x |
Không dây: | WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES), 802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS) | |
Cấu hình không dây một đẩy | Cài đặt bảo vệ Wi-Fi | |
Tương thích hệ điều hành | Windows 8 (32 / 64-bit), Windows 7 (32 / 64-bit), Windows Server 2012 (32 / 64-bit)(*3), Windows Server 2008 R2 (32 / 64-bit)(*3), Windows Server 2008 (32 / 64-bit)(*3), Windows Vista (32 / 64-bit), Windows Server 2003 (32 / 64-bit)(*3), Windows XP (32 / 64-bit) Mac OS X 10.5.8 & up (*4), Linux(*5) |
|
Phần mềm đi kèm | Trình điều khiển máy in, trình điều khiển máy fax, trình điều khiển máy quét, tiện ích quét mạng làm việc, phần mềm MF Toolbox, Presto! PageManager | |
An ninh và các tính năng khác | ||
Chức năng đảm bảo an toàn | IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSEC | |
Quản lí ID phòng ban | Có, lên tới 300 IDs | |
In di động / đám mây | Apple® AirPrint™, Google Cloud Print ™, in di động của Canon | |
Sổ địa chỉ | LDAP | |
Các thông số kĩ thuật chung | ||
Bộ nhớ | 512MB | |
Màn hình LCD | Màn hình màu QVGA cỡ 3,5" (320 x 240 pixels) | |
Kích thước (W x D x H) | 430 x 484 x 479mm | |
Trọng lượng | 31,0kg (có hộp mực) | |
Tiêu thụ điện | Tối đa: | 1.200W hoặc thấp hơn |
Trung bình; Khi đang chạy: | Xấp xỉ 450W * khi đang sao chụp |
|
Trung bình; Khi ở chế độ Standby: | Xấp xỉ 23W | |
Trung bình; Khi ở chế độ nghỉ: | Xấp xỉ 1,0W / 2,0W (không dây) | |
Energy Star TEC (TEC (tiêu thụ điện đặc trưng) | 0,9kWh / tuần | |
Mức âm | Khi đang vận hành: | Mức nén âm ( ở vị trí đứng cạnh) : 50,3dB khi in màu (giá trị tham khảo) 50,9dB khi in đen trắng (giá trị tham khảo) Mức công suất âm, LWAd: 64,9dB hoặc thấp hơn khi in màu 64,5dB hoặc thấp hơn khi in đen trắng |
Khi ở chế độ Standby: | Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): không thể nghe thấy(*6)(giá trị tham khảo) Mức công suất âm, LWAd: 22,5dB hoặc thấp hơn |
|
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 50 đến 86°F (10 đến 30°C) |
Độ ẩm: | 20% đến 80% RH (không ngưng tụ) | |
Yêu cầu nguồn điện | AC 220 đến 240V, 50 / 60Hz | |
Ống mực(*7) | Ống mực đen 418: | 3.400 trang (ống mực đen đi kèm: 1.200 trang) |
Ống mực đen 418 VP (gói giá trị): | 3.400 trang (x2) | |
Ống mực xanh / đỏ / vàng 418: | 2.900 trang (ống mực xanh / đỏ / vàng đi kèm: 1.400 trang) | |
Dung lượng bản in hàng tháng (*8) | 40.000 trang | |
Công suất khuyến nghị/tháng | 750 - 2,000 trang |
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành 12 tháng chính Hãng
Phương pháp in | Máy in laser đen trắng | |
Tốc độ in khổ A4 | in một mặt: | 23 trang/phút |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | |
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh | 1200 x 1200dpi (tương đương) | |
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 12 giây hoặc nhanh hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FCOT) | Xấp xỉ 6 giây | |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | Xấp xỉ 2,0 giây | |
Ngôn ngữ in | UFR II LT | |
Lề in | 5mm - lề trên, dưới, trái và phải (các khổ giấy không phải Envelope) 10mm – lề trên, dưới, trái và phải (Envelope) |
|
Các tính năng in | Poster, Watermark, Page Composer, Toner Saver | |
SAO CHỤP | ||
Tốc độ sao chụp khổ A4 | Một mặt: | 23 trang/phút |
Độ phân giải bản sao | 600 x 600dpi | |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) | Xấp xỉ 9 giây | |
Số lượng bản sao tối đa | 99 bản | |
Phóng to/ thu nhỏ | 25 - 400 % tăng giảm 1% | |
Các tính năng sao chụp | Phân loại bộ nhớ, sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID | |
QUÉT | ||
Độ phân giải bản quét | Độ phân giải quang học: | 600 x 600dpi |
Độ phân giải tăng cường: | 9600 x 9600dpi | |
Chiều sâu màu quét | 24-bit | |
Quét kéo | Có, USB | |
Quét đẩy (quét lên máy tính) với phần mềm MF) | Có, USB | |
Các tính năng quét | TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét) | |
XỬ LÍ GIẤY | ||
Nguồn giấy vào (tiêu chuẩn) | Khay cassette 250 tờ Khay tay 1 tờ * Giấy thường (60 - 80g/m2) |
|
Nguồn giấy ra | 100 tờ (giấy ra úp mặt, 68g/m2 A4) |
|
Khổ giấy | Khay Cassette chuẩn: | A4, B5, A5 Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, giấy thẻ index, giấy Foolscap của Úc, giấy Legal Ấn độ Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL Khổ chọn thêm (Tối thiểu 76,2 x 210mm đến tối đa 216 x 356mm) |
Khay tay: | A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, giấy in ảnh thẻ Index, giấy Foolscap của Úc, giấy Legal Ấn Độ Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 216 x 356mm) |
|
Loại giấy | Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy bao thư | |
Định lượng giấy | Khay Cassette chuẩn: | 60 đến 163g/m2 |
Khay tay: | 60 đến 163g/m2 | |
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM | ||
Kết nối giao diện chuẩn | có dây: | USB 2.0 tốc độ cao |
Tương thích hệ điều hành | Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows XP, Windows Vista, Mac OS X 10.5.8 & up (*1), Linux (*2) | |
Phần mềm đi kèm | Trình điều khiển máy in, trình điều khiển máy quét, phần mềm MF Toolbox, phần mềm sổ địa chỉ, Presto! PageManager, hiển thị trạng thái mực | |
CÁC THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG | ||
Bộ nhớ | 128MB | |
Màn hình LCD | Màn hình LCD đen trắng 5 đường (bảng điều khiển điều chỉnh góc nhìn linh hoạt) | |
Kích thước (W x D x H) | 390 x 371 x 312mm (đóng khay Cassette) 390 x 441 x 312mm (mở khay Cassette) |
|
Trọng lượng | 10,1kg (10,7kg khi kèm cartridge) | |
Tiêu thụ điện | Tối đa: | 1.270W hoặc thấp hơn |
Trung bình, Khi đang vận hành: | 500W | |
Trung bình, Khi ở chế độ Standby: | 3,2W | |
Trung bình, Khi ở chế độ nghỉ: | Xấp xỉ 1,6W | |
Mức âm | Khi đang vận hành: | Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): 50dB khi in Mức công suất âm : 6,5B |
Khi ở chế độ Standby: | Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): không thể nghe thấy (*3) Mức công suất âm: 43dB hoặc thấp hơn (giá trị chuẩn) |
|
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 10 đến 30°C |
Độ ẩm: | 20% đến 80% RH (không tính ngưng tụ) | |
Nguồn điện yêu cầu | AC 220 đến 240V, 50 / 60Hz | |
Cartridge mực (*4) |
Cartridge 337: 2.400 trang |
|
Dung lượng bản in hàng tháng (*5) | AC 220 đến 240V, 50 / 60Hz | |
Công suất khuyến nghị/tháng | 500 - 2,000 trang |
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành 12 tháng chính Hãng
Phương pháp in | Máy in laser đen trắng | |
Tốc độ in khổ A4 |
in một mặt: |
23 trang/phút |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | |
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh | 1200 x 1200dpi (tương đương) | |
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 13,5 giây hoặc nhanh hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FCOT) | Xấp xỉ 6 giây | |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | Xấp xỉ 2,0 giây | |
Ngôn ngữ in | UFR II LT | |
Lề in | 5mm - lề trên, dưới, trái và phải (các khổ giấy không phải Envelope) 10mm – lề trên, dưới, trái và phải (Envelope) |
|
Các tính năng in | Poster, Watermark, Page Composer, Toner Saver | |
SAO CHỤP | ||
Tốc độ sao chụp khổ A4 | Một mặt: | 23 trang/phút |
Độ phân giải bản sao | 600 x 600dpi | |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) | Xấp xỉ 9 giây | |
Số lượng bản sao tối đa | 99 bản | |
Phóng to/ thu nhỏ | 25 - 400 % tăng giảm 1% | |
Các tính năng sao chụp | Phân loại bộ nhớ, sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID | |
QUÉT | ||
Độ phân giải bản quét | Độ phân giải quang học: | Up to 600 x 600dpi |
Độ phân giải tăng cường: | Up to 9600 x 9600dpi | |
Chiều sâu màu quét | 24-bit | |
Quét kéo | Có, USB | |
Quét đẩy (quét lên máy tính) với phần mềm MF) | Có, USB | |
Các tính năng quét | TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét) | |
Fax | ||
Tốc độ modem | 33,6Kbps | |
Độ phân giải fax | 200 x 400dpi | |
Phương pháp nén | MH, MR, MMR | |
Dung lượng bộ nhớ (*1) | 256 trang | |
Quay số bằng phím tắt | 4 phím | |
Quay số tốc độ (phím tắt + số mã hóa) | 100 số | |
Quay số theo nhóm/ Địa chỉ | Tối đa 103 số/địa chỉ | |
Gửi fax liên tục | Tối đa 114 địa chỉ | |
Chế độ nhận | Chỉ Fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax/ điện thoại | |
Sao lưu bộ nhớ | Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn | |
Các tính năng fax |
Chuyển tiếp fax*, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ chuyển fax), DRPD, ECM, quay số tự động, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả thực hiện fax, báo cáo quản lí hoạt động fax *Chức năng chuyển fax cho phép thực hiện thao tác chuyển fax bằng tay các văn bản đã được lưu trên máy fax tới một địa chỉ xác định trong sổ địa chỉ. Chức năng này chỉ hỗ trợ chuyển tiếp bản fax tới một máy fax khác. Để biết thêm thông tin, xin vui lòng đọc sách hướng dẫn sử dụng của máy in này. |
|
XỬ LÍ GIẤY | ||
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) | 35 tờ (80g/m2) | |
Khổ giấy cho khay ADF | A4, B5, A5, B6, Letter, Legal (Tối thiểu 105 x 148mm tới tối đa 356 x 216mm) |
|
Nguồn giấy vào (tiêu chuẩn) | Khay cassette 250 tờ Khay tay 1 tờ * Giấy thường (60-80g/m2) |
|
Nguồn giấy ra | 100 tờ (giấy ra úp mặt, 68g/m2 A4) |
|
Khổ giấy | Khay Cassette chuẩn: | A4, B5, A5 Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, giấy thẻ index, giấy Foolscap của Úc, giấy Legal Ấn độ Khổ bao thư COM10, Monarch, C5, DL Khổ chọn thêm (Tối thiểu 76,2 x 210mm đến tối đa 216 x 356mm) |
Khay tay: | A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, giấy in ảnh thẻ Index, giấy Foolscap của Úc, giấy Legal Ấn Độ Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 216 x 356mm) |
|
Loại giấy | Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy bao thư | |
Định lượng giấy | Khay Cassette chuẩn: | 60 đến 163g/m2 |
Khay tay: | 60 đến 163g/m2 | |
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM | ||
Kết nối giao diện chuẩn | có dây: | USB 2.0 tốc độ cao |
Tương thích hệ điều hành | Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows XP, Windows Vista, Mac OS X 10.5.8 & up (*2), Linux (*3) | |
Phần mềm đi kèm | Trình điều khiển máy in, trình điều khiển máy fax, trình điều khiển máy quét, phần mềm MF Toolbox, phần mềm sổ địa chỉ, Presto! PageManager, hiển thị trạng thái mực | |
CÁC THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG | ||
Bộ nhớ | 128MB | |
Màn hình LCD | Màn hình LCD đen trắng 6 đường (bảng điều khiển điều chỉnh góc nhìn linh hoạt) | |
Kích thước (W x D x H) | 390 x 371 x 360mm (đóng khay Cassette) 390 x 441 x 360mm (mở khay Cassette) |
|
Trọng lượng | 11,4kg (12kg khi kèm cartridge) | |
Tiêu thụ điện | Tối đa: | 1.270W hoặc thấp hơn |
Trung bình, Khi đang vận hành: | 500W | |
Trung bình, Khi ở chế độ Standby: | 5,4W | |
Trung bình, Khi ở chế độ nghỉ: | Xấp xỉ 1,6W | |
Mức âm (*4) | Khi đang vận hành: | Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): 50dB khi in Mức công suất âm : 6,5B |
Khi ở chế độ Standby: | Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): không thể nghe thấy (*5) Mức công suất âm: 43dB hoặc thấp hơn (giá trị chuẩn) |
|
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 10 đến 30°C |
Độ ẩm: | 20% đến 80% RH (không tính ngưng tụ) | |
Nguồn điện yêu cầu | AC 220 đến 240V, 50 / 60Hz | |
Cartridge mực (*6) | Cartridge 337: 2.400 trang (cartridge đi kèm máy: 1.700 trang) |
|
Dung lượng bản in hàng tháng (*7) | 8.000 trang | |
Công suất khuyến nghị/tháng | 500 - 2,000 trang |
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành 12 tháng chính Hãng
Phương pháp in | Máy in laser đen trắng | |
Tốc độ in khổ A4 | in một mặt: | 23 trang/phút |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | |
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh | 1200 x 1200dpi (tương đương) | |
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 13,5 giây hoặc nhanh hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FCOT) | Xấp xỉ 6 giây | |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | Xấp xỉ 2,0 giây | |
Ngôn ngữ in | UFR II LT | |
Lề in | 5mm - lề trên, dưới, trái và phải (các khổ giấy không phải Envelope) 10mm – lề trên, dưới, trái và phải (Envelope) |
|
Các tính năng in | Poster, Watermark, Page Composer, Toner Saver | |
SAO CHỤP | ||
Tốc độ sao chụp khổ A4 | Một mặt: | 23 trang/phút |
Độ phân giải bản sao | 600 x 600dpi | |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) | Xấp xỉ 9 giây | |
Số lượng bản sao tối đa | 99 bản | |
Phóng to/ thu nhỏ | 25 - 400 % tăng giảm 1% | |
Các tính năng sao chụp | Phân loại bộ nhớ, sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID | |
Quét | ||
Độ phân giải bản quét | Độ phân giải quang học: | Up to 600 x 600dpi |
Độ phân giải tăng cường: | Up to 9600 x 9600dpi | |
Chiều sâu màu quét | 24-bit | |
Quét kéo | Có, USB | |
Quét đẩy (quét lên máy tính) với phần mềm MF) | Có, USB | |
Các tính năng quét | TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét) | |
Fax | ||
Tốc độ modem | 33,6Kbps | |
Độ phân giải fax | 200 x 400dpi | |
Phương pháp nén | MH, MR, MMR | |
Dung lượng bộ nhớ (*1) | 256 trang | |
Quay số bằng phím tắt | 4 phím | |
Quay số tốc độ (phím tắt + số mã hóa) | 100 số | |
Quay số theo nhóm/ Địa chỉ | Tối đa 103 số/địa chỉ | |
Gửi fax liên tục | Tối đa 114 địa chỉ | |
Chế độ nhận | Chỉ Fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax/ điện thoại | |
Sao lưu bộ nhớ | Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn | |
Các tính năng fax |
Chuyển tiếp fax*, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ chuyển fax), DRPD, ECM, quay số tự động, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả thực hiện fax, báo cáo quản lí hoạt động fax *Chức năng chuyển fax cho phép thực hiện thao tác chuyển fax bằng tay các văn bản đã được lưu trên máy fax tới một địa chỉ xác định trong sổ địa chỉ. Chức năng này chỉ hỗ trợ chuyển tiếp bản fax tới một máy fax khác. Để biết thêm thông tin, xin vui lòng đọc sách hướng dẫn sử dụng của máy in này. |
|
XỬ LÍ GIẤY | ||
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) | 35 tờ (80g/m2) | |
Khổ giấy cho khay ADF | A4, B5, A5, B6, Letter, Legal (Tối thiểu 105 x 148mm tới tối đa 356 x 216mm) |
|
Nguồn giấy vào (tiêu chuẩn) | Khay cassette 250 tờ Khay tay 1 tờ * Giấy thường (60-80g/m2) |
|
Nguồn giấy ra | 100 tờ (giấy ra úp mặt, 68g/m2 A4) |
|
Khổ giấy | Khay Cassette chuẩn: | A4, B5, A5 Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, giấy thẻ index, giấy Foolscap của Úc, giấy Legal Ấn độ Khổ bao thư COM10, Monarch, C5, DL Khổ chọn thêm (Tối thiểu 76,2 x 210mm đến tối đa 216 x 356mm) |
Khay tay: | A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, giấy in ảnh thẻ Index, giấy Foolscap của Úc, giấy Legal Ấn Độ Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 216 x 356mm) |
|
Loại giấy | Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy bao thư | |
Định lượng giấy | Khay Cassette chuẩn: | 60 đến 163g/m2 |
Khay tay: | 60 đến 163g/m2 | |
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM | ||
Kết nối giao diện chuẩn | Có dây: | USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T Ethernet (Network) |
Không dây: | Wi-Fi 802.11b/g/n (chế độ hạ tầng, cài đặt WPS dễ dàng) | |
Kết nối giao thức mạng | Khi in: | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Khi quét: | WSD-Scan (IPv4, IPv6) | |
TCP/IP Application Services: | Bonjour (mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6) | |
Quản lí: | SNMPv1 (IPv4,IPv6) | |
An ninh mạng | Có dây: | Lọc địa chỉ IP/Mac |
Không dây: | WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES), 802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS) | |
Cấu hình không dây một đẩy | Cài đặt bảo vệ Wi-Fi (WPS) | |
In di động | Canon Mobile Printing, Canon Mobile Scanning, Apple AirPrint, Mopria | |
Tương thích hệ điều hành (*2) | Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows XP, Windows Vista, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2003, Mac OS X 10.5.8 & up (*3), Linux (*4) | |
Phần mềm đi kèm | Trình điều khiển máy in, trình điều khiển máy fax, trình điều khiển máy quét, phần mềm MF Toolbox, phần mềm sổ địa chỉ, Presto! PageManager, SSID Tool, hiển thị trạng thái mực | |
CÁC THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG | ||
Bộ nhớ | 256MB | |
Màn hình LCD | Màn hình LCD đen trắng 6 đường (bảng điều khiển điều chỉnh góc nhìn linh hoạt) | |
Kích thước (W x D x H) | 390 x 371 x 360mm (đóng khay Cassette) 390 x 441 x 360mm (mở khay Cassette) |
|
Trọng lượng | 11,5kg (12,1kg khi kèm cartridge) | |
Tiêu thụ điện | Tối đa: | 1.270W hoặc thấp hơn |
Trung bình, Khi đang vận hành: | 500W | |
Trung bình, Khi ở chế độ Standby: | 5,4W | |
Trung bình, Khi ở chế độ nghỉ: | Xấp xỉ 1,6W Xấp xỉ 2,0W (không dây) |
|
Mức âm (*5) | Khi đang vận hành: | Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): 50dB khi in Mức công suất âm : 6,5B |
Khi ở chế độ Standby: | Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): không thể nghe thấy (*6) Mức công suất âm: 43dB hoặc thấp hơn (giá trị chuẩn) |
|
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 10 đến 30°C |
Độ ẩm: | 20% đến 80% RH (không tính ngưng tụ) | |
Nguồn điện yêu cầu | AC 220 đến 240V, 50 / 60Hz | |
Cartridge mực (*7) | Cartridge 337: 2.400 trang (cartridge đi kèm máy: 1.700 trang) |
|
Dung lượng bản in hàng tháng (*8) | 8.000 trang | |
Công suất khuyến nghị/tháng | 500 - 2,000 trang |
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành 12 tháng chính Hãng
- Chức năng chuẩn : Copy - In 02 mặt - Scan màu.
- Tốc độ : 27 trang / phút khổ A4.
- Thời gian in bản đầu tiên : 6 giây.
- Độ phân giải : 600 dpi x 600 dpi.
- Bộ nhớ tiêu chuẩn: 128MB.
- Khổ giấy tối đa : A4
- Khay giấy tự động : 01 x 150 tờ, khay tay 1 tờ
- Khả năng phóng to thu nhỏ : 25% - 400%.
- Sao chụp liên tục : 99 tờ.
- Cổng kết nối : USB 2.0 High Speed
- Kích thước 390 x 371 x 312mm
- Trọng lượng 10.8 Kg
- Công suất tối đa: 10.000 trang/tháng
- Sử dụng Cartridge 337 : 2.400 trang A4 độ phủ mực 5%.
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành 12 tháng chính Hãng
Phương pháp in | Máy in laser đen trắng | |
Tốc độ in khổ A4 | 27trang/phút | |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | |
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh | 1200 x 1200dpi (tương đương) | |
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 13,5 giây hoặc nhanh hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FCOT) | Xấp xỉ 6 giây | |
Thời gian khôi phục (từ chế độ nghỉ) | Xấp xỉ 2,0 giây | |
Ngôn ngữ in | UFR II LT | |
Tính năng in đảo mặt tự động | Chuẩn | |
Khổ giấy thích hợp in đảo mặt tự động | A4, Letter, Legal, Officio , B-Officio, M-Officio, Indian Legal, Foolscap * 60 to 105 g/m2 |
|
Lề in | 5mm - lề trên, dưới, trái và phải (các khổ giấy không phải Envelope) 10mm – lề trên, dưới, trái và phải (Envelope) |
|
Các tính năng in | Poster, Watermark, Page Composer, Toner Saver | |
SAO CHỤP | ||
Tốc độ sao chụp khổ A4 | 27 trang/phút | |
Độ phân giải bản sao | 600 x 600dpi | |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT) | Xấp xỉ 9 giây | |
Số lượng bản sao tối đa | 99 bản | |
Phóng to/ thu nhỏ | 25 - 400 % tăng giảm 1% | |
Các tính năng sao chụp | Phân loại bộ nhớ, sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID | |
QUÉT | ||
Độ phân giải bản quét | Độ phân giải quang học: | 600 x 600dpi |
Độ phân giải tăng cường: | 9600 x 9600dpi | |
Chiều sâu màu quét | 24-bit | |
Quét đảo mặt | Không | |
Quét kéo | Có, USB và mạng làm việc | |
Quét đẩy (quét lên máy tính) với phần mềm MF) | Có, USB và mạng làm việc | |
Các tính năng quét | TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét) | |
Fax | ||
Tốc độ modem | 33,6Kbps | |
Độ phân giải fax | 200 x 400dpi | |
Phương pháp nén | MH, MR, MMR | |
Dung lượng bộ nhớ (*1) | 256 trang | |
Quay số bằng phím tắt | 4 phím | |
Quay số tốc độ (phím tắt + số mã hóa) | 100 số | |
Quay số theo nhóm/ Địa chỉ | Tối đa 103 số/địa chỉ | |
Gửi fax liên tục | Tối đa 114 địa chỉ | |
Chế độ nhận | Chỉ Fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển đổi chế độ fax/ điện thoại | |
Sao lưu bộ nhớ | Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn | |
Các tính năng fax | Chuyển tiếp fax*, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ chuyển fax), DRPD, ECM, quay số tự động, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả thực hiện fax, báo cáo quản lí hoạt động fax *Chức năng chuyển fax cho phép thực hiện thao tác chuyển fax bằng tay các văn bản đã được lưu trên máy fax tới một địa chỉ xác định trong sổ địa chỉ. Chức năng này chỉ hỗ trợ chuyển tiếp bản fax tới một máy fax khác. Để biết thêm thông tin, xin vui lòng đọc sách hướng dẫn sử dụng của máy in này. |
|
XỬ LÍ GIẤY | ||
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) | 35 tờ (80g/m2) | |
Khổ giấy cho khay ADF | A4, B5, A5, B6, Letter, Legal (Tối thiểu 105 x 148mm tới tối đa 356 x 216mm) |
|
Nguồn giấy vào (tiêu chuẩn) | Khay cassette 250 tờ Khay tay 1 tờ * Giấy thường (60 - 80g/m2) |
|
Nguồn giấy ra | 100 tờ (giấy ra úp mặt, 68g/m2 A4) |
|
Khổ giấy | Khay Cassette chuẩn: | A4, B5, A5 Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, giấy thẻ index, giấy Foolscap của Úc, giấy Legal Ấn độ Khổ bao thư |
Khay tay: | A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, giấy in ảnh thẻ Index, giấy Foolscap của Úc, giấy Legal Ấn Độ Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL Khổ tuỳ chọn (tối thiểu 76,2 x 127mm đến tối đa 216 x 356mm) |
|
Loại giấy | Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy bao thư | |
Định lượng giấy | Khay Cassette chuẩn: | 60 đến 163g/m2 |
Khay tay: | 60 đến 163g/m2 | |
KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM | ||
Kết nối | Có dây: | USB 2.0 tốc độ cao, 10/100 Base-T Ethernet (mạng làm việc) |
Giao thức kết nối | In: | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Quét: | WSD-Scan (IPv4, IPv6) | |
Dịch vụ ứng dụng TCP/IP: | Bonjour (mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6) | |
Quản lí: | SNMPv1 (IPv4,IPv6) | |
An ninh mạng | Có dây: | Lọc địa chỉ IP/Mac |
Các phần mềm di động | Canon Mobile Printing, Canon Mobile Scanning, Apple AirPrint™, Google Cloud Print™, Canon Print Service, Mopria™. | |
Tương thích hệ điều hành | Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows XP, Windows Vista, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2003, Mac OS X 10.5.8 & up (*3), Linux (*4) | |
Phần mềm đi kèm | Printer driver,Fax driver, Scanner driver, MF Toolbox, AddressBookTool, Presto! PageManager,Toner Status | |
CÁC THÔNG SỐ KĨ THUẬT CHUNG | ||
Bộ nhớ | 256MB | |
Màn hình LCD | Màn hình LCD đen trắng 6 đường (bảng điều khiển điều chỉnh góc nhìn linh hoạt) | |
Kích thước (W x D x H) | 390 x 371 x 360mm (đóng khay Cassette) 390 x 441 x 360mm (mở khay Cassette) |
|
Trọng lượng | 12,2kg (12,8kg khi kèm cartridge) | |
Tiêu thụ điện | Tối đa: | 1.300W hoặc thấp hơn |
Trung bình, Khi đang vận hành: | Xấp xỉ 570W | |
Trung bình, Khi ở chế độ Standby: | Xấp xỉ 5,8W | |
Trung bình, Khi ở chế độ nghỉ: | Xấp xỉ 1,7W | |
Mức âm (*5) | Khi đang vận hành: | Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): 51dB khi in Mức công suất âm : 6,5B |
Khi ở chế độ Standby: | Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): không thể nghe thấy (*6) Mức công suất âm: 43dB hoặc thấp hơn (giá trị chuẩn) |
|
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 10 đến 30°C |
Độ ẩm: | 20% đến 80% RH (không tính ngưng tụ) | |
Nguồn điện yêu cầu | AC 220 đến 240V, 50 / 60Hz | |
Cartridge mực (*7) | Cartridge 337: 2.400 trang (cartridge đi kèm máy: 1.700 trang) |
|
Dung lượng bản in hàng tháng (*8) | 10.000 trang | |
Dung lượng in hàng tháng khuyến nghị | 500 – 2.500 trang |
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành 12 tháng chính Hãng
Printing Method | Monochrome Laser Beam Printing | |
Print Speed A4 | Up to 27ppm | |
Print Resolution | 600 x 600dpi | |
Print Quality with Image Refinement Technology | 1200 x 1200dpi (equivalent) | |
Warm up Time (From Power On) | 13.5sec. or less | |
First Printout Time (FPOT) | Approx. 6sec. | |
Recovery Time (From Sleep Mode) | Approx. 2sec. | |
Print Language | UFR II LT | |
Auto Duplex Print | Standard | |
Available Paper Size for Auto Duplex Print | A4, Letter, Legal, Officio , B-Officio, M-Officio, Indian Legal, Foolscap * 60 to 105 g/m2 |
|
Print Margins | 5mm - top, bottom, left and right (Other sizes than Envelope) 10mm - top, bottom, left and right (Envelope) |
|
Print Features | Poster, Watermark, Page Composer, Toner Saver | |
Copy | ||
Copy Speed A4 | Up to 27ppm | |
Copy Resolution | 600 x 600dpi | |
First Copy Time (FCOT) | Approx. 9sec. | |
Maximum Number of Copies | Up to 99 copies | |
Reduce / Enlargement | 25 - 400% in 1% increments | |
Copy Features | Memory Sort, 2 on 1, 4 on 1, ID Card Copy | |
Scan | ||
Scan Resolution | Optical: | Up to 600 x 600dpi |
Driver Enhanced: | Up to 9600 x 9600dpi | |
Colour Depth | 24-bit | |
Duplex Scan | Yes | |
Pull Scan | Yes, USB and Network | |
Push Scan (Scan To PC) with MF ToolBox | Yes, USB and Network | |
Scan Features | TWAIN, WIA (Scan Driver Compatibility) | |
Fax | ||
Modem Speed | Up to 33.6Kbps | |
Fax Resolution | Up to 200 x 400dpi | |
Compression Method | MH, MR, MMR | |
Memory Capacity (*1) | Up to 256 pages | |
One-touch Dial | 4 dials | |
Coded Dial | Up to 100 dials | |
Group dials / Destinations | Max 103 dials / destinations | |
Sequential Broadcast | Max 114 destinations | |
Receive Mode | Fax Only, Manual, Answering, Fax / Tel Auto Switch | |
Memory Backup | Permanent fax memory back-up | |
Fax Features | Fax Forwarding*, Dual Access, Remote Reception, PC Fax (Transmission only), DPRD, ECM, Auto Redial, Fax Activity Reports, Fax Activity Results Reports, Fax Activity Management records *Fax Forwarding function allows manual forwarding of stored fax message to a specified destination in the address book. This function only supports forwarding to another fax machine. For more details, please refer to the manual of this printer |
|
Paper Handling | ||
Auto Document Feeder (ADF) | 50 sheets (80g/m2) | |
Available Paper Size for ADF | A4, B5, A5, B6, Letter, Legal, Statement (Min. 127 x 140mm to Max. 356 x 216mm) |
|
Paper Input (Standard) | 250-sheet Cassette 1-sheet Multipurpose Tray * Plain Paper (60 - 80g/m2) |
|
Paper Output | 100 sheets (face down, 68g/m2 A4) |
|
Paper Sizes | Standard Cassette: | A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Index Card, Australia Foolscap, Indian Legal Envelope: COM10, Monarch, C5, DL Custom ( Min. 76.2 x 210mm to Max. 216 x 356mm ) |
Multipurpose Tray: | A4, B5, A5, Legal, Letter, Executive, Statement, Officio , B-Officio, M-Officio, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Index Card, Australia Foolscap, Indian Legal Envelope: COM10, Monarch, C5, DL Custom ( Min. 76.2 x 127mm to Max. 216 x 356mm ) |
|
Paper Types | Plain, Heavy, Recycled, Transparency, Label, Envelope | |
Paper Weight | Standard Cassette: | 60 to 163g/m2 |
Multipurpose Tray: | 60 to 163g/m2 | |
Connectivity & Software | ||
Standard Interfaces | Wired: | USB 2.0 High-Speed, 10/100 Base-T Ethernet (Network) |
Wireles: | Wi-Fi 802.11b/g/n (Infrastructure mode, WPS Easy Setup) | |
Network Protocol | Print: | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Scan: | WSD-Scan (IPv4, IPv6) TCP/IP Application Services: Bonjour (mDNS), DHCP, BOOTP, RARP, Auto IP (IPv4), DHCPv6 (IPv6) |
|
Management: | SNMPv1 (IPv4,IPv6) | |
Network Security | Wired: | IP/Mac address filtering |
Wireles: | WEP 64/128 bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES), 802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS) | |
One-Push Wireless Configuration | Wi-Fi Protected Setup (WPS) | |
Mobile Print | Canon Mobile Printing, Canon Mobile Scanning, Apple AirPrint, Mopria | |
Compatible Operating Systems (*2) | Windows 8.1, Windows 8, Windows 7, Windows XP, Windows Vista, Windows Server 2012 R2, Windows Server 2012, Windows Server 2008 R2, Windows Server 2008, Windows Server 2003, Mac OS X 10.5.8 & up (*3), Linux (*4) | |
Software Included | Printer driver, Fax driver, Scanner driver, MF Toolbox, AddressBookTool, Presto! PageManager, SSID Tool, Toner Status | |
General | ||
Device Memory | 256MB | |
LCD Display | 6-line BW Touchscreen LCD (Vari-Angle Operation Panel) | |
Dimensions (W x D x H) | 390 x 378 x 360mm (Cassette closed) 390 x 448 x 360mm (Cassette opened) |
|
Weight | 13.1kg (13.7kg with cartridge) | |
Power Consumption | Maximum: | 1,300W or less |
Average; During Operation: | Approx. 570W | |
Average; During Standby: | Approx. 5.8W | |
Average; During Sleep: | Approx. 1.7W Approx 2.3W (wireless) |
|
Noise Levels (*5) | During Operation: | Sound Pressure Level(Bystander's position): 51dB in printing Sound Power Level : 6.5B |
During Standby: | Sound Pressure Level(Bystander's position): Inaudible (*6), Sound Power Level : 43dB or less (standard value) |
|
Operating Environment | Temperature: | 10 to 30°C |
Humidity: | 20% to 80% RH (no condensation) | |
Power Requirements | AC 220 to 240V, 50 / 60Hz | |
Toner Cartridge (*7) | Cartridge 337: 2,400 pages (bundled cartridge: 1,700 pages) |
|
Monthly Duty Cycle (*8) | Up to 10,000 pages |
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành 12 tháng chính Hãng
Phương pháp in | In tia laser màu | |
Tốc độ in (A4) | Lên đến 20 / 20 trang/phút (Đen trắng / Màu) | |
Độ phân giải in | 600 x 600dpi | |
Chất lượng in với Công nghệ làm mịn ảnh | 1200 x 1200dpi (tương đương) 9600 (tương đương) x 600 dpi |
|
Thời gian khởi động (từ khi bật nguồn) | 23 giây hoặc thấp hơn | |
Thời gian in bản đầu tiên (FPOT, A4) | Xấp xỉ 14.5 / 14.5 giây (Đen trắng/Màu) | |
Thời gian khôi phục (từ chế độ ngủ) | Xấp xỉ 8 giây | |
Ngôn ngữ in | UFR II LT, PCL 6, Adobe PostScript 3 | |
In 2 mặt Tự động | Tiêu chuẩn | |
Khổ giấy để In 2 mặt tự động | A4, B5, Letter, Legal*, Executive, Foolscap * 60 - 163g/m2 |
|
In trực tiếp (thông qua USB máy chủ v1.1) | Định dạng file in: JPEG, TIFF (*1), PDF | |
Lề in | 5mm – Lề trên, dưới, trái, phải (các khổ giấy không phải khổ bao thư) 10mm – Lề trên, dưới, trái, phải (khổ bao thư) |
|
Các tính năng in | Poster, Booklet, Watermark, Tạo trang, Tiết kiệm Mực | |
SAO CHỤP | ||
Tốc độ sao chụp (A4) | Lên đến 20 / 20 trang/phút (Đen trắng / Màu) | |
Độ phân giải sao chụp | Lên đến 600 x 600dpi | |
Thời gian sao chụp bản đầu tiên (FCOT, A4) | Xấp xỉ 15 5 / 16.2 giây (Đen trắng / Màu) | |
Số lượng bản sao tối đa | Lên đến 99 bản | |
Phóng to / Thu nhỏ | 25 - 400% tăng giảm 1% | |
Các tính năng sao chụp | Tẩy khung, phân loại bộ nhớ, 2 trong 1, 4 trong 1, sao chụp chứng minh thư | |
QUÉT | ||
Độ phân giải quét | Độ phân giải quét quang học: | Lên đến 600 x 600dpi |
Trình điều khiển tăng cường: | Lên đến 9600 x 9600dpi | |
Độ sâu màu | 24-bit | |
Quét bản sao | Có | |
Tốc độ quét (A4, 300 x 600dpi) | Màu: 10 tờ/phút | |
Đen trắng: 20 tờ/phút | ||
Quét kéo | Có, USB và mạng | |
Quét đẩy (quét sang máy tính) bằng Scan Utility | Có, USB và mạng | |
Quét sang USB / phương tiện lưu | Có (thông qua USB máy chủ v1.1) | |
Các tính năng quét | TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét) | |
Quét sang dịch vụ đám mây | Có (Dropbox/Evernote) | |
GỬI | ||
Phương pháp gửi | SMB, E-mail, FTP, iFAX Đơn giản | |
Chế độ màu | Đủ màu, Thang màu xám, đơn sắc | |
Độ phân giải quét | 300 x 300dpi, 200 x 200dpi | |
Định dạng file | JPEG, TIFF, PDF, compact PDF, PDF (OCR) | |
FAX | ||
Tốc độ modem | Lên đến 33.6Kbps | |
Độ phân giải fax | Lên đến 406 x 391dpi | |
Phương pháp nén | MH, MR, MMR, JBIG | |
Dung lượng bộ nhớ (*2) | Lên đến 512 trang | |
Quay số thường dùng (trong danh bạ) | 19 số | |
Quay số tốc độ (quay số mã hoá) | Lên đến 281 số | |
Quay nhóm / địa chỉ | Tối đa 199 số/địa chỉ | |
Gửi fax lần lượt | Tối đa 310 địa chỉ | |
Fax bản sao (Gửi bản sao) | Có | |
Chế độ nhận | Chỉ fax, nhận fax bằng tay, trả lời điện thoại, tự động chuyển chế độ fax / điện thoại | |
Sao lưu bộ nhớ | Sao lưu bộ nhớ fax vĩnh viễn | |
Các tính năng fax | Chuyển tiếp fax, truy cập hai chiều, nhận fax từ xa, fax từ máy tính (chỉ văn bản), DRPD, ECM, tự động quay số, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lý hoạt động fax | |
XỬ LÍ GIẤY | ||
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) | 50 tờ (80g/m2) | |
Khổ giấy cho khay ADF | A4, B5, A5, B6, Letter, Legal, Statement, Khổ chọn thêm (tối thiểu 128 x 139.7mm đến tối đa 215.9 x 355.6mm) |
|
Khay nạp giấy (Chuẩn) | Khay cassette 250 tờ Khay tay 50 tờ * Giấy thường (60 - 90g/m2) |
|
Khay nạp giấy (Khay nạp cassette tùy chọn - V1) | Khay cassette 250 tờ * Giấy thường (80g/m2) |
|
Khay nhả giấy | 125 tờ (giấy ra úp mặt xuống) | |
Khổ giấy (khay Cassette chuẩn) | A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Legal của Ấn Độ, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL Khổ chọn thêm (Tối thiểu 100 x 148mm đến Tối đa 215.9 x 355.6mm) |
|
Khổ giấy (khay tay) | A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Legal của Ấn Độ, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp, Giấy Index Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL Khổ chọn thêm (Tối thiểu 76.2 x 127mm đến Tối đa 215.9 x 355.6mm) |
|
Khổ giấy (khay nạp giấy tùy chọn) | A4, B5, A5, Legal, Letter, Statement, Executive, Government Letter, Government Legal, Foolscap, 16K, Legal của Ấn Độ, Bưu thiếp, Bưu thiếp không có đường gấp Khổ bao thư: COM10, Monarch, C5, B5, DL Khổ chọn thêm (Tối thiểu 100 x 148mm đến Tối đa 215.9 x 355.6mm) |
|
Loại giấy | Giấy thường, giấy dày, giấy tái chế, giấy màu, giấy phủ, giấy trong suốt, giấy dán nhãn, giấy index, giấy bao thư | |
Định lượng giấy | Khay cassettee chuẩn: | 60 đến 165g/m2 |
Khay tay: | 60 đến 220g/m2 | |
Khay cassettee tùy chọn: | 60 đến 165g/m2 | |
KHẢ NĂNG KẾT NỐI VÀ PHẦN MỀM | ||
Giao diện chuẩn (Có dây) | Có dây: | USB 2.0 tốc độ cao, 10 / 100 Base-T Ethernet (Mạng) |
Không dây: | Wi-Fi 802.11b/g/n (chế độ hạ tầng), Cài đặt dễ dàng WPS, Kết nối trực tiếp) | |
Giao tiếp trường gần (NFC) | Có (bị động) | |
Giao thức mạng | In: | LPD, RAW, WSD-Print (IPv4, IPv6) |
Quét: | Email, SMB, WSD-Scan (IPv4, IPv6) | |
Dịch vụ ứng dụng TCP / IP: | Bonjour (mDNS), HTTP, HTTPS, POP trước SMTP (IPv4, IPv6) DHCP, BOOTP, RARP, ARP+PING, Auto IP, WINS (IPv4) DHCPv6 (IPv6) |
|
Quản lý | SNMPv1, SNMPv3 (IPv4, IPv6) | |
Bảo mật mạng | Có dây: | Lọc địa chỉ IP/Mac, IEEE802.1x, SNMPv3, HTTPS, IPSEC |
Không dây: | WEP 64/128bit, WPA-PSK (TKIP/AES), WPA2-PSK (AES), 802.1x (LEAP, EAP-FAST, PEAP, EAP-TLS, EAP-TTLS) | |
Cấu hình không dây một đẩy | Cài đặt bảo vệ Wi-Fi (WPS) | |
ID hoạt động | Có, lên đến 300 ID | |
In di động | Canon PRINT Business, Apple® AirPrint™, Mopria™, Google Cloud Print™, Canon Print Service | |
Hệ điều hành tương thích | Windows® 10, Windows® 8.1, Windows® 8, Windows® 7, Windows Server® 2012R2, Windows Server® 2012, Windows Server® 2008 R2, Windows Server® 2008, Windows Vista®, Windows Server® 2003, Mac® OS X 10.5.8 & các phiên bản cao hơn (*3), Linux(*4) | |
Phần mềm đi kèm | Trình điều khiển máy in, trình điều khiển máy fax, trình điều khiển máy quét, MF Toolbox, Presto! PageManager | |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHUNG | ||
Bộ nhớ | 1GB | |
Màn hình LCD | Màn hình màu cảm ứng LCD QVGA 3.5" | |
Kích thước (W x D x H) | 430 x 484 x 479mm | |
Trọng lượng | 26kg (31kg có cartridge) | |
Tiêu thụ điện | Tối đa: | 1,200W hoặc thấp hơn |
Trung bình; Khi đang vận hành: | Xấp xỉ 450W | |
Trung bình; Khi ở chế độ chờ: | Xấp xỉ 23W | |
Trung bình; Khi ở chế độ ngủ: | Xấp xỉ 1.0W / 2.0W (chế độ không dây BẬT) | |
Mức âm(*5) | Khi đang vận hành: | Mức nén âm ( ở vị trí đứng cạnh) : 50dB khi đang in màu 59dB khi đang đen trắng Mức công suất âm: 67dB hoặc thấp hơn khi đang in màu 66dB hoặc thấp hơn khi đang in đen trắng |
Khi ở chế độ chờ: | Mức nén âm (ở vị trí đứng cạnh): Không nghe thấy(*6) Mức công suất âm: 43dB hoặc thấp hơn (giá trị tiêu chuẩn) |
|
Môi trường vận hành | Nhiệt độ: | 10 - 30°C |
Độ ẩm: | 20% - 80% RH (không ngưng tụ) | |
Yêu cầu nguồn điện | AC 220 - 240V, 50 / 60Hz | |
Cartridge mực(*7) | Cartridge đen 418: | 3,400 trang (Cartridge đen đi kèm: 1,200 trang) |
Cartridge đen 418 VP (Gói Giá trị) | 3,400 trang (x2) | |
Cartridge màu xanh lục/đỏ đậm/vàng 418: | 2,900 trang (Cartridge màu xanh lục / đỏ đậm / vàng đi kèm: 1,400 trang) | |
Công suất tối đa tháng (*8) | Lên đến 40,000 trang | |
Công suất in khuyến nghị hàng tháng | 750 - 2,000 trang |
Tình trạng: Còn hàng
36 Tháng chính Hãng
MÁY IN HP LASERJET ENTERPRISE M607DN
Chức năng: in 2 mặt tự động, công nghệ Laser, Khổ in A4, A5, A6, B5 (JIS), B6 (JIS), 16K
Công suất in tối đa 250,000 trang/ tháng.
Tốc độ 52 trang/phút
Công nghệ mực in: Jet Intelligence
Chất lượng in: 1200 x 1200 dpi.
Thời gian in trang đầu tiên: 5.4s
Bộ nhớ tiêu chuẩn: 512 MB
Màn hình hiển thị: 2.7-in (6.86 cm) QVGA LCD (color graphics) rotating (adjustable angle) display with 24-key pad
Cổng kết nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network; Hardware Integration Pocket
Khai nạp giấy tiêu chuẩn 650 tờ, Khai chứa giấy in 500 tờ
Hệ điều hành tương thích: Windows, Mac, Linux
Trọng lượng: 271.6 kg
Tình trạng: Còn hàng
36 Tháng chính Hãng
MÁY IN HP LASERJET ENTERPRISE M607N
Chức năng: in, công nghệ Laser, Khổ in A4, A5, A6, B5 (JIS), B6 (JIS), 16K
Công suất in tối đa 250,000 trang/ tháng.
Tốc độ 52 trang/phút
Công nghệ mực in: Jet Intelligence
Chất lượng in: 1200 x 1200 dpi.
Thời gian in trang đầu tiên: 5.4s
Bộ nhớ tiêu chuẩn: 512 MB
Màn hình hiển thị: 2.7-in (6.86 cm) QVGA LCD (color graphics) rotating (adjustable angle) display with 24-key pad
Cổng kết nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network; Hardware Integration Pocket
Khai nạp giấy tiêu chuẩn 650 tờ, Khai chứa giấy in 500 tờ
Hệ điều hành tương thích: Windows, Mac, Linux
Trọng lượng: 21.6 kg
Tình trạng: Còn hàng
36 Tháng chính Hãng
MÁY IN HP LASERJET ENTERPRISE M608DN
Chức năng: in 2 mặt động, công nghệ Laser, Khổ in A4, A5, A6, B5 (JIS), B6 (JIS), 16K
Công suất in tối đa 275,000 trang/ tháng.
Tốc độ in 61 trang /phút.
Công nghệ mực in: Jet Intelligence
Chất lượng in: 1200 x 1200 dpi.
Thời gian in trang đầu tiên: 5.4s
Bộ nhớ tiêu chuẩn: 512 MB
Màn hình hiển thị: 2.7-in (6.86 cm) QVGA LCD (color graphics) rotating (adjustable angle) display with 24-key pad
Cổng kết nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network; Hardware Integration Pocket
Khai nạp giấy tiêu chuẩn 650 tờ, . Khai chứa giấy in 500 tờ
Hệ điều hành tương thích: Windows, Mac, Linux
Trọng lượng: 21.6 kg
Tình trạng: Còn hàng
12 Tháng chính Hãng
MÁY IN HP LASERJET ENTERPRISE M608N
Chức năng: in, công nghệ Laser, Khổ in A4, A5, A6, B5 (JIS), B6 (JIS), 16K
Công suất in tối đa 275,000 trang/ tháng.
Tốc độ in 61 trang /phút.
Công nghệ mực in: Jet Intelligence
Chất lượng in: 1200 x 1200 dpi.
Thời gian in trang đầu tiên: 5.4s
Bộ nhớ tiêu chuẩn: 512 MB
Màn hình hiển thị: 2.7-in (6.86 cm) QVGA LCD (color graphics) rotating (adjustable angle) display with 24-key pad
Cổng kết nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network; Hardware Integration Pocket
Khai nạp giấy tiêu chuẩn 650 tờ. Khai chứa giấy in 500 tờ
Hệ điều hành tương thích: Windows, Mac, Linux
Trọng lượng: 21.6 kg
Tình trạng: Còn hàng
36 Tháng chính Hãng
Chức năng: in 2 mặt động, công nghệ Laser, Kh in A4, A5, A6, B5 (JIS), B6 (JIS), 16K
Công suất in tối đa 275,000 trang/ tháng.
Tốc độ in 61 trang /phút.
Công nghệ mực in: Jet Intelligence
Chất lượng in: 1200 x 1200 dpi.
Thời gian in trang đầu tiên: 5.4s
Bộ nhớ tiêu chuẩn: 512 MB
Màn hình hiển thị: 4.3-in (10.92 cm) Color Graphics Display (CGD) with touchscreen; rotating (adjustable angle) display; Home button
Cổng kết nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network; Hardware Integration Pocket; 1 Wi-Fi direct 802.11b/g/n; 1 Bluetooth low energy I/O
Khai nạp giấy tiêu chuẩn 1200 tờ, Khai chứa giấy in 500 tờ
Hệ điều hành tương thích: Windows, Mac, Linux
Trọng lượng: 21.6 kg
Tình trạng: Còn hàng
36 Tháng chính Hãng
MÁY IN HP LASERJET ENTERPRISE M609DN
Chức năng: in 2 mặt động, công nghệ Laser, Khổ in A4, A5, A6, B5 (JIS), B6 (JIS), 16K
Công suất in tối đa 300,000 trang/ tháng.
Tốc độ in 71 trang /phút.
Công nghệ mực in: Jet Intelligence
Chất lượng in: 1200 x 1200 dpi.
Thời gian in trang đầu tiên: 5.4s
Bộ nhớ tiêu chuẩn: 512 MB
Màn hình hiển thị: 2.7-in(10.92 cm)Color Graphics Display (CGD)with
touchscreen; rotating
(adjustableangle)
Cổng kết nối: 1 Hi-Speed USB 2.0 Device; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network
Khai nạp giấy tiêu chuẩn 650 tờ, tùy chọn khai nạp giấy bổ sung tối đa 2000 tờ. Khai chứa giấy in 500 tờ
Hệ điều hành tương thích: Windows, Mac, Linux
Trọng lượng: 21.6 kg
Tình trạng: Còn hàng
36 Tháng chính Hãng
MÁY IN HP LASERJET ENTERPRISE M609X
Chức năng: in 2 mặt động, công nghệ Laser, Khổ in A4, A5, A6, B5 (JIS), B6 (JIS), 16K
Công suất in tối đa 300,000 trang/ tháng.
Tốc độ in 71 trang /phút.
Công nghệ mực in: Jet Intelligence
Chất lượng in: 1200 x 1200 dpi.
Thời gian in trang đầu tiên: 5.4s
Bộ nhớ tiêu chuẩn: 512 MB
Màn hình hiển thị: 4.3-in(10.92 cm)Color Graphics Display (CGD)with
touchscreen; rotating
(adjustableangle)
Cổng kết nối: 1 Hi-Speed Device USB 2.0; 2 Hi-Speed USB 2.0 Host; 1 Gigabit/Fast Ethernet 10/100/1000 Base-TX network; Hardware Integration Pocket; 1 Wi-Fi direct 802.11b/g/n; 1 Bluetooth low energy I/O
Khai nạp giấy tiêu chuẩn 1200 tờ. Khai chứa giấy in 500 tờ
Hệ điều hành tương thích: Windows, Mac, Linux
Trọng lượng: 26.3 kg
Tình trạng: Còn hàng
12 Tháng chính Hãng
May in HP LaserJet MFP M436n
Chức năng: In đen/trắng 2 mặt tự động, copy, scan. Khổ in: A3 A4, A5, A6, B5, B6, 16K
Công suất in tối đa: 50000 trang/ tháng.
Tốc độ in: đen/trắng 23 trang /phút.
Công nghệ mực in: Jet Intelligence
Chất lượng in: đen/trắng 1200 x 1200 dpi,
Thời gian in trang đầu tiên: 8.8s
Bộ nhớ tiêu chuẩn: 128 MB
Màn hình hiển thị: 4-Line LCD
Cổng kết nối:e, 1 Gigabit Ethernet 10/100/1000T network, High speed USB 2.0
Khay nạp giấy 350 tờ. Khai chứa giấy out 250 tờ
Hệ điều hành tương thích: Windows, Mac,
Trọng lượng: 25 kg
Tình trạng: Còn hàng
12 tháng
- Chức năng: In laser đơn sắc
- Khổ giấy: A4
- In đảo mặt: Không
- Tốc độ in màu đen (ISO, A4): Lên đến 20 trang/phút
- Cổng USB 2.0 Tốc độ Cao; Wi-Fi 802.11b/g/n tích hợp sẵn
- Khay giấy: Khay nạp giấy 150 tờ Ngăn giấy ra 100 tờ
- Cổng giao tiếp: USB
- Dùng mực: HP 103A
Tình trạng: Còn hàng
12 tháng
- Chức năng: In
- Khổ giấy in: Tối đa khổ giấy A4
- Tốc độ in: Lên đến 16 trang / phút
- Tốc độ xử lý: 800 MHz
- Bộ nhớ ram: 128 MB
- Độ phân giải: Lên đến 600 x 600 dpi
- Chuẩn kết nối: USB 2.0 tốc độ cao
- Hiệu suất làm việc: 30.000 trang / tháng
- Mực in sử dụng: HP CF510A / CF511A / CF512A / CF513A
SẢN PHẨM MỚI NHẤT
Tình trạng: Còn hàng
12 tháng Chính Hãng
- Màn hình AMOLED lớn 1.6" mang đến không gian thao tác thoải mái
- Sạc nhanh đến 65% trong vòng 30 phút và thời lượng pin bền bỉ đến 13 ngày khi sạc đầy
- Theo dõi hơn 100 chế độ tập luyện và cả chất lượng giấc ngủ
- Chụp ảnh, điều khiển nhạc, kiểm tra tin nhắn và cuộc gọi đến ngay trên cổ tay của bạn
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành chính hãng 12 tháng
- Bộ xử lý Tốc độ CPU:Exynos 2200 8 nhân
- RAM: 8 GB
- ROM: 128 GB
- Sim: 2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIMHỗ trợ 5G
- Màn hình: Dynamic AMOLED 2X6.4"Full HD+
- Camera sau: Chính 50 MP & Phụ 12 MP, 8 MP
- Camera trước: 10MP
- Hỗ trợ: 5G, Wi-Fi, Bluetooth
- Trọng lượng: 209g
- Hệ điều hành: Android 13
- Pin: 4500mAh, Sạc nhanh 25W
Tình trạng: Còn hàng
12 tháng chính hãng
- Hệ điều hành: Android 14
- CPU: Exynos 1280 (5 nm)
- RAM: 8 GB
- ROM: 128 GB, thẻ nhớ microSDXC
- Sim: 2 SIM (Nano-SIM)
- Màn hình: 6.5 inches Super AMOLED
- Camera sau: Chính 50 MP & Phụ 8 MP, 2 MP
- Camera trước: 13MP
- Hỗ trợ: 5G, Wi-Fi, Bluetooth
- Trọng lượng: 208gr
- Pin: 6000mAh, sạc nhanh 25W
Tình trạng: Còn hàng
12 tháng chính hãng
- Hệ điều hành: Android 14
- CPU: Exynos 1280 8 nhân
- RAM: 6 GB
- ROM: 128 GB, thẻ nhớ microSDXC
- Sim: 2 SIM (Nano-SIM)
- Màn hình: 6.5 inches Super AMOLED
- Camera sau: Chính 50 MP & Phụ 8 MP, 2 MP
- Camera trước: 13MP
- Hỗ trợ: 5G, Wi-Fi, Bluetooth
- Trọng lượng: 197gr
- Pin: 5000mAh, sạc nhanh 25W
Tình trạng: Còn hàng
12 tháng chính hãng
- Hệ điều hành: Android 14
- CPU: MediaTek Helio G99 8 nhân
- RAM: 8 GB
- ROM: 128 GB, thẻ nhớ microSDXC
- Sim: 2 SIM (Nano-SIM)
- Màn hình: 6.5 inches Super AMOLED
- Camera sau:Chính 50 MP & Phụ 5 MP, 2 MP
- Camera trước: 13MP
- Hỗ trợ: 4G, Wi-Fi, Bluetooth
- Trọng lượng: 205gr
- Pin: 5000mAh, sạc nhanh 25W
Tình trạng: Còn hàng
12 Tháng chính hãng
- Công nghệ màn hình: Super Amoled
- Kích thước màn hình: 1.47 inch
- Độ phân giải: 480 x 480 pixel
- Đường kính mặt: 47mm
- Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire
- Chất liệu viền: Nhôm
- Trọng lượng: 59.0g
- Bộ nhớ trong: 16GB
- Tương thích: Android 10 trở lên và có bộ nhớ trên 1.5GB
- Thời lượng pin: 40 giờ (Tắt chế độ Always on Display). Lên đến 30 giờ (Bật chế độ Always on Display)
Tình trạng: Còn hàng
12 Tháng chính hãng
- Công nghệ màn hình: Super Amoled
- Kích thước màn hình: 1.5 inch
- Độ phân giải: 480 x 480 pixel
- Đường kính mặt: 43mm
- Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire
- Chất liệu viền: Nhôm
- Trọng lượng: 52.0g
- Bộ nhớ trong: 16GB
- Tương thích: Android 10 trở lên và có bộ nhớ trên 1.5GB
- Thời lượng pin: 40 giờ (Tắt chế độ Always on Display). Lên đến 30 giờ (Bật chế độ Always on Display)
Tình trạng: Còn hàng
12 Tháng chính hãng
- Công nghệ màn hình: Super Amoled
- Kích thước màn hình: 1.5 inch
- Độ phân giải: 480 x 480 Pixel
- Đường kính mặt: 44mm
- Chất liệu mặt kính: Kính Sapphire
- Chất liệu viền: Nhôm
- Trọng lượng: 33.3g
- Bộ nhớ trong: 16GB
- Tương thích: Android 10 trở lên và có bộ nhớ trên 1.5GB
- Thời lượng pin: 40 giờ (Tắt chế độ Always on Display). Lên đến 30 giờ (Bật chế độ Always on Display)
Tình trạng: Còn hàng
12 tháng chính hãng
- Hệ điều hành: Android 13
- CPU: Snapdragon 680 8 nhân (4 nhân 2.4 GHz & 4 nhân 1.9 GHz)
- RAM: 4 GB
- ROM: 128 GB, thẻ nhớ microSDXC
- Sim: 2 SIM (Nano-SIM)
- Màn hình: 6.7 inches, IPS LCD, 720 x 1600 pixel, 90 Hz
- Camera sau: Camera chính 50MP, f/1.8, Camera chân dung 2 MP, f/2.4, Camera macro 2 MP, f/2.4
- Camera trước: 13 MP, f/2.0
- Hỗ trợ: 4G, Wi-Fi, Bluetooth
- Trọng lượng: 194gr
- Pin: 5000mAh, sạc nhanh 25W
Tình trạng: Còn hàng
12 tháng chính hãng
- Hệ điều hành: Android 12
- CPU: Mediatek Helio G85, 2 x 1,6 GHz Cortex-A75 & 6 x 1,6 GHz Cortex-A55
- RAM: 4 GB
- ROM: 128 GB, thẻ nhớ microSDXC
- Sim: 2 SIM (Nano-SIM)
- Màn hình: 6.7 inches, IPS LCD, 720 x 1600 pixel, 90 Hz
- Camera sau: Camera chính 50MP; Camera cảm biến độ sâu: 2MP
- Camera trước: 8 MP, f/2.0
- Hỗ trợ: 4G, Wi-Fi, Bluetooth
- Trọng lượng: 164gr
- Pin: 5000mAh, sạc nhanh 25W