Macbook Pro 14-inch M3 (8-core CPU/10-core GPU)
Màu sắc
RAM
SSD
12 tháng theo chính sách của Apple
Mua hàng Online để nhận nhiều ưu đãi hơn
- Thanh toán Online an toàn & bảo mật 100% , không lưu thông tin người dùng
- Nhập mã giảm giá (nếu có) để được giá tốt hơn
- Miễn phí giao hàng tận nơi toàn quốc
Thông số kỹ thuật
Chip:
Chip Apple M3:
CPU 8 lõi với 4 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
GPU 10 lõi
Công nghệ dò tia tốc độ cao bằng phần cứng
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 100GB/s
Media Engine:
H.264, HEVC, ProRes và ProRes RAW được tăng tốc phần cứng
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ mã hóa và giải mã ProRes
Bộ giải mã AV1
Chip Apple M3 Pro:
CPU 11 lõi với 5 lõi hiệu năng và 6 lõi tiết kiệm điện
GPU 14 lõi
Công nghệ dò tia tốc độ cao bằng phần cứng
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 150GB/s
Media Engine:
H.264, HEVC, ProRes và ProRes RAW được tăng tốc phần cứng
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ mã hóa và giải mã ProRes
Bộ giải mã AV1
Có thể nâng cấp thành:
M3 Pro với CPU 12 lõi và GPU 18 lõi, M3 Max với CPU 14 lõi và GPU 30 lõi (băng thông bộ nhớ 300GB/s), hoặc M3 Max với CPU 16 lõi và GPU 40 lõi (băng thông bộ nhớ 400GB/s)
Chip Apple M3 Pro:
CPU 12 lõi với 6 lõi hiệu năng và 6 lõi tiết kiệm điện
GPU 18 lõi
Công nghệ dò tia tốc độ cao bằng phần cứng
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 150GB/s
Media Engine:
H.264, HEVC, ProRes và ProRes RAW được tăng tốc phần cứng
Bộ giải mã video
Bộ mã hóa video
Bộ mã hóa và giải mã ProRes
Bộ giải mã AV1
Có thể nâng cấp thành:
M3 Max với CPU 14 lõi và GPU 30 lõi (băng thông bộ nhớ 300GB/s) hoặc M3 Max với CPU 16 lõi và GPU 40 lõi (băng thông bộ nhớ 400GB/s)
Chip Apple M3 Max:
CPU 14 lõi với 10 lõi hiệu năng và 4 lõi tiết kiệm điện
GPU 30 lõi
Công nghệ dò tia tốc độ cao bằng phần cứng
Neural Engine 16 lõi
Băng thông bộ nhớ 300GB/s
Media Engine:
H.264, HEVC, ProRes và ProRes RAW được tăng tốc phần cứng
Bộ giải mã video
Hai bộ mã hóa video
Hai bộ mã hóa và giải mã ProRes
Bộ giải mã AV1
Có thể nâng cấp thành:
M3 Max với CPU 16 lõi và GPU 40 lõi (băng thông bộ nhớ 400GB/s)
Màn Hình:
Màn hình Liquid Retina XDR:
Màn hình Liquid Retina XDR 14,2 inch (theo đường chéo);1 độ phân giải gốc 3024x1964 với mật độ 254 pixel mỗi inch
XDR (Extreme Dynamic Range):
Tỷ lệ tương phản 1.000.000:1
Độ sáng XDR: 1.000 nit liên tục ở chế độ toàn màn hình, độ sáng đỉnh 1.600 nit2 (chỉ nội dung HDR)
Độ sáng SDR: 600 nit
Màu sắc:
1 tỷ màu
Dải màu rộng (P3)
Công nghệ True Tone
Tốc độ làm mới:
Công nghệ ProMotion với tốc độ làm mới thích ứng lên đến 120Hz
Tốc độ làm mới cố định: 47,95Hz, 48,00Hz, 50,00Hz, 59,94Hz, 60,00Hz
Bộ Nhớ:
8GB hoặc 16GB:
Bộ nhớ thống nhất 8GB hoặc 16GB
Có thể nâng cấp thành:
16GB hoặc 24GB
18GB:
Bộ nhớ thống nhất 18GB
Có thể nâng cấp thành:
36GB (M3 Pro hoặc M3 Max với CPU 14 lõi)
hoặc 96GB (M3 Max với CPU 14 lõi)
hoặc 48GB, 64GB, hoặc 128GB (M3 Max với CPU 16 lõi)
18GB:
Bộ nhớ thống nhất 18GB
Có thể nâng cấp thành:
36GB (M3 Pro hoặc M3 Max với CPU 14 lõi)
hoặc 96GB (M3 Max với CPU 14 lõi)
hoặc 48GB, 64GB, hoặc 128GB (M3 Max với CPU 16 lõi)
36GB:
Bộ nhớ thống nhất 36GB
Có thể nâng cấp thành:
96GB (M3 Max với CPU 14 lõi)
hoặc 48GB, 64GB, hoặc 128GB (M3 Max với CPU 16 lõi)
Pin Và Nguồn Điện:
M3:
Thời gian xem phim trên ứng dụng Apple TV lên đến 22 giờ
Thời gian duyệt web trên mạng không dây lên đến 15 giờ
Pin Li-Po 70 watt-giờ
Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB‑C 70W
Cáp USB‑C sang MagSafe 3
Khả năng sạc nhanh với Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB‑C 96W
M3 Pro và M3 Max:
Thời gian xem phim trên ứng dụng Apple TV lên đến 18 giờ
Thời gian duyệt web trên mạng không dây lên đến 12 giờ
Pin Li-Po 72,4 watt-giờ
Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB‑C 70W (đi kèm phiên bản M3 Pro với CPU 11 lõi)
Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB‑C 96W (đi kèm phiên bản M3 Pro với CPU 12 lõi hoặc M3 Max, có thể cấu hình với phiên bản M3 Pro với CPU 11 lõi)
Cáp USB‑C sang MagSafe 3
Khả năng sạc nhanh với Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB‑C 96W
Dung Lượng Lưu Trữ:
512GB hoặc 1TB:
SSD 512GB hoặc 1TB
Có thể nâng cấp thành:
1TB hoặc 2TB
512GB:
SSD 512GB
Có thể nâng cấp thành:
1TB, 2TB, hoặc 4TB; 8TB (chỉ M3 Max)
1TB:
SSD 1TB
Có thể nâng cấp thành:
2TB hoặc 4TB; 8TB (chỉ M3 Max)
1TB:
SSD 1TB
Có thể nâng cấp thành:
2TB, 4TB hoặc 8TB
Sạc Và Kết Nối:
Khe thẻ nhớ SDXC
Cổng HDMI
Jack cắm tai nghe 3,5 mm
Cổng MagSafe 3
Hai cổng Thunderbolt / USB 4 hỗ trợ:
M3:
Hai cổng Thunderbolt / USB 4 hỗ trợ:
Sạc
DisplayPort
Thunderbolt 3 (lên đến 40Gb/s)
USB 4 (lên đến 40Gb/s)
M3 Pro và M3 Max:
Ba cổng Thunderbolt 4 hỗ trợ:
Sạc
DisplayPort
Thunderbolt 4 (lên đến 40Gb/s)
USB 4 (lên đến 40Gb/s)
Hỗ Trợ Màn Hình:
M3:
Hỗ trợ đồng thời độ phân giải gốc đầy đủ trên màn hình tích hợp với 1 tỷ màu và:
Một màn hình ngoài với độ phân giải lên đến 6K ở tần số 60Hz
Đóng nắp máy MacBook Pro để sử dụng màn hình ngoài thứ hai với độ phân giải lên đến 5K ở tần số 60Hz
M3 Pro:
Hỗ trợ đồng thời độ phân giải gốc đầy đủ trên màn hình tích hợp với 1 tỷ màu và:
Tối đa hai màn hình ngoài có độ phân giải lên đến 6K ở tần số 60Hz qua Thunderbolt, hoặc một màn hình ngoài có độ phân giải lên đến 6K ở tần số 60Hz qua Thunderbolt và một màn hình ngoài có độ phân giải lên đến 4K ở tần số 144Hz qua HDMI
Hỗ trợ một màn hình ngoài có độ phân giải 8K ở tần số 60Hz hoặc một màn hình ngoài có độ phân giải 4K ở tần số 240Hz qua HDMI
M3 Max:
Hỗ trợ đồng thời độ phân giải gốc đầy đủ trên màn hình tích hợp với 1 tỷ màu và:
Tối đa bốn màn hình ngoài: Tối đa ba màn hình ngoài có độ phân giải 6K ở tần số 60Hz qua Thunderbolt và một màn hình ngoài có độ phân giải lên đến 4K ở tần số 144Hz qua HDMI
Tối đa ba màn hình ngoài: Tối đa hai màn hình ngoài có độ phân giải 6K ở tần số 60Hz qua Thunderbolt và một màn hình ngoài có độ phân giải lên đến 8K ở tần số 60Hz hoặc một màn hình ngoài có độ phân giải 4K ở tần số 240Hz qua HDMI
Đầu ra video kỹ thuật số Thunderbolt 4:
Hỗ trợ đầu ra DisplayPort gốc qua USB‑C (M3 Pro và M3 Max)
Đầu ra video kỹ thuật số HDMI:
Hỗ trợ một màn hình có độ phân giải lên đến 4K ở tần số 120Hz (M3)
Hỗ trợ một màn hình có độ phân giải lên đến 8K ở tần số 60Hz hoặc độ phân giải 4K ở tần số 240Hz (M3 Pro và M3 Max)
Xem Video:
Các định dạng được hỗ trợ bao gồm HEVC, H.264, AV1 và ProRes
HDR với công nghệ Dolby Vision, HDR10 và HLG
Nghe Nhạc:
Các định dạng được hỗ trợ bao gồm AAC, MP3, Apple Lossless, FLAC, Dolby Digital, Dolby Digital Plus và Dolby Atmos
Bàn Phím Và Bàn Di Chuột:
Bàn phím Magic Keyboard có đèn nền với:
78 (U.S.) hoặc 79 (ISO) phím, bao gồm 12 phím chức năng với chiều cao tiêu chuẩn và 4 phím mũi tên theo bố cục hình chữ T ngược
Touch ID
Cảm biến ánh sáng môi trường
Bàn di chuột Force Touch để điều khiển con trỏ chính xác và cảm ứng lực; hỗ trợ Bấm Mạnh, bộ tăng tốc, vẽ cảm ứng lực và các thao tác Multi‑Touch
Kết Nối Không Dây:
Wi‑Fi:
Wi‑Fi 6E (802.11ax)
Bluetooth:
Bluetooth 5.3
Camera:
Camera FaceTime HD 1080p
Bộ xử lý tín hiệu hình ảnh tiên tiến với video điện toán
Âm Thanh:
Hệ thống âm thanh sáu loa có độ trung thực cao với loa trầm khử lực
Âm thanh stereo rộng
Hỗ trợ Âm Thanh Không Gian khi phát nhạc hoặc video với Dolby Atmos trên loa tích hợp
Âm Thanh Không Gian với khả năng theo dõi chuyển động đầu chủ động khi sử dụng AirPods (thế hệ thứ 3), AirPods Pro và AirPods Max
Dãy ba micrô chất lượng chuẩn studio với tỷ lệ tín hiệu – nhiễu cao và tính năng điều hướng chùm sóng
Jack cắm tai nghe 3,5 mm có hỗ trợ nâng cao cho tai nghe trở kháng cao
Cổng HDMI hỗ trợ đầu ra âm thanh đa kênh
Yêu Cầu Hoạt Động:
Điện áp: 100V đến 240V AC
Tần số: 50Hz đến 60Hz
Nhiệt độ hoạt động: 10° đến 35°C
Nhiệt độ lưu trữ: −25° đến 45°C
Độ ẩm tương đối: 0% đến 90% không ngưng tụ
Độ cao hoạt động: được thử nghiệm ở độ cao lên đến 3.000 m
Độ cao lưu trữ tối đa: 4.500 m
Độ cao vận chuyển tối đa: 10.500 m
Kích Thước Và Trọng Lượng:
Cao: 1,55 cm
Rộng: 31,26 cm
Dài: 22,12 cm
Trọng lượng (M3): 1,55 kg
Trọng lượng (M3 Pro): 1,61 kg
Trọng lượng (M3 Max): 1,62 kg
Hệ Điều Hành:
macOS
Trong Hộp Sản Phẩm:
MacBook Pro 14 inch
Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB‑C 70W (M3 hoặc M3 Pro với CPU 11 lõi) hoặc Bộ Tiếp Hợp Nguồn USB‑C 96W (M3 Pro với CPU 12 lõi hoặc M3 Max)
Cáp USB‑C sang MagSafe 3 (2 m)
Mô tả chi tiết
Sáng 31/10, Apple đã chính thức tổ chức sự kiện "Scary Fast" để giới thiệu những sản phẩm công nghệ mới dịp cuối năm. Tại sự kiện, Macbook Pro 14-inch M3 8GB - 512GB 2023 chính hãng ra mắt với chip M3 mạnh nhất từ trước tới nay.
Macbook Pro M3 2023 - thời lượng pin dài nhất, nhiều ứng dụng nhất
MacBook Pro có thời lượng pin tốt nhất từ trước đến nay trên máy Mac - lên tới 22 giờ. Với hàng nghìn ứng dụng được tối ưu hóa để khai thác toàn bộ sức mạnh của macOS và Apple silicon, chip M3 tăng tốc hiệu suất hơn bao giờ hết. Giờ đây, các ứng dụng ngày càng tăng vọt — từ các ứng dụng giúp tăng năng suất cho đến các trò chơi yêu thích của bạn và các ứng dụng chuyên nghiệp hoạt động chăm chỉ nhất.
Màn hình tốt nhất từ trước đến nay
Dải tương phản động cực cao (XDR) mang lại những điểm sáng đặc trưng tinh tế, chi tiết đáng kinh ngạc trong bóng tối và màu sắc rực rỡ, chân thực. Được hiệu chỉnh tại nhà máy, mỗi màn hình Liquid Retina XDR cũng có chế độ tham chiếu Promotion và Pro. Màn hình LCD với tốc độ lên tới 120Hz, cùng nhóm 10.000 đèn led mini cho ánh sáng và độ tương phản chính xác.
Bảo mật chỉ bằng 1 cú chạm
Bàn phím Magic đi kèm với hàng phím chức năng có chiều cao đầy đủ và Touch ID, giúp bạn mở khóa máy Mac cũng như đăng nhập vào ứng dụng và trang web một cách nhanh chóng, dễ dàng, an toàn.
Dữ liệu vân tay của bạn được chuyển đổi thành biểu diễn toán học được mã hóa giúp loại bỏ nhu cầu ghi nhớ mật khẩu, nên đảm bảo tính an toàn cao.
Macbook Pro 14 inch, Apple mang tới model tiêu chuẩn sử dụng chip M3 thay thế cho MacBook 13,3 inch trước đó. Điều này có nghĩa là kể cả với phiên bản tiêu chuẩn, người dùng sẽ vẫn có một thiết kế mới với màn hình dạng notch, cùng các tính năng vốn chỉ xuất hiện trên dòng 14 inch sử dụng chip Pro và Max trước đây, ví dụ như màn hình ProMotion, bàn phím mới, tích hợp sạc MagSafe hay cổng HDMI và khe cắm thẻ nhớ... Việc chuyển sang sử dụng kiểu thiết kế hiện đại hơn cũng đồng nghĩa với việc tính năng Touch Bar chính thức bị khai tử.
Chip M3 của Apple được phát triển với tiến trình 3nm, hứa hẹn sức mạnh được nâng cấp rõ rệt so với model 13,3 inch sử dụng chip M1 trước đây, bao gồm hiệu suất render nhanh hơn 60% khi sử dụng Final Cut Pro, cũng như thời lượng pin cải thiện đáng kể. Chip M3 khởi điểm với 8 nhân CPU và 10 nhân GPU, hỗ trợ RAM tối đa 24GB. Model M3 Pro và M3 Max nâng cấp lên 12 nhân CPU và 18 nhân GPU cũng như 16 nhân CPU và 40 nhân GPU tương ứng, hỗ trợ RAM 128GB tối đa.
MacBook Pro 14inch và 16inch mới của Apple không có thay đổi về mặt thiết kế, nhưng được bổ sung thêm màu sắc mới là màu Space Black.. Màu "Space Black" mới cũng là yếu tố để người dùng có thêm lựa chọn, không rõ tuỳ chọn màu này sẽ đậm hơn màu Space Grey truyền thống hay không và chúng tôi cũng rất nóng lòng chờ đón được trải nghiệm thực tế. Được biết, tuỳ chọn Space Black này sẽ chỉ có mặt trên 2 model sử dụng chip M3 Pro và M3 Max.
Để được tư vấn mua Macbook Pro 14-inch M3 8GB - 512GB 2023 chính hãng, giá tốt với nhiều chính sách ưu đãi, bạn có thể tham khảo tại website nama.vn hoặc fanpage: Nam Á Store. Hotline hỗ trợ nhanh: 1800 6725.
SẢN PHẨM MỚI NHẤT
Tình trạng: Còn hàng
12 tháng chính hãng
Bộ vi xử lý
- Tốc độ CPU: 2.2GHz, 2GHz
- Loại CPU: 8 nhân
Hiển Thị
- Kích cỡ (Màn hình chính): 163.9mm (6.5" hình chữ nhật hoàn chỉnh) / 159.5mm (6.3" tính đến các góc tròn)
- Độ phân giải (Màn hình chính): 1080 x 2340 (FHD+)
- Công nghệ màn hình (màn hình chính): Super AMOLED
- Độ sâu màu sắc (Màn hình chính): 16M
- Tần số làm tươi màn hình (Màn hình chính): 90 Hz
Camera
- Camera sau - Độ phân giải (Multiple): 50.0 MP + 5.0 MP + 2.0 MP
- Camera sau - Khẩu độ (Đa khẩu độ): F1.8 , F2.2 , F2.4
- Camera chính - Tự động lấy nét: Có
- Camera sau - OIS: Không
- Camera trước - Độ phân giải: 13.0 MP
- Camera trước - Khẩu độ: F2.0
- Camera trước - Tự động lấy nét: Không
- Camera trước - OIS: Không
- Camera chính - Flash: Có
- Camera trước - Flash: Không
- Độ Phân Giải Quay Video: FHD (1920 x 1080)@30fps
- Quay Chậm: 120fps @HD
Lưu trữ/Bộ nhớ đệm
- Bộ nhớ đệm (GB): 8
- Lưu trữ (GB): 256
- Có sẵn lưu trữ (GB): 236.4
- Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài: MicroSD (lên đến 1TB)
Mạng hỗ trợ
- Số lượng SIM: SIM Kép
- Kích thước SIM: SIM Nano (4FF)
- Loại khe Sim: SIM 1 + Hybrid (SIM or MicroSD)
- Infra: 2G GSM, 3G WCDMA, 4G LTE FDD, 4G LTE TDD, 5G Sub6 FDD, 5G Sub6 TDD
- 2G GSM: GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
- 3G UMTS: B1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900)
- 4G FDD LTE: B1(2100), B2(1900), B3(1800), B4(AWS), B5(850), B7(2600), B8(900), B12(700), B17(700), B20(800), B26(850), B28(700), B66(AWS-3)
- 4G TDD LTE: B38(2600), B40(2300), B41(2500)
- 5G FDD Sub6: N1(2100), N3(1800), N5(850), N7(2600), N8(900), N26(850), N28(700), N66(AWS-3)
- 5G TDD Sub6: N40(2300), N41(2500), N77(3700), N78(3500)
Kết Nối
- Giao diện USB: USB Type-C
- Phiên bản USB: USB 2.0
- Công nghệ định vị: GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
- Earjack: 3.5mm Stereo
- MHL: Không
- Wi-Fi: 802.11a/b/g/n/ac 2.4GHz+5GHz, VHT80
- Wi-Fi Direct: Có
- Phiên bản Bluetooth: Bluetooth 5.3
- NFC: Có
- PC Sync.: Smart Switch (bản dành cho PC)
Hệ điều hành
- Android
Thông tin chung
- Màu sắc: Xanh Ảo Diệu
- Hình dạng thiết bị: Touch Bar
Cảm biến
- Gia tốc, Cảm biến vân tay, Cảm biến Gyro, Cảm biến Geomagnetic, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận ảo
Đặc điểm kỹ thuật
- Kích thước (HxWxD, mm): 160.1 x 76.8 x 8.4
- Trọng lượng (g): 200
Pin
- Thời gian sử dụng Internet (LTE) (Giờ): Lên tới 19
- Thời gian sử dụng Internet (Wi-Fi) (Giờ): Lên tới 19
- Thời gian phát lại Video (Giờ): Lên tới 21
- Dung lượng pin (mAh, Typical): 5000
- Có thể tháo rời: Không
- Thời gian phát Audio (Giờ): Lên tới 106
- Thời gian thoại (4G LTE) (Giờ): Lên tới 44
Âm thanh và Video
- Hỗ Trợ Âm Thanh Nổi: Không
- Định Dạng Phát Video: MP4, M4V, 3GP, 3G2, AVI, FLV, MKV, WEBM
- Độ Phân Giải Phát Video: FHD (1920 x 1080)@60fps
- Định Dạng Phát Âm thanh: MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
Dịch vụ và Ứng dụng
- Hỗ trợ Gear: Galaxy Buds2 Pro, Galaxy Buds Pro, Galaxy Buds Live, Galaxy Buds+, Galaxy Buds2, Galaxy Buds, Galaxy Buds FE, Galaxy Fit2, Galaxy Fit e, Galaxy Fit, Galaxy Watch6, Galaxy Watch5, Galaxy Watch4, Galaxy Watch3, Galaxy Watch, Galaxy Watch Active2, Galaxy Watch Active, Gear Fit2 Pro, Gear Fit2, Gear Sport, Gear S3, Gear S2
- Hỗ trợ Samsung DeX: Không
- Hỗ trợ SmartThings: Có
- Mobile TV: Không
Tình trạng: Còn hàng
12 tháng chính hãng
Bộ vi xử lý
- Tốc độ CPU: 2.2GHz, 2GHz
- Loại CPU: 8 nhân
Hiển Thị
- Kích cỡ (Màn hình chính): 163.9mm (6.5" hình chữ nhật hoàn chỉnh) / 159.5mm (6.3" tính đến các góc tròn)
- Độ phân giải (Màn hình chính): 1080 x 2340 (FHD+)
- Công nghệ màn hình (màn hình chính): Super AMOLED
- Độ sâu màu sắc (Màn hình chính): 16M
- Tần số làm tươi màn hình (Màn hình chính): 90 Hz
Camera
- Camera sau - Độ phân giải (Multiple): 50.0 MP + 5.0 MP + 2.0 MP
- Camera sau - Khẩu độ (Đa khẩu độ): F1.8 , F2.2 , F2.4
- Camera chính - Tự động lấy nét: Có
- Camera sau - OIS: Không
- Camera trước - Độ phân giải: 13.0 MP
- Camera trước - Khẩu độ: F2.0
- Camera trước - Tự động lấy nét: Không
- Camera trước - OIS: Không
- Camera chính - Flash: Có
- Camera trước - Flash: Không
- Độ Phân Giải Quay Video: FHD (1920 x 1080)@30fps
- Quay Chậm: 120fps @HD
Lưu trữ/Bộ nhớ đệm
- Bộ nhớ đệm (GB): 8
- Lưu trữ (GB): 256
- Có sẵn lưu trữ (GB): 236.4
- Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài: MicroSD (lên đến 1TB)
Mạng hỗ trợ
- Số lượng SIM: SIM Kép
- Kích thước SIM: SIM Nano (4FF)
- Loại khe Sim: SIM 1 + Hybrid (SIM or MicroSD)
- Infra: 2G GSM, 3G WCDMA, 4G LTE FDD, 4G LTE TDD, 5G Sub6 FDD, 5G Sub6 TDD
- 2G GSM: GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
- 3G UMTS: B1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900)
- 4G FDD LTE: B1(2100), B2(1900), B3(1800), B4(AWS), B5(850), B7(2600), B8(900), B12(700), B17(700), B20(800), B26(850), B28(700), B66(AWS-3)
- 4G TDD LTE: B38(2600), B40(2300), B41(2500)
- 5G FDD Sub6: N1(2100), N3(1800), N5(850), N7(2600), N8(900), N26(850), N28(700), N66(AWS-3)
- 5G TDD Sub6: N40(2300), N41(2500), N77(3700), N78(3500)
Kết Nối
- Giao diện USB: USB Type-C
- Phiên bản USB: USB 2.0
- Công nghệ định vị: GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
- Earjack: 3.5mm Stereo
- MHL: Không
- Wi-Fi: 802.11a/b/g/n/ac 2.4GHz+5GHz, VHT80
- Wi-Fi Direct: Có
- Phiên bản Bluetooth: Bluetooth 5.3
- NFC: Có
- PC Sync.: Smart Switch (bản dành cho PC)
Hệ điều hành
- Android
Thông tin chung
- Màu sắc: Xanh Ảo Diệu
- Hình dạng thiết bị: Touch Bar
Cảm biến
- Gia tốc, Cảm biến vân tay, Cảm biến Gyro, Cảm biến Geomagnetic, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận ảo
Đặc điểm kỹ thuật
- Kích thước (HxWxD, mm): 160.1 x 76.8 x 8.4
- Trọng lượng (g): 200
Pin
- Thời gian sử dụng Internet (LTE) (Giờ): Lên tới 19
- Thời gian sử dụng Internet (Wi-Fi) (Giờ): Lên tới 19
- Thời gian phát lại Video (Giờ): Lên tới 21
- Dung lượng pin (mAh, Typical): 5000
- Có thể tháo rời: Không
- Thời gian phát Audio (Giờ): Lên tới 106
- Thời gian thoại (4G LTE) (Giờ): Lên tới 44
Âm thanh và Video
- Hỗ Trợ Âm Thanh Nổi: Không
- Định Dạng Phát Video: MP4, M4V, 3GP, 3G2, AVI, FLV, MKV, WEBM
- Độ Phân Giải Phát Video: FHD (1920 x 1080)@60fps
- Định Dạng Phát Âm thanh: MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
Dịch vụ và Ứng dụng
- Hỗ trợ Gear: Galaxy Buds2 Pro, Galaxy Buds Pro, Galaxy Buds Live, Galaxy Buds+, Galaxy Buds2, Galaxy Buds, Galaxy Buds FE, Galaxy Fit2, Galaxy Fit e, Galaxy Fit, Galaxy Watch6, Galaxy Watch5, Galaxy Watch4, Galaxy Watch3, Galaxy Watch, Galaxy Watch Active2, Galaxy Watch Active, Gear Fit2 Pro, Gear Fit2, Gear Sport, Gear S3, Gear S2
- Hỗ trợ Samsung DeX: Không
- Hỗ trợ SmartThings: Có
- Mobile TV: Không
Tình trạng: Còn hàng
12 tháng chính hãng
Bộ vi xử lý
- Tốc độ CPU: 3.1GHz, 2.9GHz, 2.6GHz, 1.95GHz
- Loại CPU: 10 nhân
- Bộ vi xử lý: Samsung Exynos 2400e
Hiển Thị
- Kích cỡ (Màn hình chính): 170.1mm (6.7" hình chữ nhật hoàn chỉnh) / 165.5mm (6.5" tính đến các góc bo tròn)
- Độ phân giải (Màn hình chính): 1080 x 2340 (FHD+)
- Công nghệ màn hình (màn hình chính): Dynamic AMOLED 2X
- Độ sâu màu sắc (Màn hình chính): 16M
- Tần số làm tươi màn hình (Màn hình chính): 120 Hz
Camera
- Camera sau - Độ phân giải (Multiple): 50.0 MP + 12.0 MP + 8.0 MP
- Camera sau - Khẩu độ (Đa khẩu độ): F1.8 , F2.2 , F2.4
- Camera chính - Tự động lấy nét: Có
- Camera sau - OIS: Có
- Camera sau- Zoom: Zoom quang học 3x, chất lượng Zoom quang học 2x (Kích hoạt bởi cảm biến Adaptive Pixel), Zoom kỹ thuật số lên đến 30x
- Camera trước - Độ phân giải: 10.0 MP
- Camera trước - Khẩu độ: F2.4
- Camera trước - Tự động lấy nét: Không
- Camera chính - Flash: Có
- Độ Phân Giải Quay Video: UHD 8K (7680 x 4320)@30fps
- Quay Chậm: 240fps @FHD, 120fps @FHD, 120fps @UHD
Lưu trữ/Bộ nhớ đệm
- Bộ nhớ đệm (GB): 8
- Lưu trữ (GB): 128
- Có sẵn lưu trữ (GB): 231.7
Mạng hỗ trợ
- Số lượng SIM: SIM Kép
- Kích thước SIM: SIM Nano (4FF), SIM đã gắn
- Loại khe Sim: SIM 1 + SIM 2 / SIM 1 + eSIM / Dual eSIM
- Infra: 2G GSM, 3G WCDMA, 4G LTE FDD, 4G LTE TDD, 5G Sub6 FDD, 5G Sub6 TDD
- 2G GSM: GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
- 3G UMTS: B1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900)
- 4G FDD LTE: B1(2100), B2(1900), B3(1800), B4(AWS), B5(850), B7(2600), B8(900), B12(700), B13(700), B17(700), B18(800), B19(800), B20(800), B25(1900), B26(850), B28(700), B66(AWS-3)
- 4G TDD LTE: B38(2600), B40(2300), B41(2500)
- 5G FDD Sub6: N1(2100), N2(1900), N3(1800), N5(850), N7(2600), N8(900), N12(700), N20(800), N25(1900), N26(850), N28(700), N66(AWS-3)
- 5G TDD Sub6: N38(2600), N40(2300), N41(2500), N77(3700), N78(3500)
Kết Nối
- Giao diện USB: USB Type-C
- Phiên bản USB: USB 3.2 Gen 1
- Công nghệ định vị: GPS, Glonass, Beidou, Galileo, NavIC, QZSS
- Earjack: USB Type-C
- MHL: Không
- Wi-Fi802.11a/b/g/n/ac/ax 2.4GHz+5GHz+6GHz, HE160, MIMO, 1024-QAM
- Wi-Fi Direct: Có
- Phiên bản Bluetooth: Bluetooth 5.3
- NFC: Có
- PC Sync.: Smart Switch (bản dành cho PC)
Hệ điều hành
- Android
Thông tin chung
- Hình dạng thiết bị: Touch Bar
Cảm biến
- Gia tốc, Áp suất kế, Cảm biến vân tay, Cảm biến Gyro, Cảm biến Geomagnetic, Cảm biến Hall, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận ảo
Đặc điểm kỹ thuật
- Kích thước (HxWxD, mm): 162.0 x 77.3 x 8.0
- Trọng lượng (g): 213
Pin
- Thời gian sử dụng Internet (LTE) (Giờ)Lên tới 21
- Thời gian sử dụng Internet (Wi-Fi) (Giờ): Lên tới 21
- Thời gian phát lại Video (Giờ, Wireless): Lên tới 28
- Dung lượng pin (mAh, Typical): 4700
- Có thể tháo rời: Không
- Thời gian phát Audio (Giờ, Wireless): Lên tới 81
Âm thanh và Video
- Hỗ Trợ Âm Thanh Nổi: Có
- Định Dạng Phát Video: MP4, M4V, 3GP, 3G2, AVI, FLV, MKV, WEBM
- Độ Phân Giải Phát Video: UHD 8K (7680 x 4320)@60fps
- Định Dạng Phát Âm thanh: MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA, DFF, DSF, APE
Dịch vụ và Ứng dụng
- Hỗ trợ Gear: Galaxy Ring, Galaxy Buds3 Pro, Galaxy Buds2 Pro, Galaxy Buds Pro, Galaxy Buds Live, Galaxy Buds+, Galaxy Buds3, Galaxy Buds2, Galaxy Buds, Galaxy Buds FE, Galaxy Fit3, Galaxy Fit2, Galaxy Fit e, Galaxy Fit, Galaxy Watch FE, Galaxy Watch Ultra, Galaxy Watch7, Galaxy Watch6, Galaxy Watch5, Galaxy Watch4, Galaxy Watch3, Galaxy Watch, Galaxy Watch Active2, Galaxy Watch Active
- Hỗ trợ Samsung DeX: Có
- Hỗ trợ thiết bị trợ thính qua Bluetooth: Truyền phát âm thanh cho thiết bị trợ thính của Android (ASHA)
- Hỗ trợ SmartThings: Có
- Mobile TV: Không
Software Support
- Security Update Period (Valid until): Ngày 31 tháng 10 năm 2031
Tình trạng: Còn hàng
12 tháng chính hãng
Bộ vi xử lý
- Tốc độ CPU: 2.75GHz, 2GHz
- Loại CPU: 8 nhân
Hiển Thị
- Kích cỡ (Màn hình chính): 168.3mm (6.6" hình chữ nhất hoàn chỉnh) / 163.7mm (6.4" tính đến các góc bo tròn)
- Độ phân giải (Màn hình chính): 1080 x 2340 (FHD+)
- Công nghệ màn hình (màn hình chính): Super AMOLED
- Độ sâu màu sắc (Màn hình chính): 16M
- Tần số làm tươi màn hình (Màn hình chính): 120 Hz
Camera
- Camera sau - Độ phân giải (Multiple): 50.0 MP + 12.0 MP + 5.0 MP
- Camera sau - Khẩu độ (Đa khẩu độ): F1.8 , F2.2 , F2.4
- Camera chính - Tự động lấy nét: Có
- Camera sau - OIS: Có
- Camera trước - Độ phân giải: 32.0 MP
- Camera trước - Khẩu độ: F2.2
- Camera trước - Tự động lấy nét: Không
- Camera trước - OIS: Không
- Camera chính - Flash: Có
- Camera trước - Flash: Không
- Độ Phân Giải Quay Video: UHD 4K (3840 x 2160)@30fps
- Quay Chậm: 240fps @HD
Lưu trữ/Bộ nhớ đệm
- Bộ nhớ đệm (GB): 12
- Lưu trữ (GB): 256
- Có sẵn lưu trữ (GB): 235.5
- Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài: MicroSD (lên đến 1TB)
Mạng hỗ trợ
- Số lượng SIM: SIM Kép
- Kích thước SIM: SIM Nano (4FF), SIM đã gắn
- Loại khe Sim: SIM 1 + Hybrid (SIM or MicroSD) or Embedded SIM
- Infra: 2G GSM, 3G WCDMA, 4G LTE FDD, 4G LTE TDD, 5G Sub6 FDD, 5G Sub6 TDD
- 2G GSM: GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
- 3G UMTS: B1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900)
- 4G FDD LTE: B1(2100), B2(1900), B3(1800), B4(AWS), B5(850), B7(2600), B8(900), B12(700), B13(700), B17(700), B20(800), B25(1900), B26(850), B28(700), B66(AWS-3)
- 4G TDD LTE: B38(2600), B40(2300), B41(2500)
- 5G FDD Sub6: N1(2100), N3(1800), N5(850), N7(2600), N8(900), N26(850), N28(700), N66(AWS-3)
- 5G TDD Sub6: N40(2300), N41(2500), N77(3700), N78(3500)
Kết Nối
- Giao diện USB: USB Type-C
- Phiên bản USB: USB 2.0
- Công nghệ định vị: GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
- Earjack: USB Type-C
- MHL: Không
- Wi-Fi: 802.11a/b/g/n/ac/ax 2.4GHz+5GHz, HE80, MIMO, 1024-QAM
- Wi-Fi Direct: Có
- Phiên bản Bluetooth: Bluetooth 5.3
- NFC: Có
- PC Sync.: Smart Switch (bản dành cho PC)
Hệ điều hành
- Android
Thông tin chung
- Màu sắc: Tím Lilac
- Hình dạng thiết bị: Touch Bar
Cảm biến
- Gia tốc, Cảm biến vân tay, Cảm biến Gyro, Cảm biến Geomagnetic, Cảm biến Hall, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận ảo
Đặc điểm kỹ thuật
- Kích thước (HxWxD, mm): 161.1 x 77.4 x 8.2
- Trọng lượng (g): 213
Pin
- Thời gian sử dụng Internet (LTE) (Giờ): Lên tới 25
- Thời gian sử dụng Internet (Wi-Fi) (Giờ): Lên tới 24
- Thời gian phát lại Video (Giờ, Wireless): Lên tới 28
- Dung lượng pin (mAh, Typical): 5000
- Có thể tháo rời: Không
- Thời gian phát Audio (Giờ, Wireless): Lên tới 79
Âm thanh và Video
- Hỗ Trợ Âm Thanh Nổi: Có
- Định Dạng Phát Video: MP4, M4V, 3GP, 3G2, AVI, FLV, MKV, WEBM
- Độ Phân Giải Phát Video: UHD 4K (3840 x 2160)@30fps
- Định Dạng Phát Âm thanh: MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
Dịch vụ và Ứng dụng
- Hỗ trợ Gear: Galaxy Buds2 Pro, Galaxy Buds Pro, Galaxy Buds Live, Galaxy Buds+, Galaxy Buds2, Galaxy Buds, Galaxy Buds FE, Galaxy Fit3, Galaxy Fit2, Galaxy Fit e, Galaxy Fit, Galaxy Watch6, Galaxy Watch5, Galaxy Watch4, Galaxy Watch3, Galaxy Watch, Galaxy Watch Active2, Galaxy Watch Active
- Hỗ trợ Samsung DeX: Không
- Hỗ trợ SmartThings: Có
- Mobile TV: Không
Tình trạng: Còn hàng
12 tháng chính hãng
Bộ vi xử lý:
- Tốc độ CPU: 2.4GHz, 2GHz
- Loại CPU: 8 nhân
Hiển Thị:
- Kích cỡ (Màn hình chính): 168.3mm (6.6" hình chữ nhất hoàn chỉnh) / 163.7mm (6.4" tính đến các góc bo tròn)
- Độ phân giải (Màn hình chính): 1080 x 2340 (FHD+)
- Công nghệ màn hình (màn hình chính): Super AMOLED
- Độ sâu màu sắc (Màn hình chính): 16M
- Tần số làm tươi màn hình (Màn hình chính): 120 Hz
Camera:
- Camera sau - Độ phân giải (Multiple): 50.0 MP + 8.0 MP + 5.0 MP
- Camera sau - Khẩu độ (Đa khẩu độ): F1.8 , F2.2 , F2.4
- Camera chính - Tự động lấy nét: Có
- Camera sau - OIS: Có
- Camera trước - Độ phân giải: 13.0 MP
- Camera trước - Khẩu độ: F2.2
- Camera trước - Tự động lấy nét: Không
- Camera trước - OIS: Không
- Camera chính - Flash: Có
- Camera trước - Flash: Không
- Độ Phân Giải Quay Video: UHD 4K (3840 x 2160)@30fps
- Quay Chậm: 240fps @HD
Lưu trữ/Bộ nhớ đệm
- Bộ nhớ đệm (GB): 8
- Lưu trữ (GB): 256
- Có sẵn lưu trữ (GB): 234.0
- Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài: MicroSD (lên đến 1TB)
Mạng hỗ trợ:
- Số lượng SIM: SIM Kép
- Kích thước SIM: SIM Nano (4FF)
- Loại khe Sim: SIM 1 + Hybrid (SIM or MicroSD)
- Infra: 2G GSM, 3G WCDMA, 4G LTE FDD, 4G LTE TDD, 5G Sub6 FDD, 5G Sub6 TDD
- 2G GSM: GSM850, GSM900, DCS1800, PCS1900
- 3G UMTS: B1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900)
- 4G FDD LTE: B1(2100), B2(1900), B3(1800), B4(AWS), B5(850), B7(2600), B8(900), B12(700), B13(700), B17(700), B20(800), B25(1900), B26(850), B28(700), B66(AWS-3)
- 4G TDD LTE: B38(2600), B40(2300), B41(2500)
- 5G FDD Sub6: N1(2100), N3(1800), N5(850), N7(2600), N8(900), N26(850), N28(700), N66(AWS-3)
- 5G TDD Sub6: N40(2300), N41(2500), N77(3700), N78(3500)
Kết Nối:
- Giao diện USB: USB Type-C
- Phiên bản USB: USB 2.0
- Công nghệ định vị: GPS, Glonass, Beidou, Galileo, QZSS
- Earjack: USB Type-C
- MHL: Không
- Wi-Fi: 802.11a/b/g/n/ac/ax 2.4GHz+5GHz, HE80, MIMO, 1024-QAM
- Wi-Fi Direct: Có
- Phiên bản Bluetooth: Bluetooth 5.3
- NFC: Có
- PC Sync.: Smart Switch (bản dành cho PC)
Hệ điều hành: Android
Thông tin chung:
- Màu sắc: Xanh Iceblue
- Hình dạng thiết bị: Touch Bar
Cảm biến:
- Gia tốc, Cảm biến vân tay, Cảm biến Gyro, Cảm biến Geomagnetic, Cảm biến Hall, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận ảo
Đặc điểm kỹ thuật:
- Kích thước (HxWxD, mm): 161.7 x 78.0 x 8.2
- Trọng lượng (g): 209
Pin:
- Thời gian sử dụng Internet (LTE) (Giờ): Lên tới 23
- Thời gian sử dụng Internet (Wi-Fi) (Giờ): Lên tới 22
- Thời gian phát lại Video (Giờ, Wireless): Lên tới 26
- Dung lượng pin (mAh, Typical): 5000
- Có thể tháo rời: Không
- Thời gian phát Audio (Giờ, Wireless): Lên tới 83
Âm thanh và Video:
- Hỗ Trợ Âm Thanh Nổi: Có
- Định Dạng Phát Video: MP4, M4V, 3GP, 3G2, AVI, FLV, MKV, WEBM
- Độ Phân Giải Phát Video: UHD 4K (3840 x 2160)@30fps
- Định Dạng Phát Âm thanh: MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
Dịch vụ và Ứng dụng:
- Hỗ trợ Gear: Galaxy Buds2 Pro, Galaxy Buds Pro, Galaxy Buds Live, Galaxy Buds+, Galaxy Buds2, Galaxy Buds, Galaxy Buds FE, Galaxy Fit3, Galaxy Fit2, Galaxy Fit e, Galaxy Fit, Galaxy Watch6, Galaxy Watch5, Galaxy Watch4, Galaxy Watch3, Galaxy Watch, Galaxy Watch Active2, Galaxy Watch Active
- Hỗ trợ Samsung DeX: Không
- Hỗ trợ thiết bị trợ thính qua Bluetooth: Truyền phát âm thanh cho thiết bị trợ thính của Android (ASHA)
- Hỗ trợ SmartThings: Có
- Mobile TV: Không
Tình trạng: Còn hàng
12 tháng chính hãng
Âm thanh và Video
- Số lượng MIC: 6
- Âm thanh môi trường: Có
- Chống ồn chủ động: Có
- 360 Audio: Có
Kết Nối
- Phiên bản Bluetooth: Bluetooth v5.4
- Hồ sơ Bluetooth: A2DP, AVRCP, HFP, PBP, TMAP
Cảm biến
- Gia tốc, Cảm biến Gyro, Cảm biến Hall, Cảm biến lực, Cảm biến tiệm cận, Touch Sensor, VPU(Voice Pickup Unit)
Đặc điểm kỹ thuật
- Kích cỡ tai nghe (HxWxD, mm): 18.1 x 19.8 x 33.2
- Trọng lượng tai nghe (g): 5.4
- Kích cỡ hộp sạc (HxWxD, mm): 48.7 x 58.9 x 24.4
- Trọng lượng hộp sạc (g): 46.5
- Độ bền: Chuẩn IP57
Pin
- Talk Time (Hours, ANC Off): Lên đến 5
- Talk Time (Hours, ANC On): Lên đến 4.5
- Total Talk Time (Hours, ANC Off): Lên đến 22
- Total Talk Time (Hours, ANC On): Lên đến 20
- Music Play Time (Hours, ANC Off): Lên đến 7
- Music Play Time (Hours, ANC On): Lên đến 6
- Total Music Play Time (Hours, ANC Off): Lên đến 30
- Total Music Play Time (Hours, ANC On): Lên đến 26
- Dung lượng pin tai nghe (mAh, Typical): 50
- Dung lượng pin hộp sạc (mAh, Typical): 515
Dịch vụ và Ứng dụng
- Bixby Voice Wake-up: Có
Tình trạng: Còn hàng
12 tháng chính hãng
Âm thanh và Video
- Số lượng MIC: 6
- Âm thanh môi trường: Không
- Chống ồn chủ động: Có
- 360 Audio: Có
Kết Nối
- Phiên bản Bluetooth: Bluetooth v5.4
- Hồ sơ Bluetooth: A2DP, AVRCP, HFP, PBP, TMAP
Cảm biến
- Gia tốc, Cảm biến Gyro, Cảm biến Hall, Cảm biến lực, Cảm biến tiệm cận, Touch Sensor, VPU(Voice Pickup Unit)
Đặc điểm kỹ thuật
- Kích cỡ tai nghe (HxWxD, mm): 18.1 x 20.4 x 31.9
- Trọng lượng tai nghe (g): 4.7
- Kích cỡ hộp sạc (HxWxD, mm): 48.7 x 58.9 x 24.4
- Trọng lượng hộp sạc (g): 46.5
- Độ bền: Chuẩn IP57
Pin
- Talk Time (Hours, ANC Off): Lên đến 4
- Talk Time (Hours, ANC On): Lên đến 3.5
- Total Talk Time (Hours, ANC Off): Lên đến 20
- Total Talk Time (Hours, ANC On): Lên đến 18
- Music Play Time (Hours, ANC Off): Lên đến 6
- Music Play Time (Hours, ANC On): Lên đến 5
- Total Music Play Time (Hours, ANC Off): Lên đến 30
- Total Music Play Time (Hours, ANC On): Lên đến 24
- Dung lượng pin tai nghe (mAh, Typical): 45
- Dung lượng pin hộp sạc (mAh, Typical): 515
Dịch vụ và Ứng dụng
- Bixby Voice Wake-up: Có
Tình trạng: Còn hàng
12 tháng chính hãng
Bộ vi xử lý:
- Tốc độ CPU: 2GHz, 1.8GHz
- Loại CPU: 8 nhân
Hiển Thị:
- Kích cỡ (Màn hình chính): 171.3mm (6.7 inch hình chữ nhật hoàn chỉnh) / 167.3mm (6.6 inch tính đến các góc bo tròn)
- Độ phân giải (Màn hình chính): 720 x 1600 (HD+)
- Công nghệ màn hình (màn hình chính): PLS LCD
- Độ sâu màu sắc (Màn hình chính): 16M
Camera:
- Camera sau - Độ phân giải (Multiple): 50.0 MP + 2.0 MP
- Camera sau - Khẩu độ (Đa khẩu độ): F1.8 , F2.4
- Camera chính - Tự động lấy nét: Có
- Camera sau - OIS: Không
- Camera trước - Độ phân giải: 8.0 MP
- Camera trước - Khẩu độ: F2.0
- Camera trước - Tự động lấy nét: Không
- Camera trước - OIS: Không
- Camera chính - Flash: Có
- Camera trước - Flash: Không
- Độ Phân Giải Quay Video: FHD (1920 x 1080)@60fps
- Quay Chậm: 120fps @HD
Lưu trữ/Bộ nhớ đệm:
- Bộ nhớ đệm (GB): 4/6
- Lưu trữ (GB): 128
- Có sẵn lưu trữ (GB): 109.4
- Hỗ trợ thẻ nhớ ngoài: MicroSD (lên đến 1TB)
Mạng hỗ trợ:
- Số lượng SIM: SIM Kép
- Kích thước SIM: SIM Nano (4FF)
- Loại khe Sim: SIM 1 + SIM 2 + MicroSD
- Infra: 2G GSM, 3G WCDMA, 4G LTE FDD, 4G LTE TDD
- 2G GSM: GSM850, GSM900, DCS1800
- 3G UMTS: B1(2100), B5(850), B8(900)
- 4G FDD LTE: B1(2100), B3(1800), B5(850), B7(2600), B8(900), B20(800), B28(700)
- 4G TDD LTE: B38(2600), B40(2300), B41(2500)
Kết Nối:
- Giao diện USB: USB Type-C
- Phiên bản USB: USB 2.0
- Công nghệ định vị: GPS, Glonass, Beidou, Galileo
- Earjack: 3.5mm Stereo
- MHL: Không
- Wi-Fi: 802.11a/b/g/n/ac 2.4GHz+5GHz, VHT80
- Wi-Fi Direct: Có
- Phiên bản Bluetooth: Bluetooth 5.3
- PC Sync.: Smart Switch (bản dành cho PC)
Hệ điều hành:
- Android
Thông tin chung:
- Hình dạng thiết bị: Touch Bar
Cảm biến:
- Gia tốc, Cảm biến vân tay, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận
Đặc điểm kỹ thuật:
- Kích thước (HxWxD, mm): 167.3 x 77.3 x 8.0
- Trọng lượng (g): 189
Pin:
- Dung lượng pin (mAh, Typical): 5000
- Có thể tháo rời: Không
Âm thanh và Video:
- Hỗ Trợ Âm Thanh Nổi: Không
- Định Dạng Phát Video: MP4, M4V, 3GP, 3G2, AVI, FLV, MKV, WEBM
- Độ Phân Giải Phát Video: FHD (1920 x 1080)@60fps
- Định Dạng Phát Âm thanh: MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, AMR, AWB, FLAC, MID, MIDI, XMF, MXMF, IMY, RTTTL, RTX, OTA
Dịch vụ và Ứng dụng:
- Hỗ trợ Gear: Galaxy Ring, Galaxy Buds3 Pro, Galaxy Buds2 Pro, Galaxy Buds Pro, Galaxy Buds Live, Galaxy Buds+, Galaxy Buds3, Galaxy Buds2, Galaxy Buds, Galaxy Buds FE, Galaxy Fit3, Galaxy Fit2, Galaxy Fit e, Galaxy Fit, Galaxy Watch FE, Galaxy Watch Ultra, Galaxy Watch7, Galaxy Watch6, Galaxy Watch5, Galaxy Watch4, Galaxy Watch3, Galaxy Watch, Galaxy Watch Active2, Galaxy Watch Active
- Hỗ trợ Samsung DeX: Không
- Hỗ trợ SmartThings: Có
- Mobile TV: Không
Tình trạng: Còn hàng
12 tháng chính hãng
Mạng hỗ trợ
- Kích thước SIM: SIM đã gắn
- Infra: 3G WCDMA, 4G LTE FDD, 4G LTE TDD
- 3G UMTS: B1(2100), B2(1900), B4(AWS), B5(850), B8(900)
- 4G FDD LTE: B1(2100), B2(1900), B3(1800), B4(AWS), B5(850), B7(2600), B8(900), B12(700), B13(700), B14(700), B18(800), B19(800), B20(800), B25(1900), B26(850), B28(700), B66(AWS-3), B71(600)
- 4G TDD LTE: B40(2300)
Âm thanh và Video
- Định Dạng Phát Âm thanh: MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, AMR, AWB
Kết Nối
- Công nghệ định vị: GPS, Glonass, Beidou, Galileo
- Wi-Fi: 802.11a/b/g/n 2.4GHz+5GHz
- NFC: Có
- Phiên bản Bluetooth: Bluetooth 5.3
- Hồ sơ Bluetooth: A2DP, AVRCP, HFP, HSP
Hệ điều hành
- Wear OS Powered by Samsung
Hiển Thị
- Công nghệ màn hình (màn hình chính): Super AMOLED
- Kích cỡ (Màn hình chính): 1.5" (37.3mm)
- Độ phân giải (Màn hình chính): 480 x 480
- Độ sâu màu sắc (Màn hình chính): 16M
Bộ vi xử lý
- Tốc độ CPU: 1.6GHz, 1.5GHz
- Loại CPU: 5 nhân
Lưu trữ/Bộ nhớ đệm
- Bộ nhớ đệm (GB): 2
- Lưu trữ (GB): 32
- Có sẵn lưu trữ (GB): 21.1
Cảm biến
- Gia tốc, Áp suất kế, Bioelectrical Impedance Analysis Sensor, Cảm biến điện tim, Cảm biến Gyro, Cảm biến Geomagnetic, Cảm biến nhiệt độ hồng ngoại, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến nhịp tim quang học
Đặc điểm kỹ thuật
- Kích thước mặt đồng hồ (HxWxD, mm): 47.4 x 47.1 x 12.1
- Trọng lượng mặt đồng hồ (g): 60.5
- Độ bền: 10 ATM
Pin
- Dung lượng pin (mAh, Typical): 590
- Có thể tháo rời: Không
- Thời gian sử dụng (Giờ, AOD Off): Lên đến 80
- Thời gian sử dụng (Giờ, AOD On): Lên đến 60
Tình trạng: Còn hàng
12 tháng chính hãng
Mạng hỗ trợ
- Infra: Chỉ Wi-Fi, Chỉ Bluetooth
Âm thanh và Video
- Định Dạng Phát Âm thanh: MP3, M4A, 3GA, AAC, OGG, OGA, WAV, AMR, AWB
Kết Nối
- Công nghệ định vị: GPS, Glonass, Beidou, Galileo
- Wi-Fi: 802.11a/b/g/n 2.4GHz+5GHz
- NFC: Có
- Phiên bản Bluetooth: Bluetooth 5.3
- Hồ sơ Bluetooth: A2DP, AVRCP, HFP, HSP
Hệ điều hành
- Wear OS Powered by Samsung
Hiển Thị
- Công nghệ màn hình (màn hình chính): Super AMOLED
- Kích cỡ (Màn hình chính): 1.5" (37.3mm)
- Độ phân giải (Màn hình chính): 480 x 480
- Độ sâu màu sắc (Màn hình chính): 16M
Bộ vi xử lý
- Tốc độ CPU: 1.6GHz, 1.5GHz
- Loại CPU: 5 nhân
Lưu trữ/Bộ nhớ đệm
- Bộ nhớ đệm (GB): 2
- Lưu trữ (GB): 32
- Có sẵn lưu trữ (GB): 21.1
Cảm biến
- Gia tốc, Áp suất kế, Bioelectrical Impedance Analysis Sensor, Cảm biến điện tim, Cảm biến Gyro, Cảm biến Geomagnetic, Cảm biến nhiệt độ hồng ngoại, Cảm biến ánh sáng, Cảm biến nhịp tim
Đặc điểm kỹ thuật
- Kích thước mặt đồng hồ (HxWxD, mm): 44.4 x 44.4 x 9.7
- Trọng lượng mặt đồng hồ (g): 33.8
- Độ bền: 5 ATM
Pin
- Dung lượng pin (mAh, Typical): 425
- Có thể tháo rời: Không
- Thời gian sử dụng (Giờ, AOD Off): Lên đến 40
- Thời gian sử dụng (Giờ, AOD On): Lên đến 30