
iPad Gen 10 và iPad Gen 11: Đâu là lựa chọn đáng giá dành cho bạn?
So sánh màn hình giữa iPad Gen 10 và iPad Gen 11

Màn hình của iPad Gen 10 và iPad Gen 11
Apple tiếp tục duy trì phong cách thiết kế quen thuộc trên iPad Gen 11 với màn hình kích thước 11 inch, chỉ nhỉnh hơn một chút so với iPad Gen 10 có màn hình 10.9 inch. Cả hai đều sử dụng công nghệ Liquid Retina LCD với độ phân giải 2360 x 1640 pixel, đảm bảo chất lượng hiển thị sắc nét, màu sắc trung thực và chi tiết rõ ràng. Dù có sự khác biệt nhẹ về kích thước, trải nghiệm thị giác trên hai thiết bị gần như không có sự thay đổi đáng kể.
Về mặt công nghệ hiển thị, cả iPad Gen 10 và iPad Gen 11 đều được trang bị màn hình LCD không laminated, tức là vẫn tồn tại khoảng cách nhỏ giữa tấm nền màn hình và lớp kính bảo vệ. Điều này có thể làm giảm một chút độ chính xác khi thao tác bằng Apple Pencil so với các dòng iPad Air hay iPad Pro. Ngoài ra, cả hai đều có tần số quét 60Hz tiêu chuẩn, không hỗ trợ ProMotion 120Hz như trên iPad cao cấp, đồng nghĩa với việc chuyển động và thao tác cuộn trang sẽ không mượt mà bằng. Apple cũng không trang bị lớp phủ chống phản chiếu trên màn hình của hai mẫu iPad này, khiến chúng dễ bị lóa khi sử dụng dưới ánh sáng mạnh hoặc ngoài trời.
So sánh hiệu năng giữa iPad Gen 10 và iPad Gen 11

Hiệu năng của iPad Gen 10 và iPad Gen 11
iPad Gen 10 được trang bị chip A14 Bionic, một vi xử lý mạnh mẽ vào thời điểm ra mắt với hiệu suất đủ đáp ứng tốt các tác vụ cơ bản như duyệt web, học tập, làm việc văn phòng và chỉnh sửa ảnh, video nhẹ. Con chip này có CPU 6 nhân (2 nhân hiệu suất cao và 4 nhân tiết kiệm năng lượng), GPU 4 nhân cùng Neural Engine 16 nhân, mang lại khả năng xử lý mượt mà cho các tác vụ đa nhiệm và đồ họa tầm trung. Tuy nhiên, khi phải xử lý các ứng dụng nặng như chỉnh sửa video 4K hoặc chơi game có đồ họa cao, A14 Bionic có thể gặp giới hạn về hiệu năng.
Trong khi đó, iPad Gen 11 được nâng cấp lên chip A16 Bionic, vốn từng xuất hiện trên các mẫu iPhone 14 Pro và iPhone 15. A16 Bionic tiếp tục sử dụng kiến trúc CPU 6 nhân, nhưng có GPU 5 nhân mạnh hơn, giúp tăng khả năng xử lý đồ họa, đồng thời Neural Engine 16 nhân cải thiện tốc độ xử lý AI và học máy. Theo Apple, hiệu suất tổng thể của A16 Bionic cao hơn khoảng 20% so với A14, đặc biệt là trong các tác vụ đồ họa và xử lý đa nhiệm nặng. Điều này đồng nghĩa với việc iPad Gen 11 có thể chạy mượt mà các ứng dụng chỉnh sửa ảnh, dựng video 4K, chơi game nặng và xử lý nhiều tác vụ cùng lúc mà ít bị giật lag hơn so với iPad Gen 10.
Một điểm nâng cấp đáng chú ý khác trên iPad Gen 11 là bộ nhớ trong tiêu chuẩn được tăng từ 64GB lên 128GB, giúp người dùng có nhiều không gian lưu trữ hơn mà không cần phải nâng cấp lên phiên bản dung lượng cao hơn ngay từ đầu. Đây là một cải tiến đáng giá, đặc biệt đối với những ai có nhu cầu lưu trữ nhiều dữ liệu, hình ảnh hoặc ứng dụng.
Dù iPad Gen 10 và iPad Gen 11 đều không hỗ trợ Apple Intelligence – tính năng AI thế hệ mới của Apple, vốn yêu cầu tối thiểu chip A17 Pro và RAM 8GB, nhưng với các nhu cầu phổ biến như học tập, làm việc văn phòng, xem phim hay chơi game, iPad Gen 11 chắc chắn mang lại trải nghiệm nhanh và mượt mà hơn đáng kể so với iPad Gen 10.
So sánh thiết kế giữa iPad Gen 10 và iPad Gen 11

Thiết kế của iPad Gen 10 và iPad Gen 11
Về thiết kế, iPad Gen 10 và iPad Gen 11 gần như không có sự khác biệt đáng kể, cả hai đều mang ngôn ngữ thiết kế hiện đại mà Apple đã áp dụng từ năm 2022. Cả hai thiết bị đều sở hữu kiểu dáng vuông vức với viền mỏng đồng đều, loại bỏ hoàn toàn nút Home truyền thống để tối ưu không gian hiển thị. Nút nguồn được tích hợp Touch ID, giúp người dùng mở khóa thiết bị một cách nhanh chóng và tiện lợi.
Cả hai mẫu iPad đều sử dụng cổng USB-C, mang lại khả năng kết nối đa dụng với các thiết bị ngoại vi như ổ cứng, màn hình ngoài hay bàn phím. Hệ thống loa stereo kép được bố trí theo chiều ngang, giúp tối ưu trải nghiệm âm thanh khi xem phim, chơi game hoặc gọi video. Đây là một điểm nâng cấp lớn so với các dòng iPad cũ vốn chỉ có loa đơn hoặc loa bố trí không tối ưu.
Về kích thước, iPad Gen 11 vẫn giữ nguyên thông số 248.6 x 179.5 x 7mm và trọng lượng khoảng 477g (Wi-Fi) hoặc 481g (Wi-Fi + Cellular), tương đương với iPad Gen 10. Điều này giúp người dùng có thể tận dụng lại các phụ kiện như Magic Keyboard Folio, ốp lưng hoặc bao da từ thế hệ trước mà không gặp vấn đề về tương thích.
Một điểm đáng chú ý trên cả hai mẫu iPad là camera trước 12MP được đặt ở cạnh ngang. Đây là một thay đổi quan trọng từ iPad Gen 10, giúp người dùng có trải nghiệm gọi video tốt hơn khi sử dụng thiết bị ở chế độ ngang, đặc biệt trong các cuộc họp trực tuyến hoặc học online.
Về màu sắc, iPad Gen 11 tiếp tục mang đến bốn phiên bản màu: Bạc, Xám Không Gian, Hồng và Xanh Lam, tương tự như iPad Gen 10. Điều này cho thấy Apple vẫn duy trì bảng màu trẻ trung và hiện đại để đáp ứng nhu cầu thẩm mỹ đa dạng của người dùng.
Nhìn chung, thiết kế của iPad Gen 11 không có thay đổi lớn so với iPad Gen 10, chủ yếu giữ nguyên những điểm mạnh về ngoại hình và tính thực dụng, giúp người dùng có thể tiếp cận một thiết bị đẹp, gọn nhẹ và phù hợp cho nhiều nhu cầu khác nhau.
Bảng giá tham khảo iPad Gen 10 và iPad gen 11 tại Nam Á Store
Dưới đây là bảng giá tham khảo các dòng iPad Gen 10 và iPad Gen 11 tại Nam Á Store:
Tạm kết
Cả iPad Gen 10 và iPad Gen 11 đều là những mẫu iPad phổ thông với thiết kế hiện đại, màn hình lớn và hiệu năng đủ dùng cho nhiều nhu cầu khác nhau. Tùy vào nhu cầu sử dụng và ngân sách, bạn có thể cân nhắc lựa chọn phù hợp nhất với mình. Nếu có bất cứ thắc mắc nào hoặc muốn biết thêm thông tin chi tiết về sản phẩm hãy liên hệ ngay Nam Á Store để được tư vấn và hỗ trợ.