Cam kết giá tốt nhất
Miễn phí vận chuyển
Thanh toán khi nhận hàng
Đổi trả 10 ngày
Danh mục
Mua hàng
1800-6725
0
Giỏ hàng
Bạn chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng!
Các Chuẩn Kích Thước Mainboard Phổ Biến 2025: Hướng Dẫn Chọn Bo Mạch Chủ Phù Hợp
09-05-2025
Tin công nghệ
Chia sẻ

Các Chuẩn Kích Thước Mainboard Phổ Biến 2025: Hướng Dẫn Chọn Bo Mạch Chủ Phù Hợp

Tìm hiểu về các chuẩn kích thước mainboard phổ biến nhất năm 2025 (ATX, Micro-ATX, Mini-ITX, E-ATX). So sánh kích thước, ưu nhược điểm và giúp bạn chọn bo mạch chủ phù hợp nhất cho nhu cầu.
Nội dung bài viết

    I. Mở đầu

    Trong quá trình xây dựng hoặc nâng cấp PC, một trong những quyết định quan trọng đầu tiên là lựa chọn kích thước mainboard, hay còn gọi là form factor mainboard. Việc chọn đúng kích thước mainboard không chỉ đảm bảo khả năng tương thích với thùng máy mà còn ảnh hưởng đến khả năng mở rộng, số lượng khe cắm và thậm chí cả hiệu suất tản nhiệt. Bài viết này sẽ giới thiệu các chuẩn mainboard 2025 phổ biến nhất hiện nay, so sánh chi tiết về đặc điểm, ưu nhược điểm của từng loại, từ đó giúp người đọc dễ dàng đưa ra lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu sử dụng và kích thước thùng máy của mình.

    II. Tầm Quan Trọng Của Kích Thước Mainboard Khi Chọn Mua PC 2025

    1. Khả năng tương thích với thùng máy (case)

    Đây là yếu tố tiên quyết. Chọn case phù hợp mainboard là bước đầu tiên để đảm bảo bạn có thể lắp ráp PC một cách suôn sẻ. Các kích thước mainboard và case phải tương thích với nhau. Ví dụ, một mainboard ATX sẽ không vừa với một thùng máy Mini-ITX. Việc lựa chọn sai kích thước không chỉ gây khó khăn trong quá trình lắp đặt mà còn có thể khiến bạn không thể đóng được thùng máy.

    2. Số lượng khe cắm mở rộng (PCIe, RAM)

    Các mainboard có kích thước lớn hơn thường được trang bị nhiều khe cắm PCIe mainboard hơn, cho phép bạn cài đặt thêm card đồ họa, card âm thanh, card mạng hoặc các card mở rộng khác. Tương tự, chúng thường có nhiều số lượng khe cắm RAM, cho phép bạn nâng cấp dung lượng RAM trong tương lai để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của các ứng dụng và game.

    3. Không gian cho tản nhiệt và luồng gió

    Mainboard lớn hơn cung cấp nhiều không gian hơn xung quanh các linh kiện quan trọng như CPU và GPU. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho việc lắp đặt các giải pháp tản nhiệt cho mainboard hiệu quả hơn, bao gồm cả tản nhiệt khí kích thước lớn và hệ thống tản nhiệt nước. Không gian rộng rãi hơn cũng giúp cải thiện luồng gió trong thùng máy, giúp các linh kiện hoạt động mát mẻ và ổn định hơn, đặc biệt khi chạy các tác vụ nặng.

    4. Tính năng và kết nối

    Một số tính năng cao cấp và số lượng cổng kết nối (USB, SATA, v.v.) có thể bị giới hạn trên các mainboard kích thước nhỏ hơn do không gian vật lý hạn chế. Các mainboard ATX và E-ATX thường có nhiều tùy chọn kết nối hơn so với Micro-ATX và Mini-ITX. Do đó, hãy xem xét kỹ nhu cầu về tính năng mainboard theo kích thước và số lượng cổng kết nối mainboard bạn cần.

    5. Chi phí

    Giá mainboard theo kích thước có xu hướng tăng lên khi kích thước lớn hơn. Các mainboard Mini-ITX thường có giá cao hơn so với Micro-ATX có cùng phân khúc do sự phức tạp trong thiết kế để tích hợp nhiều tính năng vào một không gian nhỏ. Mainboard ATX thường có mức giá trung bình, trong khi E-ATX thường đắt nhất do kích thước lớn và các tính năng cao cấp đi kèm.

    III. Top Các Chuẩn Kích Thước Mainboard Thông Dụng Nhất Năm 2025

    1. ATX: Chuẩn Kích Thước Phổ Biến Nhất

    mainboard-atx

    Kích thước ATX tiêu chuẩn khoảng 305mm x 244mm. Đây là chuẩn kích thước mainboard phổ biến nhất nhờ sự cân bằng giữa khả năng mở rộng và kích thước tổng thể.

    Ưu điểm: Ưu điểm mainboard ATX là cung cấp nhiều khe cắm mở rộng PCIe và RAM, tạo không gian tốt cho việc lắp đặt các giải pháp tản nhiệt hiệu quả, đồng thời tích hợp nhiều tính năng và cổng kết nối hơn so với các chuẩn nhỏ hơn.

    Nhược điểm: Yêu cầu thùng máy có kích thước trung bình hoặc lớn (Mid-Tower trở lên), có thể không phù hợp cho những người dùng muốn xây dựng hệ thống nhỏ gọn.

    Đối tượng phù hợp: Game thủ, người dùng chuyên nghiệp cần nhiều khả năng nâng cấp card đồ họa, card âm thanh, RAM và các thiết bị mở rộng khác.

    2. Micro-ATX: Sự Cân Bằng Giữa Kích Thước và Tính Năng

    mainboard-micro-atx

    Kích thước mATX nhỏ gọn hơn ATX, thường là 244mm x 244mm. Đây là một lựa chọn tốt cho những ai muốn một hệ thống nhỏ gọn hơn nhưng vẫn giữ được khả năng mở rộng cơ bản.

    Ưu điểm: Ưu điểm mainboard mATX là kích thước nhỏ gọn hơn, tương thích với nhiều loại thùng máy (bao gồm cả một số thùng máy nhỏ hơn ATX), và vẫn cung cấp đủ khe cắm PCIe và RAM cho nhu cầu sử dụng thông thường.

    Nhược điểm: Ít khe cắm mở rộng hơn ATX (thường có 4 khe PCIe), không gian cho tản nhiệt có thể bị hạn chế hơn so với ATX, đặc biệt khi sử dụng card đồ họa lớn.

    Đối tượng phù hợp: Người dùng phổ thông, game thủ không có nhu cầu nâng cấp quá nhiều linh kiện, hoặc những ai muốn một hệ thống có kích thước trung bình.

    3. Mini-ITX: Giải Pháp Cho Hệ Thống Siêu Nhỏ Gọn

    mainboard-mini-itx

    Kích thước mITX rất nhỏ, thường chỉ 170mm x 170mm. Đây là lựa chọn lý tưởng cho việc xây dựng các hệ thống mini PC hoặc HTPC (Home Theater PC) với kích thước siêu nhỏ gọn.

    Ưu điểm: Ưu điểm mainboard mITX là kích thước cực kỳ nhỏ gọn, tiết kiệm không gian và dễ dàng di chuyển.

    Nhược điểm: Chỉ có 1 khe cắm PCIe (thường được sử dụng cho card đồ họa rời), giới hạn về số lượng khe cắm RAM (thường là 2), không gian tản nhiệt rất hạn chế, và thường có ít tính năng và cổng kết nối hơn so với các chuẩn lớn hơn.

    Đối tượng phù hợp: Người dùng muốn xây dựng PC nhỏ gọn cho các mục đích cụ thể như gaming mini, máy tính giải trí tại gia, hoặc các hệ thống nhúng.

    4. E-ATX: Kích Thước Lớn Cho Hiệu Năng Cao Cấp

    Kích thước E-ATX lớn hơn ATX, thường là 305mm x 330mm hoặc thậm chí lớn hơn. Đây là chuẩn kích thước dành cho những hệ thống đòi hỏi hiệu năng và khả năng mở rộng tối đa.

    Ưu điểm: Ưu điểm mainboard E-ATX là cung cấp rất nhiều khe cắm mở rộng PCIe và RAM (có thể lên đến 8 khe RAM), không gian rộng rãi cho các giải pháp tản nhiệt cao cấp, và thường tích hợp các tính năng nâng cao như hỗ trợ nhiều card đồ họa (SLI/CrossFire), nhiều khe cắm M.2 cho SSD NVMe tốc độ cao.

    Nhược điểm: Yêu cầu thùng máy có kích thước lớn (Full-Tower), và giá thành thường cao hơn đáng kể so với các chuẩn kích thước khác.

    Đối tượng phù hợp: Người dùng chuyên nghiệp làm việc với các ứng dụng đòi hỏi hiệu năng cao, workstation, game thủ hardcore muốn ép xung và sử dụng nhiều card đồ họa.

    5. Các chuẩn kích thước nhỏ hơn khác

    Trong năm 2025, các chuẩn kích thước nhỏ hơn như Nano-ITX (120mm x 120mm) và Pico-ITX (100mm x 72mm) vẫn tiếp tục được sử dụng trong các ứng dụng nhúng, thiết bị IoT và các hệ thống siêu nhỏ gọn, tiết kiệm năng lượng. Tuy nhiên, chúng thường không phổ biến trong các hệ thống PC thông thường do giới hạn về hiệu năng và khả năng mở rộng.

    Dưới đây là bảng so sánh các chuẩn kích thước mainboard phổ biến:

    Tiêu chí

    ATX (ước lượng)

    Micro-ATX (ước lượng)

    Mini-ITX (ước lượng)

    Kích thước

    305mm x 244mm

    244mm x 244mm

    170mm x 170mm

    Số lượng khe cắm PCIe (tối đa)

    7

    4-5

    1

    Số lượng khe cắm RAM (tối đa)

    4-8

    4

    2

    Tương thích thùng máy

    Mid-Tower trở lên, Full-Tower

    Mid-Tower trở lên, Compact ATX

    Mini-Tower trở lên, Small Form Factor

    Không gian tản nhiệt

    Tốt

    Trung bình

    Hạn chế

    Mức độ phù hợp

    Gaming, Chuyên nghiệp

    Phổ thông, Gaming (ít nâng cấp)

    Nhỏ gọn, HTPC, Gaming nhỏ gọn

    IV. Kết luận

    Sự khác biệt chính giữa các chuẩn kích thước mainboard nằm ở kích thước vật lý, số lượng khe cắm mở rộng (PCIe, RAM), khả năng tương thích thùng máy và không gian cho tản nhiệt. Việc lựa chọn kích thước mainboard phù hợp là một bước quan trọng để xây dựng một hệ thống PC cân bằng, đảm bảo khả năng tương thích và đáp ứng tốt nhất nhu cầu sử dụng của bạn. Bạn đang sử dụng kích thước mainboard nào cho chiếc PC của mình? Hãy chia sẻ trong phần bình luận hoặc đặt câu hỏi nếu bạn còn thắc mắc!

    Sản phẩm liên quan
    So sánh
    Thu gọn
    Chọn sản phẩm so sánh