
iPad Air M2 vs iPad Air M3: So sánh chi tiết và hướng dẫn chọn phiên bản phù hợp
1. Tổng quan về iPad Air M2 và iPad Air M3
Dòng iPad Air luôn là lựa chọn lý tưởng cho người dùng cần một thiết bị mạnh mẽ, nhẹ nhàng nhưng không quá đắt đỏ như dòng iPad Pro. Với sự ra mắt của iPad Air M3 vào tháng 5/2025, Apple đã nâng cấp đáng kể dòng Air, khiến nhiều người dùng băn khoăn nên chọn iPad Air M2 (2022) hay nâng cấp lên iPad Air M3 (2025).
iPad Air M2 (2022)
Chip Apple M2 (8 nhân CPU, 10 nhân GPU)
Màn hình Liquid Retina 10.9 inch
RAM 8GB
Dung lượng: 64GB, 256GB
Hỗ trợ Apple Pencil thế hệ 2
Touch ID tích hợp nút nguồn

iPad Air M3 (2025)
Chip Apple M3 (3nm, 8 nhân CPU, 10 nhân GPU – tiến trình mới hơn)
2 tùy chọn kích thước: 11 inch và 13 inch (mới)
RAM 8GB/16GB tùy phiên bản
Dung lượng: 128GB, 256GB, 512GB, 1TB
Hỗ trợ Apple Pencil Pro (cảm biến lực, phản hồi xúc giác)
Camera trước chuyển sang cạnh ngang (Landscape)

2. So sánh hiệu năng: Chip M2 vs M3
Hiệu năng CPU và GPU
Chip Apple M3 được sản xuất trên tiến trình 3nm mới hơn so với M2 (5nm), giúp tăng hiệu suất và tiết kiệm năng lượng. Theo Apple, M3 cho hiệu suất CPU nhanh hơn 20–25% và hiệu suất GPU tốt hơn 30% so với M2.
Tiêu chí | iPad Air M2 | iPad Air M3 |
---|---|---|
Tiến trình | 5nm | 3nm |
CPU | 8 nhân | 8 nhân |
GPU | 10 nhân | 10 nhân (hiệu suất cao hơn) |
RAM | 8GB | 8GB/16GB |
Điểm hiệu năng (Geekbench 6) | ~8500 | ~10500 |
3. Thiết kế và màn hình: iPad Air M3 có gì mới?
iPad Air M2 chỉ có một phiên bản màn hình 10.9 inch. Trong khi đó, iPad Air M3 bổ sung thêm kích thước 13 inch, rất hấp dẫn với người dùng làm việc đa nhiệm, thiết kế đồ họa, hay giải trí cao cấp.
Yếu tố | iPad Air M2 | iPad Air M3 (11” và 13”) |
---|---|---|
Kích thước | 10.9 inch | 11 inch, 13 inch |
Tấm nền | Liquid Retina | Liquid Retina |
Độ sáng | 500 nits | 500 nits |
Hỗ trợ HDR | Không | Không |
Trọng lượng | ~460g | ~462g (11”), ~617g (13”) |

4. Apple Pencil và phụ kiện: iPad Air M3 vượt trội
iPad Air M2 hỗ trợ Apple Pencil Gen 2, vốn đã rất tốt cho ghi chú và vẽ vời. Tuy nhiên, iPad Air M3 hỗ trợ thêm Apple Pencil Pro – phiên bản mới nhất với cảm biến lực, rung phản hồi và con quay hồi chuyển giúp vẽ chính xác hơn.
Phụ kiện | iPad Air M2 | iPad Air M3 |
---|---|---|
Apple Pencil | Gen 2 | Gen 2, Gen Pro (tùy chọn) |
Bàn phím | Magic Keyboard cũ | Magic Keyboard mới |
5. Camera và vị trí đặt hợp lý hơn
Một nâng cấp nhỏ nhưng thực tế là camera trước trên iPad Air M3 được đặt ở cạnh ngang – tương tự iPad Pro. Điều này giúp trải nghiệm gọi video và học/ họp online trở nên tự nhiên hơn khi sử dụng máy theo chiều ngang.
Tính năng | iPad Air M2 | iPad Air M3 |
---|---|---|
Camera trước | 12MP góc rộng (trên cạnh dọc) | 12MP (trên cạnh ngang) |
Camera sau | 12MP | 12MP |
Center Stage | Có | Có |
6. Giá bán và lựa chọn bộ nhớ
Một điểm đáng chú ý là iPad Air M3 bắt đầu từ 128GB, thay vì 64GB như M2. Đồng thời có thêm phiên bản 512GB và 1TB, phục vụ người dùng chuyên nghiệp hơn.
Phiên bản | iPad Air M2 (giá khởi điểm) | iPad Air M3 (giá khởi điểm) |
---|---|---|
64GB | Từ 599 USD (14 triệu VND) | Không có |
128GB | Không có | Từ 599 USD (14 triệu VND) |
256GB | 749 USD | 749 USD |
512GB / 1TB | Không có | Từ 949 USD trở lên |
7. Ai nên chọn iPad Air M2, ai nên lên iPad Air M3?
Chọn iPad Air M2 nếu:
Ngân sách hạn chế
Chủ yếu dùng để ghi chú, học online, lướt web, xem phim
Không cần dung lượng lớn hay hiệu năng đồ họa cao
Chọn iPad Air M3 nếu:
Làm việc sáng tạo (vẽ, chỉnh sửa video, thiết kế)
Cần màn hình lớn hơn (13 inch)
Muốn trải nghiệm Apple Pencil Pro và hiệu suất cao hơn
Cần bộ nhớ lớn từ 128GB đến 1TB
8. Kết luận: iPad Air M3 vượt trội nhưng iPad Air M2 vẫn đáng mua
iPad Air M3 là bước nâng cấp đáng kể, đặc biệt ở hiệu năng, lựa chọn kích thước, bộ nhớ và phụ kiện. Tuy nhiên, iPad Air M2 vẫn là lựa chọn hợp lý cho người dùng phổ thông hoặc học sinh – sinh viên. Để bạn dễ dàng lựa chọn hơn, thì Nam Á đã tổng kết lại bảng so sánh dựa theo các tiêu chí sau:
Tiêu chí chính | iPad Air M2 | iPad Air M3 |
---|---|---|
Hiệu năng | M2 – tốt | M3 – rất mạnh |
Bộ nhớ tối thiểu | 64GB | 128GB |
Màn hình | 10.9 inch | 11” - 13” tùy chọn |
Phụ kiện | Pencil Gen 2 | Pencil Gen Pro |
Giá trị trên giá tiền | Khá tốt | Tốt hơn, bền lâu hơn |